Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ISHI thành CZK

ISHI/CZK: 1 ISHI = 0.{5}5786 CZK. Giá chuyển đổi 1 Ishi (ISHI) thành Koruna Czech (CZK) là 0.{5}5786 CZK hôm nay.
ISHI
ISHI
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISHI/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ishi (ISHI) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISHI hiện có giá trị là 0.00 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISHI hiện có giá 0.00 CZK, nghĩa là mua 5 ISHI sẽ mất 0.00 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 172,843.43 ISHI và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 864,217.16 ISHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ISHI sang CZK

Chuyển đổi CZK sang ISHI

Ishi
Koruna Czech
1 ISHI
0.{5}5786  CZK
2 ISHI
0.{4}1157  CZK
5 ISHI
0.{4}2893  CZK
10 ISHI
0.{4}5786  CZK
20 ISHI
0.0001157  CZK
50 ISHI
0.0002893  CZK
100 ISHI
0.0005786  CZK
200 ISHI
0.001157  CZK
500 ISHI
0.002893  CZK
1000 ISHI
0.005786  CZK
5000 ISHI
0.02893  CZK
10000 ISHI
0.05786  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISHI thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Ishi tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISHI sang CZK, lên đến 10000 ISHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Ishi
1 CZK
172,843.43 ISHI
10 CZK
1,728,434.31 ISHI
50 CZK
8,642,171.56 ISHI
100 CZK
17,284,343.13 ISHI
200 CZK
34,568,686.26 ISHI
500 CZK
86,421,715.65 ISHI
1000 CZK
172,843,431.3 ISHI
2000 CZK
345,686,862.6 ISHI
5000 CZK
864,217,156.5 ISHI
10000 CZK
1,728,434,313 ISHI
50000 CZK
8,642,171,564.98 ISHI
100000 CZK
17,284,343,129.97 ISHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành ISHI toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Ishi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang ISHI, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ISHI/CZK

ISHI/CZK: 1 ISHI = 0.{5}5786 CZK; 2025/05/02 16:58:49
Trong 1D vừa qua, Ishi đã thay đổi -4.22% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ishi(ISHI) đã thay đổi -4.22% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành ISHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ISHI sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Ishi/CZK

Giá Ishi cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.{5}6093 CZK trong khi giá Ishi thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.{5}4434 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ishi theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISHI theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}6093 CZK
0.{5}6093 CZK
0.{5}6093 CZK
0.{4}1063 CZK
Thấp
0.{5}5496 CZK
0.{5}4434 CZK
0.{5}3551 CZK
0.{5}3551 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.22%
+30.23%
+42.89%
-35.69%

Thông tin Ishi

Số liệu thị trường ISHI sang CZK

ISHI/CZK:
Kč0.{5}5786
Khối lượng ISHI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ISHI:
--
Nguồn cung lưu hành ISHI:
0 ISHI

Tỷ giá ISHI sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ishi thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ishi là Kč0.{5}5786 mỗi ISHI, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ISHI. Khối lượng giao dịch của Ishi đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISHI là Kč0.

Thông tin thêm về Ishi trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ishi phổ biến nhất là ISHI sang CZK, trong đó mã của Ishi là ISHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ISHI sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ISHI sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ISHI (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISHI bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ishi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ISHI đến TWD
1 ISHI thành NT$0.{5}8124 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ISHI đến CNY
1 ISHI thành ¥0.{5}1914 CNY
popular info Đô la Mỹ
ISHI đến USD
1 ISHI thành $0.{6}2639 USD
popular info Euro
ISHI đến EUR
1 ISHI thành €0.{6}2322 EUR
popular info Đô la Canada
ISHI đến CAD
1 ISHI thành C$0.{6}3635 CAD
popular info Koruna Czech
ISHI đến CZK
1 ISHI thành Kč0.{5}5786 CZK
popular info Won Hàn Quốc
ISHI đến KRW
1 ISHI thành ₩0.0003683 KRW
popular info Yên Nhật
ISHI đến JPY
1 ISHI thành ¥0.{4}3802 JPY
popular info Bảng Anh
ISHI đến GBP
1 ISHI thành £0.{6}1981 GBP
popular info Real Brazil
ISHI đến BRL
1 ISHI thành R$0.{5}1486 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets Turbo
TURBO đến CZK
1 TURBO thành Kč0.1216 CZK
other assets WEMIX
WEMIX đến CZK
1 WEMIX thành Kč10.18 CZK
other assets Movement
MOVE đến CZK
1 MOVE thành Kč4.29 CZK
other assets Immutable
IMX đến CZK
1 IMX thành Kč14.02 CZK
other assets StakeStone
STO đến CZK
1 STO thành Kč4.14 CZK
other assets EOS
EOS đến CZK
1 EOS thành Kč16.28 CZK
other assets Sui
SUI đến CZK
1 SUI thành Kč75.78 CZK
other assets Bubblemaps
BMT đến CZK
1 BMT thành Kč2.99 CZK
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến CZK
1 PUNDIX thành Kč11.93 CZK
other assets Dogecoin
DOGE đến CZK
1 DOGE thành Kč4.01 CZK

Bảng chuyển đổi từ ISHI sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Ishi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISHI thành Koruna Czech đã thay đổi +30.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.22%, đạt mức cao nhất là 0.{5}6093 CZK và mức thấp nhất là 0.{5}5496 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 ISHI là Kč0.{5}4050 CZK , thay đổi +42.89% so với giá hiện tại. Ishi đã thay đổi
-
0.{4}1126CZK
, tương đương mức thay đổi -66.08% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ISHIKč0.{5}2893Kč0.{5}3020
-4.22%
1 ISHIKč0.{5}5786Kč0.{5}6040
-4.22%
5 ISHIKč0.{4}2893Kč0.{4}3020
-4.22%
10 ISHIKč0.{4}5786Kč0.{4}6040
-4.22%
50 ISHIKč0.0002893Kč0.0003020
-4.22%
100 ISHIKč0.0005786Kč0.0006040
-4.22%
500 ISHIKč0.002893Kč0.003020
-4.22%
1000 ISHIKč0.005786Kč0.006040
-4.22%

Câu Hỏi Thường Gặp ISHI/CZK

1 Ishi bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Ishi (ISHI) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.{5}5786.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISHI với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 172,843.43 ISHI đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISHI sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISHI sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISHI bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 864,217.16 ISHI, trong khi 5 ISHI sẽ có giá khoảng 0.{4}2893CZK.
Giá cao nhất của ISHI/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISHI tính theo CZK là Kč0.0003717. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISHI/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ishi tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ishi (ISHI) đã tăng 30.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ishi (ISHI) đã tăng 42.89% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISHI thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ishi và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISHI/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISHI/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISHI/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISHI/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ishi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.