Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94684.46 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94684.46 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94684.46 (-0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi LEMO thành LKR
LEMO/LKR: 1 LEMO = 0.002089 LKR. Giá chuyển đổi 1 LemoChain (LEMO) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.002089 LKR hôm nay.

LEMO
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LEMO/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LemoChain (LEMO) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LEMO hiện có giá trị là 0.00 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LEMO hiện có giá 0.00 LKR, nghĩa là mua 5 LEMO sẽ mất 0.01 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 478.81 LEMO và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 2,394.05 LEMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi LEMO sang LKR
Chuyển đổi LKR sang LEMO
LemoChain
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LEMO thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của LemoChain tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LEMO sang LKR, lên đến 10000 LEMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
LemoChain
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành LEMO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo LemoChain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang LEMO, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ LEMO/LKR
LEMO/LKR: 1 LEMO = 0.002089 LKR; 2025/04/30 07:34:40
Trong 1D vừa qua, LemoChain đã thay đổi -46.02% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LemoChain(LEMO) đã thay đổi -46.02% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành LEMO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi LEMO sang LKR: Biến động và thay đổi giá của LemoChain/LKR
Giá LemoChain cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.007238 LKR trong khi giá LemoChain thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.001810 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LemoChain theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LEMO theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004418 LKR | 0.007238 LKR | 0.009289 LKR | 0.01394 LKR |
Thấp | 0.001810 LKR | 0.001810 LKR | 0.001810 LKR | 0.001810 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -46.02% | -71.10% | -75.10% | -79.27% |
Thông tin LemoChain
Số liệu thị trường LEMO sang LKR
LEMO/LKR:
Rs0.002089
Khối lượng LEMO 24 giờ:
Rs4,901,721.9
Vốn hóa thị trường LEMO:
--
Nguồn cung lưu hành LEMO:
0 LEMO
Tỷ giá LEMO sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi LemoChain thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của LemoChain là Rs0.002089 mỗi LEMO, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LEMO. Khối lượng giao dịch của LemoChain đã thay đổi -5.43% (Rs-281,615.93 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LEMO là Rs5,183,337.83.
Thông tin thêm về LemoChain trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LemoChain phổ biến nhất là LEMO sang LKR, trong đó mã của LemoChain là LEMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi LEMO sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi LEMO sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua LEMO (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LEMO bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LEMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi LemoChain phổ biến

LEMO đến TWD
1 LEMO thành NT$0.0002228 TWD

LEMO đến CNY
1 LEMO thành ¥0.{4}5065 CNY

LEMO đến USD
1 LEMO thành $0.{5}6971 USD

LEMO đến EUR
1 LEMO thành €0.{5}6127 EUR

LEMO đến CAD
1 LEMO thành C$0.{5}9642 CAD
LEMO đến LKR
1 LEMO thành Rs0.002089 LKR

LEMO đến KRW
1 LEMO thành ₩0.009924 KRW

LEMO đến JPY
1 LEMO thành ¥0.0009935 JPY

LEMO đến GBP
1 LEMO thành £0.{5}5206 GBP

LEMO đến BRL
1 LEMO thành R$0.{4}3919 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

ALPACA đến LKR
1 ALPACA thành Rs345.18 LKR

LOOKS đến LKR
1 LOOKS thành Rs6.19 LKR

PUNDIX đến LKR
1 PUNDIX thành Rs156.61 LKR

DRIFT đến LKR
1 DRIFT thành Rs215.54 LKR

COOKIE đến LKR
1 COOKIE thành Rs53.8 LKR

AXL đến LKR
1 AXL thành Rs117.58 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs180,990.55 LKR

SIGN đến LKR
1 SIGN thành Rs30.54 LKR

CTK đến LKR
1 CTK thành Rs129.48 LKR

PROMPT đến LKR
1 PROMPT thành Rs126.2 LKR
Bảng chuyển đổi từ LEMO sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của LemoChain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LEMO thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -71.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -46.02%, đạt mức cao nhất là 0.004418 LKR và mức thấp nhất là 0.001810 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 LEMO là Rs0.008270 LKR , thay đổi -75.10% so với giá hiện tại. LemoChain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.87% so với năm trước.
-Rs
0.03139LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:34 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 LEMO | Rs0.001044 | Rs0.001918 | -46.02% |
1 LEMO | Rs0.002089 | Rs0.003836 | -46.02% |
5 LEMO | Rs0.01044 | Rs0.01918 | -46.02% |
10 LEMO | Rs0.02089 | Rs0.03836 | -46.02% |
50 LEMO | Rs0.1044 | Rs0.1918 | -46.02% |
100 LEMO | Rs0.2089 | Rs0.3836 | -46.02% |
500 LEMO | Rs1.04 | Rs1.92 | -46.02% |
1000 LEMO | Rs2.09 | Rs3.84 | -46.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp LEMO/LKR
1 LemoChain bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 LemoChain (LEMO) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.002089.
Tôi có thể mua bao nhiêu LEMO với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 478.81 LEMO đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LEMO sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LEMO sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LEMO bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 2,394.05 LEMO, trong khi 5 LEMO sẽ có giá khoảng 0.01044LKR.
Giá cao nhất của LEMO/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LEMO tính theo LKR là Rs32.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LEMO/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LemoChain tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LemoChain (LEMO) đã giảm 71.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LemoChain (LEMO) đã giảm 75.10% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LEMO thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LemoChain và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LEMO/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LEMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LEMO/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LEMO/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LEMO/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LemoChain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Alpha Shards (ALPHA1)

Hướng dẫn mua
Retreeb (TREEB)

Hướng dẫn mua
Metatime Coin (MTC)

Hướng dẫn mua
Maverick Protocol (MAV)

Hướng dẫn mua
Lybra Finance (LBR)

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)

Hướng dẫn mua
SHIB2.0 (SHIB2)

Hướng dẫn mua
DOGE 2.0 (DOGE2)

Hướng dẫn mua
Babydoge 2.0 (BABYDOGE2)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
