Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KNIGHT thành LKR

KNIGHT/LKR: 1 KNIGHT = 0.03939 LKR. Giá chuyển đổi 1 KnightSwap (KNIGHT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.03939 LKR hôm nay.
KNIGHT
KNIGHT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNIGHT/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KnightSwap (KNIGHT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNIGHT hiện có giá trị là 0.04 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNIGHT hiện có giá 0.04 LKR, nghĩa là mua 5 KNIGHT sẽ mất 0.20 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 25.39 KNIGHT và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 126.94 KNIGHT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KNIGHT sang LKR

Chuyển đổi LKR sang KNIGHT

KnightSwap
Rupee Sri Lanka
1 KNIGHT
0.03939  LKR
2 KNIGHT
0.07878  LKR
5 KNIGHT
0.1969  LKR
10 KNIGHT
0.3939  LKR
20 KNIGHT
0.7878  LKR
50 KNIGHT
1.97  LKR
100 KNIGHT
3.94  LKR
200 KNIGHT
7.88  LKR
500 KNIGHT
19.69  LKR
1000 KNIGHT
39.39  LKR
5000 KNIGHT
196.94  LKR
10000 KNIGHT
393.89  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNIGHT thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của KnightSwap tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNIGHT sang LKR, lên đến 10000 KNIGHT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
KnightSwap
50 LKR
1,269.4 KNIGHT
100 LKR
2,538.81 KNIGHT
200 LKR
5,077.62 KNIGHT
500 LKR
12,694.04 KNIGHT
1000 LKR
25,388.09 KNIGHT
2000 LKR
50,776.17 KNIGHT
5000 LKR
126,940.44 KNIGHT
10000 LKR
253,880.87 KNIGHT
50000 LKR
1,269,404.36 KNIGHT
100000 LKR
2,538,808.71 KNIGHT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành KNIGHT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo KnightSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang KNIGHT, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KNIGHT/LKR

KNIGHT/LKR: 1 KNIGHT = 0.03939 LKR; 2025/05/02 18:09:50
Trong 1D vừa qua, KnightSwap đã thay đổi -12.66% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KnightSwap(KNIGHT) đã thay đổi -12.66% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành KNIGHT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KNIGHT sang LKR: Biến động và thay đổi giá của KnightSwap/LKR

Giá KnightSwap cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.1356 LKR trong khi giá KnightSwap thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.03939 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KnightSwap theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNIGHT theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04540 LKR
0.1356 LKR
0.1994 LKR
1.03 LKR
Thấp
0.03939 LKR
0.03939 LKR
0.03939 LKR
0.03939 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-12.66%
-27.67%
-73.72%
-74.44%

Thông tin KnightSwap

Số liệu thị trường KNIGHT sang LKR

KNIGHT/LKR:
Rs0.03939
Khối lượng KNIGHT 24 giờ:
Rs48,454,129.85
Vốn hóa thị trường KNIGHT:
--
Nguồn cung lưu hành KNIGHT:
0 KNIGHT

Tỷ giá KNIGHT sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KnightSwap thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KnightSwap là Rs0.03939 mỗi KNIGHT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNIGHT. Khối lượng giao dịch của KnightSwap đã thay đổi +0.36% (Rs174,145.9 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNIGHT là Rs48,279,983.94.

Thông tin thêm về KnightSwap trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KnightSwap phổ biến nhất là KNIGHT sang LKR, trong đó mã của KnightSwap là KNIGHT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KNIGHT sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KNIGHT sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KNIGHT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNIGHT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNIGHT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KnightSwap phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KNIGHT đến TWD
1 KNIGHT thành NT$0.004037 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KNIGHT đến CNY
1 KNIGHT thành ¥0.0009507 CNY
popular info Đô la Mỹ
KNIGHT đến USD
1 KNIGHT thành $0.0001311 USD
popular info Euro
KNIGHT đến EUR
1 KNIGHT thành €0.0001159 EUR
popular info Đô la Canada
KNIGHT đến CAD
1 KNIGHT thành C$0.0001810 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
KNIGHT đến LKR
1 KNIGHT thành Rs0.03939 LKR
popular info Won Hàn Quốc
KNIGHT đến KRW
1 KNIGHT thành ₩0.1837 KRW
popular info Yên Nhật
KNIGHT đến JPY
1 KNIGHT thành ¥0.01897 JPY
popular info Bảng Anh
KNIGHT đến GBP
1 KNIGHT thành £0.{4}9870 GBP
popular info Real Brazil
KNIGHT đến BRL
1 KNIGHT thành R$0.0007413 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Hacken Token
HAI đến LKR
1 HAI thành Rs5.9 LKR
other assets Turbo
TURBO đến LKR
1 TURBO thành Rs1.69 LKR
other assets StakeStone
STO đến LKR
1 STO thành Rs59.09 LKR
other assets WEMIX
WEMIX đến LKR
1 WEMIX thành Rs133.87 LKR
other assets EOS
EOS đến LKR
1 EOS thành Rs221.62 LKR
other assets Immutable
IMX đến LKR
1 IMX thành Rs193.19 LKR
other assets Cardano
ADA đến LKR
1 ADA thành Rs211.03 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs180,316.42 LKR
other assets Sui
SUI đến LKR
1 SUI thành Rs1,042.12 LKR
other assets Dogecoin
DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs54.5 LKR

Bảng chuyển đổi từ KNIGHT sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của KnightSwap đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNIGHT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -27.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.66%, đạt mức cao nhất là 0.04540 LKR và mức thấp nhất là 0.03939 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 KNIGHT là Rs0.1499 LKR , thay đổi -73.72% so với giá hiện tại. KnightSwap đã thay đổi
-Rs
0.4491LKR
, tương đương mức thay đổi -91.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:09 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KNIGHTRs0.01969Rs0.02255
-12.66%
1 KNIGHTRs0.03939Rs0.04510
-12.66%
5 KNIGHTRs0.1969Rs0.2255
-12.66%
10 KNIGHTRs0.3939Rs0.4510
-12.66%
50 KNIGHTRs1.97Rs2.25
-12.66%
100 KNIGHTRs3.94Rs4.51
-12.66%
500 KNIGHTRs19.69Rs22.55
-12.66%
1000 KNIGHTRs39.39Rs45.1
-12.66%

Câu Hỏi Thường Gặp KNIGHT/LKR

1 KnightSwap bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 KnightSwap (KNIGHT) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.03939.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNIGHT với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.39 KNIGHT đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNIGHT sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNIGHT sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNIGHT bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 126.94 KNIGHT, trong khi 5 KNIGHT sẽ có giá khoảng 0.1969LKR.
Giá cao nhất của KNIGHT/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNIGHT tính theo LKR là Rs240.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNIGHT/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KnightSwap tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KnightSwap (KNIGHT) đã giảm 27.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KnightSwap (KNIGHT) đã giảm 73.72% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNIGHT thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KnightSwap và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNIGHT/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNIGHT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNIGHT/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNIGHT/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNIGHT/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KnightSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.