Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102733.30 (+1.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102733.30 (+1.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102733.30 (+1.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$117.4M (1 ngày); +$1.64B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LZM thành IDR
LZM/IDR: 1 LZM = 155.81 IDR. Giá chuyển đổi 1 LoungeM (LZM) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 155.81 IDR hôm nay.

LZM
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LZM/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LoungeM (LZM) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LZM hiện có giá trị là 155.81 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LZM hiện có giá 155.81 IDR, nghĩa là mua 5 LZM sẽ mất 779.06 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.006418 LZM và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.03209 LZM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LZM sang IDR
Chuyển đổi IDR sang LZM
LoungeM
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LZM thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của LoungeM tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LZM sang IDR, lên đến 10000 LZM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
LoungeM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành LZM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo LoungeM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang LZM, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LZM/IDR
LZM/IDR: 1 LZM = 155.81 IDR; 2025/05/09 17:08:49
Trong 1D vừa qua, LoungeM đã thay đổi +7.82% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LoungeM(LZM) đã thay đổi +7.82% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành LZM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LZM sang IDR: Biến động và thay đổi giá của LoungeM/IDR
Giá LoungeM cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 157.05 IDR trong khi giá LoungeM thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 134.39 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LoungeM theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LZM theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 157.05 IDR | 157.05 IDR | 157.05 IDR | 157.05 IDR |
Thấp | 144.44 IDR | 134.39 IDR | 96.54 IDR | 90.46 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.82% | +11.09% | +27.40% | +24.89% |
Thông tin LoungeM
Số liệu thị trường LZM sang IDR
LZM/IDR:
Rp155.81
Khối lượng LZM 24 giờ:
Rp30,469,802.64
Vốn hóa thị trường LZM:
Rp16,043,537,154.83
Nguồn cung lưu hành LZM:
102.97M LZM
Tỷ giá LZM sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LoungeM thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LoungeM là Rp155.81 mỗi LZM, với tổng vốn hoá thị trường của Rp16,043,537,154.83 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 102,967,250 LZM. Khối lượng giao dịch của LoungeM đã thay đổi +84.38% (Rp13,944,417.47 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LZM là Rp16,525,385.17.
Thông tin thêm về LoungeM trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LoungeM phổ biến nhất là LZM sang IDR, trong đó mã của LoungeM là LZM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91066.71 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77228.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143159.17 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581077.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8770902.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LZM sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LZM sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LZM (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LZM bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LZM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi LoungeM phổ biến

LZM đến TWD
1 LZM thành NT$0.2850 TWD

LZM đến CNY
1 LZM thành ¥0.06835 CNY

LZM đến USD
1 LZM thành $0.009440 USD
LZM đến IDR
1 LZM thành Rp155.81 IDR

LZM đến EUR
1 LZM thành €0.008362 EUR

LZM đến CAD
1 LZM thành C$0.01314 CAD

LZM đến KRW
1 LZM thành ₩13.2 KRW

LZM đến JPY
1 LZM thành ¥1.37 JPY

LZM đến GBP
1 LZM thành £0.007091 GBP

LZM đến BRL
1 LZM thành R$0.05335 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp37,964,182.2 IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp11,756.8 IDR

PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.1983 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp38,410.75 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,789,895.62 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,690,417,847.04 IDR

MOODENG đến IDR
1 MOODENG thành Rp2,331.45 IDR

TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp226,922.93 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,326.44 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp12,803.93 IDR
Bảng chuyển đổi từ LZM sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của LoungeM đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LZM thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +11.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.82%, đạt mức cao nhất là 157.05 IDR và mức thấp nhất là 144.44 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 LZM là Rp122.3 IDR , thay đổi +27.40% so với giá hiện tại. LoungeM đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.50% so với năm trước.
-Rp
686.45IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LZM | Rp77.91 | Rp72.26 | +7.82% |
1 LZM | Rp155.81 | Rp144.52 | +7.82% |
5 LZM | Rp779.06 | Rp722.58 | +7.82% |
10 LZM | Rp1,558.12 | Rp1,445.15 | +7.82% |
50 LZM | Rp7,790.6 | Rp7,225.76 | +7.82% |
100 LZM | Rp15,581.2 | Rp14,451.52 | +7.82% |
500 LZM | Rp77,906.02 | Rp72,257.58 | +7.82% |
1000 LZM | Rp155,812.04 | Rp144,515.15 | +7.82% |
Câu Hỏi Thường Gặp LZM/IDR
1 LoungeM bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 LoungeM (LZM) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp155.81.
Tôi có thể mua bao nhiêu LZM với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006418 LZM đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LZM sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LZM sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LZM bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.03209 LZM, trong khi 5 LZM sẽ có giá khoảng 779.06IDR.
Giá cao nhất của LZM/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LZM tính theo IDR là Rp1,877.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LZM/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LoungeM tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LoungeM (LZM) đã tăng 11.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LoungeM (LZM) đã tăng 27.40% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LZM thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LoungeM và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LZM/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LZM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LZM/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LZM/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LZM/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LoungeM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
