Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KNOB thành ZAR

KNOB/ZAR: 1 KNOB = 0.{4}3923 ZAR. Giá chuyển đổi 1 KNOB$ (KNOB) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.{4}3923 ZAR hôm nay.
KNOB
KNOB
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNOB/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KNOB$ (KNOB) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNOB hiện có giá trị là 0.00 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNOB hiện có giá 0.00 ZAR, nghĩa là mua 5 KNOB sẽ mất 0.00 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 25,488.94 KNOB và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 127,444.68 KNOB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KNOB sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang KNOB

KNOB$
Rand Nam Phi
1 KNOB
0.{4}3923  ZAR
2 KNOB
0.{4}7847  ZAR
5 KNOB
0.0001962  ZAR
10 KNOB
0.0003923  ZAR
20 KNOB
0.0007847  ZAR
50 KNOB
0.001962  ZAR
100 KNOB
0.003923  ZAR
200 KNOB
0.007847  ZAR
500 KNOB
0.01962  ZAR
1000 KNOB
0.03923  ZAR
5000 KNOB
0.1962  ZAR
10000 KNOB
0.3923  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNOB thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của KNOB$ tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNOB sang ZAR, lên đến 10000 KNOB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
KNOB$
10 ZAR
254,889.35 KNOB
50 ZAR
1,274,446.76 KNOB
100 ZAR
2,548,893.53 KNOB
200 ZAR
5,097,787.06 KNOB
500 ZAR
12,744,467.64 KNOB
1000 ZAR
25,488,935.29 KNOB
2000 ZAR
50,977,870.57 KNOB
5000 ZAR
127,444,676.43 KNOB
10000 ZAR
254,889,352.87 KNOB
50000 ZAR
1,274,446,764.35 KNOB
100000 ZAR
2,548,893,528.69 KNOB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành KNOB toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo KNOB$ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang KNOB, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KNOB/ZAR

KNOB/ZAR: 1 KNOB = 0.{4}3923 ZAR; 2025/05/04 19:49:54
Trong 1D vừa qua, KNOB$ đã thay đổi -6.48% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KNOB$(KNOB) đã thay đổi -6.48% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành KNOB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KNOB sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của KNOB$/ZAR

Giá KNOB$ cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.{4}6791 ZAR trong khi giá KNOB$ thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.{4}3918 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KNOB$ theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNOB theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}4195 ZAR
0.{4}6791 ZAR
0.0001615 ZAR
0.0001615 ZAR
Thấp
0.{4}3918 ZAR
0.{4}3918 ZAR
0.{4}2583 ZAR
0.{4}2583 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.48%
-33.81%
+22.52%
-36.62%

Thông tin KNOB$

Số liệu thị trường KNOB sang ZAR

KNOB/ZAR:
R0.{4}3923
Khối lượng KNOB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KNOB:
--
Nguồn cung lưu hành KNOB:
0 KNOB

Tỷ giá KNOB sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KNOB$ thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KNOB$ là R0.{4}3923 mỗi KNOB, với tổng vốn hoá thị trường của R0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNOB. Khối lượng giao dịch của KNOB$ đã thay đổi 0.00% (R0 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNOB là R0.

Thông tin thêm về KNOB$ trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KNOB$ phổ biến nhất là KNOB sang ZAR, trong đó mã của KNOB$ là KNOB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KNOB sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KNOB sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KNOB (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNOB bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNOB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KNOB$ phổ biến

popular info Rand Nam Phi
KNOB đến ZAR
1 KNOB thành R0.{4}3923 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
KNOB đến TWD
1 KNOB thành NT$0.{4}6551 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KNOB đến CNY
1 KNOB thành ¥0.{4}1546 CNY
popular info Đô la Mỹ
KNOB đến USD
1 KNOB thành $0.{5}2133 USD
popular info Euro
KNOB đến EUR
1 KNOB thành €0.{5}1887 EUR
popular info Đô la Canada
KNOB đến CAD
1 KNOB thành C$0.{5}2948 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KNOB đến KRW
1 KNOB thành ₩0.002986 KRW
popular info Yên Nhật
KNOB đến JPY
1 KNOB thành ¥0.0003089 JPY
popular info Bảng Anh
KNOB đến GBP
1 KNOB thành £0.{5}1608 GBP
popular info Real Brazil
KNOB đến BRL
1 KNOB thành R$0.{4}1207 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Bitcoin
BTC đến ZAR
1 BTC thành R1,759,174.2 ZAR
other assets Ethereum
ETH đến ZAR
1 ETH thành R33,673.78 ZAR
other assets Pi
PI đến ZAR
1 PI thành R10.91 ZAR
other assets XRP
XRP đến ZAR
1 XRP thành R40.06 ZAR
other assets Sui
SUI đến ZAR
1 SUI thành R60.42 ZAR
other assets Solayer
LAYER đến ZAR
1 LAYER thành R59.77 ZAR
other assets Turbo
TURBO đến ZAR
1 TURBO thành R0.09954 ZAR
other assets Arcblock
ABT đến ZAR
1 ABT thành R20.87 ZAR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến ZAR
1 ASR thành R30.28 ZAR
other assets BNB
BNB đến ZAR
1 BNB thành R10,836.85 ZAR

Bảng chuyển đổi từ KNOB sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của KNOB$ đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNOB thành Rand Nam Phi đã thay đổi -33.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.48%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4195 ZAR và mức thấp nhất là 0.{4}3918 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 KNOB là R0.{4}3202 ZAR , thay đổi +22.52% so với giá hiện tại. KNOB$ đã thay đổi
-R
0.0008746ZAR
, tương đương mức thay đổi -95.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:49 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KNOBR0.{4}1962R0.{4}2097
-6.48%
1 KNOBR0.{4}3923R0.{4}4195
-6.48%
5 KNOBR0.0001962R0.0002097
-6.48%
10 KNOBR0.0003923R0.0004195
-6.48%
50 KNOBR0.001962R0.002097
-6.48%
100 KNOBR0.003923R0.004195
-6.48%
500 KNOBR0.01962R0.02097
-6.48%
1000 KNOBR0.03923R0.04195
-6.48%

Câu Hỏi Thường Gặp KNOB/ZAR

1 KNOB$ bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 KNOB$ (KNOB) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.{4}3923.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNOB với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25,488.94 KNOB đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNOB sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNOB sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNOB bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 127,444.68 KNOB, trong khi 5 KNOB sẽ có giá khoảng 0.0001962ZAR.
Giá cao nhất của KNOB/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNOB tính theo ZAR là R0.002454. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNOB/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KNOB$ tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KNOB$ (KNOB) đã giảm 33.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KNOB$ (KNOB) đã tăng 22.52% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNOB thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KNOB$ và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNOB/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNOB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNOB/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNOB/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNOB/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KNOB$ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.