Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.58%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103558.47 (-0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.58%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103558.47 (-0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.58%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103558.47 (-0.63%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KROM thành MMK
KROM/MMK: 1 KROM = 19.17 MMK. Giá chuyển đổi 1 Kromatika (KROM) thành Kyat Myanmar (MMK) là 19.17 MMK hôm nay.

KROM
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KROM/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kromatika (KROM) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KROM hiện có giá trị là 19.17 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KROM hiện có giá 19.17 MMK, nghĩa là mua 5 KROM sẽ mất 95.86 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.05216 KROM và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.2608 KROM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KROM sang MMK
Chuyển đổi MMK sang KROM
Kromatika
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KROM thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Kromatika tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KROM sang MMK, lên đến 10000 KROM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Kromatika
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành KROM toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Kromatika đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang KROM, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KROM/MMK
KROM/MMK: 1 KROM = 19.17 MMK; 2025/05/14 23:56:50
Trong 1D vừa qua, Kromatika đã thay đổi -2.63% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kromatika(KROM) đã thay đổi -2.63% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành KROM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KROM sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Kromatika/MMK
Giá Kromatika cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 19.69 MMK trong khi giá Kromatika thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 13.51 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kromatika theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KROM theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 19.69 MMK | 19.69 MMK | 19.69 MMK | 24.73 MMK |
Thấp | 19.14 MMK | 13.51 MMK | 11.94 MMK | 11.21 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.63% | +41.86% | +46.33% | -20.44% |
Thông tin Kromatika
Số liệu thị trường KROM sang MMK
KROM/MMK:
Ks19.17
Khối lượng KROM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KROM:
Ks1,539,091,404.45
Nguồn cung lưu hành KROM:
80.28M KROM
Tỷ giá KROM sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kromatika thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kromatika là Ks19.17 mỗi KROM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks1,539,091,404.45 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,280,670 KROM. Khối lượng giao dịch của Kromatika đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KROM là Ks0.
Thông tin thêm về Kromatika trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kromatika phổ biến nhất là KROM sang MMK, trong đó mã của Kromatika là KROM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77948.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144531.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583246.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8839880.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 77.91 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KROM sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KROM sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KROM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KROM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KROM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kromatika phổ biến

KROM đến TWD
1 KROM thành NT$0.2767 TWD

KROM đến CNY
1 KROM thành ¥0.06575 CNY

KROM đến USD
1 KROM thành $0.009117 USD

KROM đến EUR
1 KROM thành €0.008149 EUR

KROM đến CAD
1 KROM thành C$0.01274 CAD
KROM đến MMK
1 KROM thành Ks19.17 MMK

KROM đến KRW
1 KROM thành ₩12.84 KRW

KROM đến JPY
1 KROM thành ¥1.34 JPY

KROM đến GBP
1 KROM thành £0.006872 GBP

KROM đến BRL
1 KROM thành R$0.05142 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

PI đến MMK
1 PI thành Ks1,884.06 MMK

ONDO đến MMK
1 ONDO thành Ks2,124.89 MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks370,700.6 MMK

PRAI đến MMK
1 PRAI thành Ks184.15 MMK

PEOPLE đến MMK
1 PEOPLE thành Ks72.21 MMK

AMP đến MMK
1 AMP thành Ks10.28 MMK

EOS đến MMK
1 EOS thành Ks1,674.57 MMK

WCT đến MMK
1 WCT thành Ks1,181.03 MMK

RAY đến MMK
1 RAY thành Ks7,200 MMK

D đến MMK
1 D thành Ks105.85 MMK
Bảng chuyển đổi từ KROM sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Kromatika đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KROM thành Kyat Myanmar đã thay đổi +41.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.63%, đạt mức cao nhất là 19.69 MMK và mức thấp nhất là 19.14 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 KROM là Ks13.1 MMK , thay đổi +46.33% so với giá hiện tại. Kromatika đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.90% so với năm trước.
-Ks
29.86MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KROM | Ks9.59 | Ks9.84 | -2.63% |
1 KROM | Ks19.17 | Ks19.69 | -2.63% |
5 KROM | Ks95.86 | Ks98.45 | -2.63% |
10 KROM | Ks191.71 | Ks196.89 | -2.63% |
50 KROM | Ks958.57 | Ks984.46 | -2.63% |
100 KROM | Ks1,917.14 | Ks1,968.93 | -2.63% |
500 KROM | Ks9,585.69 | Ks9,844.63 | -2.63% |
1000 KROM | Ks19,171.38 | Ks19,689.25 | -2.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp KROM/MMK
1 Kromatika bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Kromatika (KROM) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks19.17.
Tôi có thể mua bao nhiêu KROM với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05216 KROM đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KROM sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KROM sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KROM bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.2608 KROM, trong khi 5 KROM sẽ có giá khoảng 95.86MMK.
Giá cao nhất của KROM/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KROM tính theo MMK là Ks505.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KROM/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kromatika tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kromatika (KROM) đã tăng 41.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kromatika (KROM) đã tăng 46.33% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KROM thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kromatika và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KROM/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KROM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KROM/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KROM/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KROM/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kromatika và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Karmaverse (KNOT)

Hướng dẫn mua
beFITTER (FIU)

Hướng dẫn mua
PancakeSwap (CAKE)

Hướng dẫn mua
Origin Dollar Governance (OGV)

Hướng dẫn mua
SingularityNET (AGIX)

Hướng dẫn mua
Image Generation AI (IMGNAI)

Hướng dẫn mua
Artificial Liquid Intelligence (ALI)

Hướng dẫn mua
Oraichain (ORAI)

Hướng dẫn mua
Future AI (FUTURE-AI)

Hướng dẫn mua
TridentDAO (PSI)

Hướng dẫn mua
Radiant Capital (RDNT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
