Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95438.99 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95438.99 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95438.99 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KNOB thành KWD
KNOB/KWD: 1 KNOB = 0.{6}6559 KWD. Giá chuyển đổi 1 KNOB$ (KNOB) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{6}6559 KWD hôm nay.

KNOB
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNOB/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KNOB$ (KNOB) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNOB hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNOB hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 KNOB sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,524,694.23 KNOB và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 7,623,471.15 KNOB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KNOB sang KWD
Chuyển đổi KWD sang KNOB
KNOB$
Dinar Kuwait
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNOB thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của KNOB$ tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNOB sang KWD, lên đến 10000 KNOB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
KNOB$
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành KNOB toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo KNOB$ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang KNOB, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KNOB/KWD
KNOB/KWD: 1 KNOB = 0.{6}6559 KWD; 2025/05/04 18:20:31
Trong 1D vừa qua, KNOB$ đã thay đổi -6.48% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KNOB$(KNOB) đã thay đổi -6.48% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành KNOB trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KNOB sang KWD: Biến động và thay đổi giá của KNOB$/KWD
Giá KNOB$ cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{5}1135 KWD trong khi giá KNOB$ thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{6}6550 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KNOB$ theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNOB theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{6}7013 KWD | 0.{5}1135 KWD | 0.{5}2699 KWD | 0.{5}2699 KWD |
Thấp | 0.{6}6550 KWD | 0.{6}6550 KWD | 0.{6}4318 KWD | 0.{6}4318 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.48% | -33.81% | +22.52% | -36.62% |
Thông tin KNOB$
Số liệu thị trường KNOB sang KWD
KNOB/KWD:
د.ك0.{6}6559
Khối lượng KNOB 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KNOB:
--
Nguồn cung lưu hành KNOB:
0 KNOB
Tỷ giá KNOB sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KNOB$ thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KNOB$ là د.ك0.{6}6559 mỗi KNOB, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNOB. Khối lượng giao dịch của KNOB$ đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNOB là د.ك0.
Thông tin thêm về KNOB$ trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KNOB$ phổ biến nhất là KNOB sang KWD, trong đó mã của KNOB$ là KNOB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KNOB sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KNOB sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KNOB (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNOB bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNOB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi KNOB$ phổ biến

KNOB đến TWD
1 KNOB thành NT$0.{4}6551 TWD

KNOB đến CNY
1 KNOB thành ¥0.{4}1546 CNY
KNOB đến KWD
1 KNOB thành د.ك0.{6}6559 KWD

KNOB đến USD
1 KNOB thành $0.{5}2133 USD

KNOB đến EUR
1 KNOB thành €0.{5}1887 EUR

KNOB đến CAD
1 KNOB thành C$0.{5}2948 CAD

KNOB đến KRW
1 KNOB thành ₩0.002986 KRW

KNOB đến JPY
1 KNOB thành ¥0.0003089 JPY

KNOB đến GBP
1 KNOB thành £0.{5}1608 GBP

KNOB đến BRL
1 KNOB thành R$0.{4}1207 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

PI đến KWD
1 PI thành د.ك0.1824 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك562.54 KWD

XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.6707 KWD

LAYER đến KWD
1 LAYER thành د.ك1.01 KWD

SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك1.01 KWD

ABT đến KWD
1 ABT thành د.ك0.3577 KWD

ASR đến KWD
1 ASR thành د.ك0.4726 KWD

TURBO đến KWD
1 TURBO thành د.ك0.001642 KWD

BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك180.77 KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك29,340.37 KWD
Bảng chuyển đổi từ KNOB sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của KNOB$ đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNOB thành Dinar Kuwait đã thay đổi -33.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.48%, đạt mức cao nhất là 0.{6}7013 KWD và mức thấp nhất là 0.{6}6550 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 KNOB là د.ك0.{6}5353 KWD , thay đổi +22.52% so với giá hiện tại. KNOB$ đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.71% so với năm trước.
-د.ك
0.{4}1462KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:20 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KNOB | د.ك0.{6}3279 | د.ك0.{6}3506 | -6.48% |
1 KNOB | د.ك0.{6}6559 | د.ك0.{6}7013 | -6.48% |
5 KNOB | د.ك0.{5}3279 | د.ك0.{5}3506 | -6.48% |
10 KNOB | د.ك0.{5}6559 | د.ك0.{5}7013 | -6.48% |
50 KNOB | د.ك0.{4}3279 | د.ك0.{4}3506 | -6.48% |
100 KNOB | د.ك0.{4}6559 | د.ك0.{4}7013 | -6.48% |
500 KNOB | د.ك0.0003279 | د.ك0.0003506 | -6.48% |
1000 KNOB | د.ك0.0006559 | د.ك0.0007013 | -6.48% |
Câu Hỏi Thường Gặp KNOB/KWD
1 KNOB$ bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 KNOB$ (KNOB) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{6}6559.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNOB với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,524,694.23 KNOB đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNOB sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNOB sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNOB bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 7,623,471.15 KNOB, trong khi 5 KNOB sẽ có giá khoảng 0.{5}3279KWD.
Giá cao nhất của KNOB/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNOB tính theo KWD là د.ك0.{4}4103. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNOB/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KNOB$ tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KNOB$ (KNOB) đã giảm 33.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KNOB$ (KNOB) đã tăng 22.52% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNOB thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KNOB$ và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNOB/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNOB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNOB/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNOB/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNOB/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KNOB$ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)

Hướng dẫn mua
Il Capo of Crypto (CAPO)

Hướng dẫn mua
Propchain (PROPC)

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)

Hướng dẫn mua
Meme (MEME)

Hướng dẫn mua
Vmpx (VMPX)

Hướng dẫn mua
Maker (MKR)

Hướng dẫn mua
Compound (COMP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
