Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi JAK thành KES

JAK/KES: 1 JAK = 0.01460 KES. Giá chuyển đổi 1 Jak (JAK) thành Shilling Kenya (KES) là 0.01460 KES hôm nay.
JAK
JAK
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JAK/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Jak (JAK) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JAK hiện có giá trị là 0.01 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JAK hiện có giá 0.01 KES, nghĩa là mua 5 JAK sẽ mất 0.07 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 68.5 JAK và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 342.48 JAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JAK sang KES

Chuyển đổi KES sang JAK

Jak
Shilling Kenya
10000 JAK
145.99  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JAK thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Jak tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JAK sang KES, lên đến 10000 JAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Jak
200 KES
13,699.24 JAK
500 KES
34,248.09 JAK
1000 KES
68,496.19 JAK
2000 KES
136,992.38 JAK
5000 KES
342,480.94 JAK
10000 KES
684,961.88 JAK
50000 KES
3,424,809.38 JAK
100000 KES
6,849,618.77 JAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành JAK toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Jak đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang JAK, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JAK/KES

JAK/KES: 1 JAK = 0.01460 KES; 2025/04/30 22:03:01
Trong 1D vừa qua, Jak đã thay đổi -4.37% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Jak(JAK) đã thay đổi -4.37% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành JAK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi JAK sang KES: Biến động và thay đổi giá của Jak/KES

Giá Jak cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.01928 KES trong khi giá Jak thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01358 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Jak theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JAK theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01516 KES
0.01928 KES
0.05546 KES
0.05598 KES
Thấp
0.01358 KES
0.01358 KES
0.008018 KES
0.008018 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.37%
-18.22%
-72.17%
-74.76%

Thông tin Jak

Số liệu thị trường JAK sang KES

JAK/KES:
Sh0.01460
Khối lượng JAK 24 giờ:
Sh2,328,834.97
Vốn hóa thị trường JAK:
--
Nguồn cung lưu hành JAK:
0 JAK

Tỷ giá JAK sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Jak thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Jak là Sh0.01460 mỗi JAK, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JAK. Khối lượng giao dịch của Jak đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAK là Sh2,328,834.97.

Thông tin thêm về Jak trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Jak phổ biến nhất là JAK sang KES, trong đó mã của Jak là JAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83044.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70573.53 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129682.62 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534088.51 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956112.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JAK sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JAK sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JAK (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAK bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Jak phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JAK đến TWD
1 JAK thành NT$0.003613 TWD
popular info Shilling Kenya
JAK đến KES
1 JAK thành Sh0.01460 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JAK đến CNY
1 JAK thành ¥0.0008195 CNY
popular info Đô la Mỹ
JAK đến USD
1 JAK thành $0.0001127 USD
popular info Euro
JAK đến EUR
1 JAK thành €0.{4}9955 EUR
popular info Đô la Canada
JAK đến CAD
1 JAK thành C$0.0001555 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JAK đến KRW
1 JAK thành ₩0.1604 KRW
popular info Yên Nhật
JAK đến JPY
1 JAK thành ¥0.01613 JPY
popular info Bảng Anh
JAK đến GBP
1 JAK thành £0.{4}8460 GBP
popular info Real Brazil
JAK đến BRL
1 JAK thành R$0.0006402 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Fair and Free
FAIR3 đến KES
1 FAIR3 thành Sh3.56 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,244,541.63 KES
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh78.33 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh285.28 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh19,036.49 KES
other assets Biswap
BSW đến KES
1 BSW thành Sh7.01 KES
other assets FLOKI
FLOKI đến KES
1 FLOKI thành Sh0.01163 KES
other assets Voxies
VOXEL đến KES
1 VOXEL thành Sh15.6 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh22.39 KES
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh66.71 KES

Bảng chuyển đổi từ JAK sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Jak đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAK thành Shilling Kenya đã thay đổi -18.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.37%, đạt mức cao nhất là 0.01516 KES và mức thấp nhất là 0.01358 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 JAK là Sh0.05167 KES , thay đổi -72.17% so với giá hiện tại. Jak đã thay đổi
-Sh
0.6150KES
, tương đương mức thay đổi -97.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:03 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 JAKSh0.007300Sh0.007626
-4.37%
1 JAKSh0.01460Sh0.01525
-4.37%
5 JAKSh0.07300Sh0.07626
-4.37%
10 JAKSh0.1460Sh0.1525
-4.37%
50 JAKSh0.7300Sh0.7626
-4.37%
100 JAKSh1.46Sh1.53
-4.37%
500 JAKSh7.3Sh7.63
-4.37%
1000 JAKSh14.6Sh15.25
-4.37%

Câu Hỏi Thường Gặp JAK/KES

1 Jak bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Jak (JAK) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.01460.
Tôi có thể mua bao nhiêu JAK với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 68.5 JAK đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JAK sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JAK sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JAK bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 342.48 JAK, trong khi 5 JAK sẽ có giá khoảng 0.07300KES.
Giá cao nhất của JAK/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JAK tính theo KES là Sh3.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JAK/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Jak tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Jak (JAK) đã giảm 18.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Jak (JAK) đã giảm 72.17% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAK thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Jak và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JAK/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JAK/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JAK/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JAK/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Jak và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.