Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KROM thành BGN

KROM/BGN: 1 KROM = 0.01302 BGN. Giá chuyển đổi 1 Kromatika (KROM) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.01302 BGN hôm nay.
KROM
KROM
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KROM/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kromatika (KROM) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KROM hiện có giá trị là 0.01 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KROM hiện có giá 0.01 BGN, nghĩa là mua 5 KROM sẽ mất 0.07 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 76.8 KROM và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 383.99 KROM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KROM sang BGN

Chuyển đổi BGN sang KROM

Kromatika
Lev Bulgari
1 KROM
0.01302  BGN
2 KROM
0.02604  BGN
5 KROM
0.06511  BGN
10 KROM
0.1302  BGN
20 KROM
0.2604  BGN
50 KROM
0.6511  BGN
1000 KROM
13.02  BGN
5000 KROM
65.11  BGN
10000 KROM
130.21  BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KROM thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Kromatika tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KROM sang BGN, lên đến 10000 KROM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Kromatika
100 BGN
7,679.76 KROM
200 BGN
15,359.52 KROM
500 BGN
38,398.8 KROM
1000 BGN
76,797.59 KROM
2000 BGN
153,595.18 KROM
5000 BGN
383,987.95 KROM
10000 BGN
767,975.9 KROM
50000 BGN
3,839,879.52 KROM
100000 BGN
7,679,759.04 KROM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành KROM toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Kromatika đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang KROM, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KROM/BGN

KROM/BGN: 1 KROM = 0.01302 BGN; 2025/05/09 09:53:15
Trong 1D vừa qua, Kromatika đã thay đổi +16.35% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kromatika(KROM) đã thay đổi +16.35% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành KROM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KROM sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Kromatika/BGN

Giá Kromatika cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.01302 BGN trong khi giá Kromatika thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.01091 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kromatika theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KROM theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01302 BGN
0.01302 BGN
0.01302 BGN
0.02048 BGN
Thấp
0.01119 BGN
0.01091 BGN
0.009891 BGN
0.009280 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+16.35%
+10.69%
+35.17%
-31.66%

Thông tin Kromatika

Số liệu thị trường KROM sang BGN

KROM/BGN:
лв0.01302
Khối lượng KROM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KROM:
лв1,045,354.04
Nguồn cung lưu hành KROM:
80.28M KROM

Tỷ giá KROM sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kromatika thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kromatika là лв0.01302 mỗi KROM, với tổng vốn hoá thị trường của лв1,045,354.04 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,280,670 KROM. Khối lượng giao dịch của Kromatika đã thay đổi 0.00% (лв0 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KROM là лв0.

Thông tin thêm về Kromatika trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kromatika phổ biến nhất là KROM sang BGN, trong đó mã của Kromatika là KROM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91395.69 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77537.27 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143076.93 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583811.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796501.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.45 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KROM sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KROM sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KROM (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KROM bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KROM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kromatika phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KROM đến TWD
1 KROM thành NT$0.2256 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KROM đến CNY
1 KROM thành ¥0.05417 CNY
popular info Đô la Mỹ
KROM đến USD
1 KROM thành $0.007477 USD
popular info Euro
KROM đến EUR
1 KROM thành €0.006647 EUR
popular info Đô la Canada
KROM đến CAD
1 KROM thành C$0.01041 CAD
popular info Lev Bulgari
KROM đến BGN
1 KROM thành лв0.01302 BGN
popular info Won Hàn Quốc
KROM đến KRW
1 KROM thành ₩10.48 KRW
popular info Yên Nhật
KROM đến JPY
1 KROM thành ¥1.09 JPY
popular info Bảng Anh
KROM đến GBP
1 KROM thành £0.005639 GBP
popular info Real Brazil
KROM đến BRL
1 KROM thành R$0.04246 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets Ethereum
ETH đến BGN
1 ETH thành лв4,081.77 BGN
other assets Bitcoin
BTC đến BGN
1 BTC thành лв179,100.17 BGN
other assets Pepe
PEPE đến BGN
1 PEPE thành лв0.{4}2322 BGN
other assets Dogecoin
DOGE đến BGN
1 DOGE thành лв0.3577 BGN
other assets Sui
SUI đến BGN
1 SUI thành лв6.85 BGN
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến BGN
1 TRUMP thành лв24.09 BGN
other assets Solana
SOL đến BGN
1 SOL thành лв288.96 BGN
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến BGN
1 VIRTUAL thành лв3.48 BGN
other assets BNB
BNB đến BGN
1 BNB thành лв1,099.45 BGN
other assets Cardano
ADA đến BGN
1 ADA thành лв1.36 BGN

Bảng chuyển đổi từ KROM sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của Kromatika đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KROM thành Lev Bulgari đã thay đổi +10.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.35%, đạt mức cao nhất là 0.01302 BGN và mức thấp nhất là 0.01119 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 KROM là лв0.009634 BGN , thay đổi +35.17% so với giá hiện tại. Kromatika đã thay đổi
-лв
0.03017BGN
, tương đương mức thay đổi -69.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:53 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KROMлв0.006511лв0.005596
+16.35%
1 KROMлв0.01302лв0.01119
+16.35%
5 KROMлв0.06511лв0.05596
+16.35%
10 KROMлв0.1302лв0.1119
+16.35%
50 KROMлв0.6511лв0.5596
+16.35%
100 KROMлв1.3лв1.12
+16.35%
500 KROMлв6.51лв5.6
+16.35%
1000 KROMлв13.02лв11.19
+16.35%

Câu Hỏi Thường Gặp KROM/BGN

1 Kromatika bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Kromatika (KROM) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.01302.
Tôi có thể mua bao nhiêu KROM với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 76.8 KROM đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KROM sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KROM sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KROM bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 383.99 KROM, trong khi 5 KROM sẽ có giá khoảng 0.06511BGN.
Giá cao nhất của KROM/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KROM tính theo BGN là лв0.4183. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KROM/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kromatika tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kromatika (KROM) đã tăng 10.69%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kromatika (KROM) đã tăng 35.17% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KROM thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kromatika và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KROM/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KROM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KROM/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KROM/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KROM/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kromatika và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.