Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi JAK thành ISK

JAK/ISK: 1 JAK = 0.03737 ISK. Giá chuyển đổi 1 Jak (JAK) thành Króna Iceland (ISK) là 0.03737 ISK hôm nay.
JAK
JAK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JAK/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Jak (JAK) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JAK hiện có giá trị là 0.04 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JAK hiện có giá 0.04 ISK, nghĩa là mua 5 JAK sẽ mất 0.19 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 26.76 JAK và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 133.78 JAK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JAK sang ISK

Chuyển đổi ISK sang JAK

Jak
Króna Iceland
1000 JAK
37.37  ISK
5000 JAK
186.87  ISK
10000 JAK
373.74  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JAK thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Jak tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JAK sang ISK, lên đến 10000 JAK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Jak
500 ISK
13,378.14 JAK
1000 ISK
26,756.28 JAK
2000 ISK
53,512.56 JAK
5000 ISK
133,781.41 JAK
10000 ISK
267,562.81 JAK
50000 ISK
1,337,814.07 JAK
100000 ISK
2,675,628.14 JAK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành JAK toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Jak đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang JAK, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JAK/ISK

JAK/ISK: 1 JAK = 0.03737 ISK; 2025/05/14 09:07:58
Trong 1D vừa qua, Jak đã thay đổi +9.14% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Jak(JAK) đã thay đổi +9.14% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành JAK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi JAK sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Jak/ISK

Giá Jak cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.05587 ISK trong khi giá Jak thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01750 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Jak theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JAK theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05587 ISK
0.05587 ISK
0.05587 ISK
0.05603 ISK
Thấp
0.03343 ISK
0.01750 ISK
0.01182 ISK
0.008029 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.14%
+114.07%
+226.94%
-27.06%

Thông tin Jak

Số liệu thị trường JAK sang ISK

JAK/ISK:
kr0.03737
Khối lượng JAK 24 giờ:
kr7,259,263.5
Vốn hóa thị trường JAK:
--
Nguồn cung lưu hành JAK:
0 JAK

Tỷ giá JAK sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Jak thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Jak là kr0.03737 mỗi JAK, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JAK. Khối lượng giao dịch của Jak đã thay đổi +125.77% (kr4,043,997.54 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JAK là kr3,215,265.96.

Thông tin thêm về Jak trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Jak phổ biến nhất là JAK sang ISK, trong đó mã của Jak là JAK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92277.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77667.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144239.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581706.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8848670.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.47 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JAK sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JAK sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JAK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JAK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JAK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Jak phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JAK đến TWD
1 JAK thành NT$0.008713 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JAK đến CNY
1 JAK thành ¥0.002077 CNY
popular info Króna Iceland
JAK đến ISK
1 JAK thành kr0.03737 ISK
popular info Đô la Mỹ
JAK đến USD
1 JAK thành $0.0002882 USD
popular info Euro
JAK đến EUR
1 JAK thành €0.0002565 EUR
popular info Đô la Canada
JAK đến CAD
1 JAK thành C$0.0004009 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JAK đến KRW
1 JAK thành ₩0.4034 KRW
popular info Yên Nhật
JAK đến JPY
1 JAK thành ¥0.04219 JPY
popular info Bảng Anh
JAK đến GBP
1 JAK thành £0.0002158 GBP
popular info Real Brazil
JAK đến BRL
1 JAK thành R$0.001617 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr339,489.64 ISK
other assets ether.fi
ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr175.01 ISK
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.54 ISK
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến ISK
1 GST thành kr1.51 ISK
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến ISK
1 BabyDoge thành kr0.{6}2431 ISK
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến ISK
1 LAUNCHCOIN thành kr29.8 ISK
other assets Dogelon Mars
ELON đến ISK
1 ELON thành kr0.{4}2288 ISK
other assets BOOK OF MEME
BOME đến ISK
1 BOME thành kr0.3932 ISK
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến ISK
1 SATS thành kr0.{5}8601 ISK
other assets Axie Infinity
AXS đến ISK
1 AXS thành kr448.82 ISK

Bảng chuyển đổi từ JAK sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Jak đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 JAK thành Króna Iceland đã thay đổi +114.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.14%, đạt mức cao nhất là 0.05587 ISK và mức thấp nhất là 0.03343 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 JAK là kr0.01143 ISK , thay đổi +226.94% so với giá hiện tại. Jak đã thay đổi
-kr
0.5928ISK
, tương đương mức thay đổi -94.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:07 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 JAKkr0.01869kr0.01712
+9.14%
1 JAKkr0.03737kr0.03424
+9.14%
5 JAKkr0.1869kr0.1712
+9.14%
10 JAKkr0.3737kr0.3424
+9.14%
50 JAKkr1.87kr1.71
+9.14%
100 JAKkr3.74kr3.42
+9.14%
500 JAKkr18.69kr17.12
+9.14%
1000 JAKkr37.37kr34.24
+9.14%

Câu Hỏi Thường Gặp JAK/ISK

1 Jak bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Jak (JAK) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.03737.
Tôi có thể mua bao nhiêu JAK với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.76 JAK đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JAK sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JAK sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JAK bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 133.78 JAK, trong khi 5 JAK sẽ có giá khoảng 0.1869ISK.
Giá cao nhất của JAK/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JAK tính theo ISK là kr3.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JAK/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Jak tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Jak (JAK) đã tăng 114.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Jak (JAK) đã tăng 226.94% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JAK thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Jak và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JAK/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JAK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JAK/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JAK/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JAK/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Jak và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.