Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ISHI thành NAD

ISHI/NAD: 1 ISHI = 0.{5}4877 NAD. Giá chuyển đổi 1 Ishi (ISHI) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.{5}4877 NAD hôm nay.
ISHI
ISHI
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISHI/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ishi (ISHI) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISHI hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISHI hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 ISHI sẽ mất 0.00 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 205,049.36 ISHI và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 1,025,246.82 ISHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ISHI sang NAD

Chuyển đổi NAD sang ISHI

Ishi
Đô la Namibia
1 ISHI
0.{5}4877  NAD
2 ISHI
0.{5}9754  NAD
5 ISHI
0.{4}2438  NAD
10 ISHI
0.{4}4877  NAD
20 ISHI
0.{4}9754  NAD
50 ISHI
0.0002438  NAD
100 ISHI
0.0004877  NAD
200 ISHI
0.0009754  NAD
500 ISHI
0.002438  NAD
1000 ISHI
0.004877  NAD
5000 ISHI
0.02438  NAD
10000 ISHI
0.04877  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISHI thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Ishi tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISHI sang NAD, lên đến 10000 ISHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Ishi
1 NAD
205,049.36 ISHI
10 NAD
2,050,493.65 ISHI
50 NAD
10,252,468.25 ISHI
100 NAD
20,504,936.49 ISHI
200 NAD
41,009,872.98 ISHI
500 NAD
102,524,682.45 ISHI
1000 NAD
205,049,364.9 ISHI
2000 NAD
410,098,729.8 ISHI
5000 NAD
1,025,246,824.51 ISHI
10000 NAD
2,050,493,649.02 ISHI
50000 NAD
10,252,468,245.08 ISHI
100000 NAD
20,504,936,490.17 ISHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành ISHI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Ishi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang ISHI, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ISHI/NAD

ISHI/NAD: 1 ISHI = 0.{5}4877 NAD; 2025/04/29 05:23:34
Trong 1D vừa qua, Ishi đã thay đổi +7.71% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ishi(ISHI) đã thay đổi +7.71% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành ISHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ISHI sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Ishi/NAD

Giá Ishi cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.{5}4724 NAD trong khi giá Ishi thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.{5}3328 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ishi theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISHI theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}4724 NAD
0.{5}4724 NAD
0.{5}4724 NAD
0.{5}9010 NAD
Thấp
0.{5}4372 NAD
0.{5}3328 NAD
0.{5}3011 NAD
0.{5}3011 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.71%
+39.55%
+19.44%
-41.50%

Thông tin Ishi

Số liệu thị trường ISHI sang NAD

ISHI/NAD:
N$0.{5}4877
Khối lượng ISHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ISHI:
--
Nguồn cung lưu hành ISHI:
0 ISHI

Tỷ giá ISHI sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ishi thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ishi là N$0.{5}4877 mỗi ISHI, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ISHI. Khối lượng giao dịch của Ishi đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISHI là N$0.

Thông tin thêm về Ishi trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ishi phổ biến nhất là ISHI sang NAD, trong đó mã của Ishi là ISHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94932.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1793.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83208.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70658.32 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131158.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536672.90 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8084278.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 51.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ISHI sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ISHI sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ISHI (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISHI bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ishi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ISHI đến TWD
1 ISHI thành NT$0.{5}8480 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ISHI đến CNY
1 ISHI thành ¥0.{5}1913 CNY
popular info Đô la Mỹ
ISHI đến USD
1 ISHI thành $0.{6}2623 USD
popular info Euro
ISHI đến EUR
1 ISHI thành €0.{6}2299 EUR
popular info Đô la Canada
ISHI đến CAD
1 ISHI thành C$0.{6}3624 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ISHI đến KRW
1 ISHI thành ₩0.0003770 KRW
popular info Yên Nhật
ISHI đến JPY
1 ISHI thành ¥0.{4}3732 JPY
popular info Bảng Anh
ISHI đến GBP
1 ISHI thành £0.{6}1952 GBP
popular info Đô la Namibia
ISHI đến NAD
1 ISHI thành N$0.{5}4877 NAD
popular info Real Brazil
ISHI đến BRL
1 ISHI thành R$0.{5}1483 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến NAD
1 AITECH thành N$0.6507 NAD
other assets Bitcoin
BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,753,863.97 NAD
other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,328.93 NAD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$26.55 NAD
other assets Solana
SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,717.09 NAD
other assets FLOKI
FLOKI đến NAD
1 FLOKI thành N$0.001591 NAD
other assets Sui
SUI đến NAD
1 SUI thành N$65.2 NAD
other assets TokenFi
TOKEN đến NAD
1 TOKEN thành N$0.4233 NAD
other assets Flare
FLR đến NAD
1 FLR thành N$0.3322 NAD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến NAD
1 COOKIE thành N$2.98 NAD

Bảng chuyển đổi từ ISHI sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Ishi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISHI thành Đô la Namibia đã thay đổi +39.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.71%, đạt mức cao nhất là 0.{5}4724 NAD và mức thấp nhất là 0.{5}4372 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 ISHI là N$0.{5}4111 NAD , thay đổi +19.44% so với giá hiện tại. Ishi đã thay đổi
-N$
0.{4}1070NAD
, tương đương mức thay đổi -69.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:23 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ISHIN$0.{5}2438N$0.{5}2270
+7.71%
1 ISHIN$0.{5}4877N$0.{5}4540
+7.71%
5 ISHIN$0.{4}2438N$0.{4}2270
+7.71%
10 ISHIN$0.{4}4877N$0.{4}4540
+7.71%
50 ISHIN$0.0002438N$0.0002270
+7.71%
100 ISHIN$0.0004877N$0.0004540
+7.71%
500 ISHIN$0.002438N$0.002270
+7.71%
1000 ISHIN$0.004877N$0.004540
+7.71%

Câu Hỏi Thường Gặp ISHI/NAD

1 Ishi bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Ishi (ISHI) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.{5}4877.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISHI với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 205,049.36 ISHI đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISHI sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISHI sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISHI bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 1,025,246.82 ISHI, trong khi 5 ISHI sẽ có giá khoảng 0.{4}2438NAD.
Giá cao nhất của ISHI/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISHI tính theo NAD là N$0.0003152. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISHI/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ishi tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ishi (ISHI) đã tăng 39.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ishi (ISHI) đã tăng 19.44% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISHI thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ishi và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISHI/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISHI/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISHI/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISHI/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ishi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.