Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.09%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104078.01 (+2.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.09%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104078.01 (+2.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.09%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104078.01 (+2.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IDLE thành NAD
IDLE/NAD: 1 IDLE = 0.06449 NAD. Giá chuyển đổi 1 Idle (IDLE) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.06449 NAD hôm nay.

IDLE
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IDLE/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Idle (IDLE) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IDLE hiện có giá trị là 0.06 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IDLE hiện có giá 0.06 NAD, nghĩa là mua 5 IDLE sẽ mất 0.32 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 15.51 IDLE và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 77.53 IDLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IDLE sang NAD
Chuyển đổi NAD sang IDLE
Idle
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDLE thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Idle tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDLE sang NAD, lên đến 10000 IDLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Idle
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành IDLE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Idle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang IDLE, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IDLE/NAD
IDLE/NAD: 1 IDLE = 0.06449 NAD; 2025/05/16 07:30:12
Trong 1D vừa qua, Idle đã thay đổi -0.91% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Idle(IDLE) đã thay đổi -0.91% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành IDLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IDLE sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Idle/NAD
Giá Idle cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.06579 NAD trong khi giá Idle thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.05988 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Idle theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IDLE theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06565 NAD | 0.06579 NAD | 0.06579 NAD | 0.1296 NAD |
Thấp | 0.06060 NAD | 0.05988 NAD | 0.04053 NAD | 0.03572 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.91% | +2.83% | +31.76% | -32.30% |
Thông tin Idle
Số liệu thị trường IDLE sang NAD
IDLE/NAD:
N$0.06449
Khối lượng IDLE 24 giờ:
N$139.85
Vốn hóa thị trường IDLE:
N$574,353.35
Nguồn cung lưu hành IDLE:
8.91M IDLE
Tỷ giá IDLE sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Idle thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Idle là N$0.06449 mỗi IDLE, với tổng vốn hoá thị trường của N$574,353.35 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,905,406 IDLE. Khối lượng giao dịch của Idle đã thay đổi -0.18% (N$-0.25 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IDLE là N$140.1.
Thông tin thêm về Idle trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Idle phổ biến nhất là IDLE sang NAD, trong đó mã của Idle là IDLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92606.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77906.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144724.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589953.60 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8889066.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.73 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IDLE sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IDLE sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IDLE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IDLE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IDLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Idle phổ biến

IDLE đến TWD
1 IDLE thành NT$0.1070 TWD

IDLE đến CNY
1 IDLE thành ¥0.02561 CNY

IDLE đến USD
1 IDLE thành $0.003553 USD

IDLE đến EUR
1 IDLE thành €0.003170 EUR

IDLE đến CAD
1 IDLE thành C$0.004953 CAD

IDLE đến KRW
1 IDLE thành ₩4.94 KRW

IDLE đến JPY
1 IDLE thành ¥0.5162 JPY

IDLE đến GBP
1 IDLE thành £0.002666 GBP
IDLE đến NAD
1 IDLE thành N$0.06449 NAD

IDLE đến BRL
1 IDLE thành R$0.02019 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

XCN đến NAD
1 XCN thành N$0.3503 NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,889,769.92 NAD

NXPC đến NAD
1 NXPC thành N$47.97 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$43.91 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$47,455.41 NAD

MASK đến NAD
1 MASK thành N$27.04 NAD

ETHFI đến NAD
1 ETHFI thành N$26.72 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$70.59 NAD

DOGE đến NAD
1 DOGE thành N$4.12 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$3,133.15 NAD
Bảng chuyển đổi từ IDLE sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Idle đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IDLE thành Đô la Namibia đã thay đổi +2.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.91%, đạt mức cao nhất là 0.06565 NAD và mức thấp nhất là 0.06060 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 IDLE là N$0.04894 NAD , thay đổi +31.76% so với giá hiện tại. Idle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.58% so với năm trước.
-N$
4.47NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:30 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IDLE | N$0.03225 | N$0.03254 | -0.91% |
1 IDLE | N$0.06449 | N$0.06509 | -0.91% |
5 IDLE | N$0.3225 | N$0.3254 | -0.91% |
10 IDLE | N$0.6449 | N$0.6509 | -0.91% |
50 IDLE | N$3.22 | N$3.25 | -0.91% |
100 IDLE | N$6.45 | N$6.51 | -0.91% |
500 IDLE | N$32.25 | N$32.54 | -0.91% |
1000 IDLE | N$64.49 | N$65.09 | -0.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp IDLE/NAD
1 Idle bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Idle (IDLE) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.06449.
Tôi có thể mua bao nhiêu IDLE với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.51 IDLE đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IDLE sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IDLE sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IDLE bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 77.53 IDLE, trong khi 5 IDLE sẽ có giá khoảng 0.3225NAD.
Giá cao nhất của IDLE/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IDLE tính theo NAD là N$553.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IDLE/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Idle tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Idle (IDLE) đã tăng 2.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Idle (IDLE) đã tăng 31.76% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IDLE thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Idle và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IDLE/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IDLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IDLE/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IDLE/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IDLE/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Idle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
XDC Network (XDC)

Hướng dẫn mua
BendDAO (BEND)

Hướng dẫn mua
PlayPad (PPAD)

Hướng dẫn mua
MetaShooter (MHUNT)

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)

Hướng dẫn mua
Zignaly (ZIG)

Hướng dẫn mua
Caduceus (CMP)

Hướng dẫn mua
Grove (GRV)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
