Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94699.99 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94699.99 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94699.99 (-0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DSLV thành KHR
DSLV/KHR: 1 DSLV = 4,883.48 KHR. Giá chuyển đổi 1 iShares Silver Trust Defichain (DSLV) thành Riel Campuchia (KHR) là 4,883.48 KHR hôm nay.

DSLV
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DSLV/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi iShares Silver Trust Defichain (DSLV) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DSLV hiện có giá trị là 4883.48 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DSLV hiện có giá 4883.48 KHR, nghĩa là mua 5 DSLV sẽ mất 24417.41 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.0002048 DSLV và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.001024 DSLV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DSLV sang KHR
Chuyển đổi KHR sang DSLV
iShares Silver Trust Defichain
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DSLV thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của iShares Silver Trust Defichain tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DSLV sang KHR, lên đến 10000 DSLV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
iShares Silver Trust Defichain
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành DSLV toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo iShares Silver Trust Defichain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang DSLV, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DSLV/KHR
DSLV/KHR: 1 DSLV = 4,883.48 KHR; 2025/04/30 02:19:13
Trong 1D vừa qua, iShares Silver Trust Defichain đã thay đổi +2.13% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iShares Silver Trust Defichain(DSLV) đã thay đổi +2.13% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành DSLV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DSLV sang KHR: Biến động và thay đổi giá của iShares Silver Trust Defichain/KHR
Giá iShares Silver Trust Defichain cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 8,136.52 KHR trong khi giá iShares Silver Trust Defichain thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 3,693.25 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá iShares Silver Trust Defichain theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DSLV theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 8,136.52 KHR | 8,136.52 KHR | 10,115.33 KHR | 13,410.75 KHR |
Thấp | 4,434.51 KHR | 3,693.25 KHR | 92.42 KHR | 92.42 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.13% | -3.31% | +20.25% | +2.02% |
Thông tin iShares Silver Trust Defichain
Số liệu thị trường DSLV sang KHR
DSLV/KHR:
៛4,883.48
Khối lượng DSLV 24 giờ:
៛2,518.2
Vốn hóa thị trường DSLV:
--
Nguồn cung lưu hành DSLV:
0 DSLV
Tỷ giá DSLV sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi iShares Silver Trust Defichain thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của iShares Silver Trust Defichain là ៛4,883.48 mỗi DSLV, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DSLV. Khối lượng giao dịch của iShares Silver Trust Defichain đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DSLV là ៛2,518.2.
Thông tin thêm về iShares Silver Trust Defichain trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iShares Silver Trust Defichain phổ biến nhất là DSLV sang KHR, trong đó mã của iShares Silver Trust Defichain là DSLV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DSLV sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DSLV sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DSLV (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DSLV bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DSLV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi iShares Silver Trust Defichain phổ biến

DSLV đến TWD
1 DSLV thành NT$39.45 TWD

DSLV đến CNY
1 DSLV thành ¥8.87 CNY

DSLV đến USD
1 DSLV thành $1.22 USD
DSLV đến KHR
1 DSLV thành ៛4,883.48 KHR

DSLV đến EUR
1 DSLV thành €1.07 EUR

DSLV đến CAD
1 DSLV thành C$1.69 CAD

DSLV đến KRW
1 DSLV thành ₩1,747.17 KRW

DSLV đến JPY
1 DSLV thành ¥173.53 JPY

DSLV đến GBP
1 DSLV thành £0.9097 GBP

DSLV đến BRL
1 DSLV thành R$6.86 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

ALPACA đến KHR
1 ALPACA thành ៛1,180.54 KHR

COOKIE đến KHR
1 COOKIE thành ៛718.4 KHR

PUNDIX đến KHR
1 PUNDIX thành ៛1,829.4 KHR

LOOKS đến KHR
1 LOOKS thành ៛79.85 KHR

INIT đến KHR
1 INIT thành ៛3,349.04 KHR

LAYER đến KHR
1 LAYER thành ៛12,374.22 KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛378,306,557.28 KHR

SIGN đến KHR
1 SIGN thành ៛377.49 KHR

BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,409,903.47 KHR

SAFE đến KHR
1 SAFE thành ៛2,092.82 KHR
Bảng chuyển đổi từ DSLV sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của iShares Silver Trust Defichain đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DSLV thành Riel Campuchia đã thay đổi -3.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.13%, đạt mức cao nhất là 8,136.52 KHR và mức thấp nhất là 4,434.51 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 DSLV là ៛4,061.09 KHR , thay đổi +20.25% so với giá hiện tại. iShares Silver Trust Defichain đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.63% so với năm trước.
-៛
42,189.18KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:19 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DSLV | ៛2,441.74 | ៛2,390.91 | +2.13% |
1 DSLV | ៛4,883.48 | ៛4,781.81 | +2.13% |
5 DSLV | ៛24,417.41 | ៛23,909.07 | +2.13% |
10 DSLV | ៛48,834.82 | ៛47,818.14 | +2.13% |
50 DSLV | ៛244,174.11 | ៛239,090.72 | +2.13% |
100 DSLV | ៛488,348.23 | ៛478,181.45 | +2.13% |
500 DSLV | ៛2,441,741.13 | ៛2,390,907.24 | +2.13% |
1000 DSLV | ៛4,883,482.27 | ៛4,781,814.47 | +2.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp DSLV/KHR
1 iShares Silver Trust Defichain bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 iShares Silver Trust Defichain (DSLV) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛4,883.48.
Tôi có thể mua bao nhiêu DSLV với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0002048 DSLV đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DSLV sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DSLV sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DSLV bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.001024 DSLV, trong khi 5 DSLV sẽ có giá khoảng 24,417.41KHR.
Giá cao nhất của DSLV/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DSLV tính theo KHR là ៛136,238.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DSLV/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của iShares Silver Trust Defichain tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi iShares Silver Trust Defichain (DSLV) đã giảm 3.31%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi iShares Silver Trust Defichain (DSLV) đã tăng 20.25% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DSLV thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa iShares Silver Trust Defichain và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DSLV/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DSLV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DSLV/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DSLV/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DSLV/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của iShares Silver Trust Defichain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
