Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.40%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104196.39 (+3.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.40%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104196.39 (+3.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.40%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104196.39 (+3.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IDLE thành MKD
IDLE/MKD: 1 IDLE = 0.1849 MKD. Giá chuyển đổi 1 Idle (IDLE) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1849 MKD hôm nay.

IDLE
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IDLE/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Idle (IDLE) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IDLE hiện có giá trị là 0.18 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IDLE hiện có giá 0.18 MKD, nghĩa là mua 5 IDLE sẽ mất 0.92 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 5.41 IDLE và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 27.05 IDLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IDLE sang MKD
Chuyển đổi MKD sang IDLE
Idle
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDLE thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Idle tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDLE sang MKD, lên đến 10000 IDLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Idle
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành IDLE toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Idle đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang IDLE, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IDLE/MKD
IDLE/MKD: 1 IDLE = 0.1849 MKD; 2025/05/13 18:51:56
Trong 1D vừa qua, Idle đã thay đổi -6.23% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Idle(IDLE) đã thay đổi -6.23% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành IDLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IDLE sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Idle/MKD
Giá Idle cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.2007 MKD trong khi giá Idle thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1783 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Idle theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IDLE theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2007 MKD | 0.2007 MKD | 0.2007 MKD | 0.3954 MKD |
Thấp | 0.1833 MKD | 0.1783 MKD | 0.1237 MKD | 0.1090 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.23% | +0.38% | +23.68% | -28.45% |
Thông tin Idle
Số liệu thị trường IDLE sang MKD
IDLE/MKD:
ден0.1849
Khối lượng IDLE 24 giờ:
ден409.93
Vốn hóa thị trường IDLE:
ден1,646,322.22
Nguồn cung lưu hành IDLE:
8.91M IDLE
Tỷ giá IDLE sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Idle thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Idle là ден0.1849 mỗi IDLE, với tổng vốn hoá thị trường của ден1,646,322.22 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,905,406 IDLE. Khối lượng giao dịch của Idle đã thay đổi +1.14% (ден4.61 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IDLE là ден405.33.
Thông tin thêm về Idle trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Idle phổ biến nhất là IDLE sang MKD, trong đó mã của Idle là IDLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.30 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93264.08 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78385.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145402.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584215.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8870392.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 100.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IDLE sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IDLE sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IDLE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IDLE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IDLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Idle phổ biến

IDLE đến TWD
1 IDLE thành NT$0.1016 TWD

IDLE đến CNY
1 IDLE thành ¥0.02403 CNY
IDLE đến MKD
1 IDLE thành ден0.1849 MKD

IDLE đến USD
1 IDLE thành $0.003338 USD

IDLE đến EUR
1 IDLE thành €0.002988 EUR

IDLE đến CAD
1 IDLE thành C$0.004658 CAD

IDLE đến KRW
1 IDLE thành ₩4.73 KRW

IDLE đến JPY
1 IDLE thành ¥0.4931 JPY

IDLE đến GBP
1 IDLE thành £0.002511 GBP

IDLE đến BRL
1 IDLE thành R$0.01872 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

KAITO đến MKD
1 KAITO thành ден109.06 MKD

BabyDoge đến MKD
1 BabyDoge thành ден0.{6}1111 MKD

SKYAI đến MKD
1 SKYAI thành ден3.48 MKD

MUBARAK đến MKD
1 MUBARAK thành ден3.59 MKD

ZKJ đến MKD
1 ZKJ thành ден117.09 MKD

LAUNCHCOIN đến MKD
1 LAUNCHCOIN thành ден9.16 MKD

MILK đến MKD
1 MILK thành ден6.1 MKD

LTC đến MKD
1 LTC thành ден5,671.84 MKD

GST đến MKD
1 GST thành ден0.5371 MKD

EPT đến MKD
1 EPT thành ден0.6314 MKD
Bảng chuyển đổi từ IDLE sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Idle đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IDLE thành Denar Macedonia đã thay đổi +0.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.23%, đạt mức cao nhất là 0.2007 MKD và mức thấp nhất là 0.1833 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 IDLE là ден0.1495 MKD , thay đổi +23.68% so với giá hiện tại. Idle đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.61% so với năm trước.
-ден
13.1MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IDLE | ден0.09243 | ден0.09857 | -6.23% |
1 IDLE | ден0.1849 | ден0.1971 | -6.23% |
5 IDLE | ден0.9243 | ден0.9857 | -6.23% |
10 IDLE | ден1.85 | ден1.97 | -6.23% |
50 IDLE | ден9.24 | ден9.86 | -6.23% |
100 IDLE | ден18.49 | ден19.71 | -6.23% |
500 IDLE | ден92.43 | ден98.57 | -6.23% |
1000 IDLE | ден184.87 | ден197.15 | -6.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp IDLE/MKD
1 Idle bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Idle (IDLE) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1849.
Tôi có thể mua bao nhiêu IDLE với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.41 IDLE đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IDLE sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IDLE sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IDLE bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 27.05 IDLE, trong khi 5 IDLE sẽ có giá khoảng 0.9243MKD.
Giá cao nhất của IDLE/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IDLE tính theo MKD là ден1,688.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IDLE/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Idle tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Idle (IDLE) đã tăng 0.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Idle (IDLE) đã tăng 23.68% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IDLE thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Idle và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IDLE/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IDLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IDLE/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IDLE/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IDLE/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Idle và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OpenLeverage (OLE)

Hướng dẫn mua
Smooth Love Potion (SLP)

Hướng dẫn mua
MOVEZ (MOVEZ)

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
