Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi LEMO thành GBP

LEMO/GBP: 1 LEMO = 0.{5}5109 GBP. Giá chuyển đổi 1 LemoChain (LEMO) thành Bảng Anh (GBP) là 0.{5}5109 GBP hôm nay.
LEMO
LEMO
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LEMO/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi LemoChain (LEMO) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LEMO hiện có giá trị là 0.00 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LEMO hiện có giá 0.00 GBP, nghĩa là mua 5 LEMO sẽ mất 0.00 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 195,740.41 LEMO và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 978,702.04 LEMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LEMO sang GBP

Chuyển đổi GBP sang LEMO

LemoChain
Bảng Anh
1 LEMO
0.{5}5109  GBP
2 LEMO
0.{4}1022  GBP
5 LEMO
0.{4}2554  GBP
10 LEMO
0.{4}5109  GBP
20 LEMO
0.0001022  GBP
50 LEMO
0.0002554  GBP
100 LEMO
0.0005109  GBP
200 LEMO
0.001022  GBP
500 LEMO
0.002554  GBP
1000 LEMO
0.005109  GBP
5000 LEMO
0.02554  GBP
10000 LEMO
0.05109  GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LEMO thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của LemoChain tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LEMO sang GBP, lên đến 10000 LEMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
LemoChain
1 GBP
195,740.41 LEMO
10 GBP
1,957,404.09 LEMO
50 GBP
9,787,020.43 LEMO
100 GBP
19,574,040.86 LEMO
200 GBP
39,148,081.72 LEMO
500 GBP
97,870,204.3 LEMO
1000 GBP
195,740,408.61 LEMO
2000 GBP
391,480,817.22 LEMO
5000 GBP
978,702,043.04 LEMO
10000 GBP
1,957,404,086.08 LEMO
50000 GBP
9,787,020,430.4 LEMO
100000 GBP
19,574,040,860.81 LEMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành LEMO toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo LemoChain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang LEMO, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LEMO/GBP

LEMO/GBP: 1 LEMO = 0.{5}5109 GBP; 2025/04/30 07:41:54
Trong 1D vừa qua, LemoChain đã thay đổi -46.02% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy LemoChain(LEMO) đã thay đổi -46.02% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành LEMO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi LEMO sang GBP: Biến động và thay đổi giá của LemoChain/GBP

Giá LemoChain cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.{4}1804 GBP trong khi giá LemoChain thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.{5}4511 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá LemoChain theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LEMO theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1101 GBP
0.{4}1804 GBP
0.{4}2315 GBP
0.{4}3474 GBP
Thấp
0.{5}4511 GBP
0.{5}4511 GBP
0.{5}4511 GBP
0.{5}4511 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-46.02%
-71.10%
-75.10%
-79.27%

Thông tin LemoChain

Số liệu thị trường LEMO sang GBP

LEMO/GBP:
£0.{5}5109
Khối lượng LEMO 24 giờ:
£12,238.25
Vốn hóa thị trường LEMO:
--
Nguồn cung lưu hành LEMO:
0 LEMO

Tỷ giá LEMO sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi LemoChain thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của LemoChain là £0.{5}5109 mỗi LEMO, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- LEMO. Khối lượng giao dịch của LemoChain đã thay đổi -5.22% (£-673.64 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LEMO là £12,911.89.

Thông tin thêm về LemoChain trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá LemoChain phổ biến nhất là LEMO sang GBP, trong đó mã của LemoChain là LEMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LEMO sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LEMO sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LEMO (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LEMO bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LEMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi LemoChain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LEMO đến TWD
1 LEMO thành NT$0.0002187 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LEMO đến CNY
1 LEMO thành ¥0.{4}4971 CNY
popular info Đô la Mỹ
LEMO đến USD
1 LEMO thành $0.{5}6842 USD
popular info Euro
LEMO đến EUR
1 LEMO thành €0.{5}6013 EUR
popular info Đô la Canada
LEMO đến CAD
1 LEMO thành C$0.{5}9462 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LEMO đến KRW
1 LEMO thành ₩0.009740 KRW
popular info Yên Nhật
LEMO đến JPY
1 LEMO thành ¥0.0009750 JPY
popular info Bảng Anh
LEMO đến GBP
1 LEMO thành £0.{5}5109 GBP
popular info Real Brazil
LEMO đến BRL
1 LEMO thành R$0.{4}3846 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến GBP
1 ALPACA thành £0.8026 GBP
other assets LooksRare
LOOKS đến GBP
1 LOOKS thành £0.01522 GBP
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến GBP
1 PUNDIX thành £0.3980 GBP
other assets Drift
DRIFT đến GBP
1 DRIFT thành £0.5350 GBP
other assets Cookie DAO
COOKIE đến GBP
1 COOKIE thành £0.1346 GBP
other assets Axelar
AXL đến GBP
1 AXL thành £0.2914 GBP
other assets BNB
BNB đến GBP
1 BNB thành £450.68 GBP
other assets Sign
SIGN đến GBP
1 SIGN thành £0.07599 GBP
other assets Shentu
CTK đến GBP
1 CTK thành £0.3248 GBP
other assets Wayfinder
PROMPT đến GBP
1 PROMPT thành £0.3124 GBP

Bảng chuyển đổi từ LEMO sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của LemoChain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 LEMO thành Bảng Anh đã thay đổi -71.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -46.02%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1101 GBP và mức thấp nhất là 0.{5}4511 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 LEMO là £0.{4}2052 GBP , thay đổi -75.10% so với giá hiện tại. LemoChain đã thay đổi
-£
0.{4}7824GBP
, tương đương mức thay đổi -93.87% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:41 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 LEMO£0.{5}2554£0.{5}4732
-46.02%
1 LEMO£0.{5}5109£0.{5}9464
-46.02%
5 LEMO£0.{4}2554£0.{4}4732
-46.02%
10 LEMO£0.{4}5109£0.{4}9464
-46.02%
50 LEMO£0.0002554£0.0004732
-46.02%
100 LEMO£0.0005109£0.0009464
-46.02%
500 LEMO£0.002554£0.004732
-46.02%
1000 LEMO£0.005109£0.009464
-46.02%

Câu Hỏi Thường Gặp LEMO/GBP

1 LemoChain bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 LemoChain (LEMO) trong Bảng Anh (GBP) là £0.{5}5109.
Tôi có thể mua bao nhiêu LEMO với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 195,740.41 LEMO đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LEMO sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LEMO sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LEMO bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 978,702.04 LEMO, trong khi 5 LEMO sẽ có giá khoảng 0.{4}2554GBP.
Giá cao nhất của LEMO/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LEMO tính theo GBP là £0.07999. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LEMO/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của LemoChain tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi LemoChain (LEMO) đã giảm 71.10%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi LemoChain (LEMO) đã giảm 75.10% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LEMO thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa LemoChain và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LEMO/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LEMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LEMO/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LEMO/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LEMO/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của LemoChain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.