Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KNIGHT thành NAD

KNIGHT/NAD: 1 KNIGHT = 0.002468 NAD. Giá chuyển đổi 1 KnightSwap (KNIGHT) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.002468 NAD hôm nay.
KNIGHT
KNIGHT
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNIGHT/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KnightSwap (KNIGHT) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNIGHT hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNIGHT hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 KNIGHT sẽ mất 0.01 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 405.25 KNIGHT và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 2,026.25 KNIGHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KNIGHT sang NAD

Chuyển đổi NAD sang KNIGHT

KnightSwap
Đô la Namibia
1 KNIGHT
0.002468  NAD
2 KNIGHT
0.004935  NAD
5 KNIGHT
0.01234  NAD
10 KNIGHT
0.02468  NAD
20 KNIGHT
0.04935  NAD
50 KNIGHT
0.1234  NAD
100 KNIGHT
0.2468  NAD
200 KNIGHT
0.4935  NAD
500 KNIGHT
1.23  NAD
1000 KNIGHT
2.47  NAD
5000 KNIGHT
12.34  NAD
10000 KNIGHT
24.68  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNIGHT thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của KnightSwap tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNIGHT sang NAD, lên đến 10000 KNIGHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
KnightSwap
10 NAD
4,052.5 KNIGHT
50 NAD
20,262.49 KNIGHT
100 NAD
40,524.98 KNIGHT
200 NAD
81,049.96 KNIGHT
500 NAD
202,624.9 KNIGHT
1000 NAD
405,249.8 KNIGHT
2000 NAD
810,499.59 KNIGHT
5000 NAD
2,026,248.99 KNIGHT
10000 NAD
4,052,497.97 KNIGHT
50000 NAD
20,262,489.85 KNIGHT
100000 NAD
40,524,979.7 KNIGHT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành KNIGHT toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo KnightSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang KNIGHT, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KNIGHT/NAD

KNIGHT/NAD: 1 KNIGHT = 0.002468 NAD; 2025/05/02 19:11:14
Trong 1D vừa qua, KnightSwap đã thay đổi -12.59% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KnightSwap(KNIGHT) đã thay đổi -12.59% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành KNIGHT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KNIGHT sang NAD: Biến động và thay đổi giá của KnightSwap/NAD

Giá KnightSwap cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.008428 NAD trong khi giá KnightSwap thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.002449 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KnightSwap theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNIGHT theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002823 NAD
0.008428 NAD
0.01240 NAD
0.06416 NAD
Thấp
0.002449 NAD
0.002449 NAD
0.002449 NAD
0.002449 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-12.59%
-27.54%
-74.28%
-74.25%

Thông tin KnightSwap

Số liệu thị trường KNIGHT sang NAD

KNIGHT/NAD:
N$0.002468
Khối lượng KNIGHT 24 giờ:
N$3,016,532.83
Vốn hóa thị trường KNIGHT:
--
Nguồn cung lưu hành KNIGHT:
0 KNIGHT

Tỷ giá KNIGHT sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KnightSwap thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KnightSwap là N$0.002468 mỗi KNIGHT, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNIGHT. Khối lượng giao dịch của KnightSwap đã thay đổi +0.57% (N$16,950.64 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNIGHT là N$2,999,582.19.

Thông tin thêm về KnightSwap trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KnightSwap phổ biến nhất là KNIGHT sang NAD, trong đó mã của KnightSwap là KNIGHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KNIGHT sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KNIGHT sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KNIGHT (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNIGHT bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNIGHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KnightSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KNIGHT đến TWD
1 KNIGHT thành NT$0.004068 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KNIGHT đến CNY
1 KNIGHT thành ¥0.0009579 CNY
popular info Đô la Mỹ
KNIGHT đến USD
1 KNIGHT thành $0.0001321 USD
popular info Euro
KNIGHT đến EUR
1 KNIGHT thành €0.0001168 EUR
popular info Đô la Canada
KNIGHT đến CAD
1 KNIGHT thành C$0.0001823 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KNIGHT đến KRW
1 KNIGHT thành ₩0.1851 KRW
popular info Yên Nhật
KNIGHT đến JPY
1 KNIGHT thành ¥0.01911 JPY
popular info Bảng Anh
KNIGHT đến GBP
1 KNIGHT thành £0.{4}9945 GBP
popular info Đô la Namibia
KNIGHT đến NAD
1 KNIGHT thành N$0.002468 NAD
popular info Real Brazil
KNIGHT đến BRL
1 KNIGHT thành R$0.0007469 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Hacken Token
HAI đến NAD
1 HAI thành N$0.3676 NAD
other assets Turbo
TURBO đến NAD
1 TURBO thành N$0.1048 NAD
other assets StakeStone
STO đến NAD
1 STO thành N$3.83 NAD
other assets WEMIX
WEMIX đến NAD
1 WEMIX thành N$8.39 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,203.08 NAD
other assets EOS
EOS đến NAD
1 EOS thành N$13.69 NAD
other assets Immutable
IMX đến NAD
1 IMX thành N$11.98 NAD
other assets Cardano
ADA đến NAD
1 ADA thành N$13.05 NAD
other assets Dogecoin
DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$3.38 NAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$10.56 NAD

Bảng chuyển đổi từ KNIGHT sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của KnightSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNIGHT thành Đô la Namibia đã thay đổi -27.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.59%, đạt mức cao nhất là 0.002823 NAD và mức thấp nhất là 0.002449 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 KNIGHT là N$0.009592 NAD , thay đổi -74.28% so với giá hiện tại. KnightSwap đã thay đổi
-N$
0.02786NAD
, tương đương mức thay đổi -91.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:11 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KNIGHTN$0.001234N$0.001411
-12.59%
1 KNIGHTN$0.002468N$0.002823
-12.59%
5 KNIGHTN$0.01234N$0.01411
-12.59%
10 KNIGHTN$0.02468N$0.02823
-12.59%
50 KNIGHTN$0.1234N$0.1411
-12.59%
100 KNIGHTN$0.2468N$0.2823
-12.59%
500 KNIGHTN$1.23N$1.41
-12.59%
1000 KNIGHTN$2.47N$2.82
-12.59%

Câu Hỏi Thường Gặp KNIGHT/NAD

1 KnightSwap bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 KnightSwap (KNIGHT) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.002468.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNIGHT với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 405.25 KNIGHT đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNIGHT sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNIGHT sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNIGHT bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 2,026.25 KNIGHT, trong khi 5 KNIGHT sẽ có giá khoảng 0.01234NAD.
Giá cao nhất của KNIGHT/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNIGHT tính theo NAD là N$14.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNIGHT/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KnightSwap tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KnightSwap (KNIGHT) đã giảm 27.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KnightSwap (KNIGHT) đã giảm 74.28% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNIGHT thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KnightSwap và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNIGHT/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNIGHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNIGHT/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNIGHT/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNIGHT/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KnightSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.