Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi IBANK thành MAD

IBANK/MAD: 1 IBANK = 0.009073 MAD. Giá chuyển đổi 1 iBank (IBANK) thành Dirham Maroc (MAD) là 0.009073 MAD hôm nay.
IBANK
IBANK
MAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IBANK/MAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi iBank (IBANK) thành Dirham Maroc (MAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IBANK hiện có giá trị là 0.01 MAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IBANK hiện có giá 0.01 MAD, nghĩa là mua 5 IBANK sẽ mất 0.05 MAD. Tương tự, د.م.1 MAD có thể được chuyển đổi thành 110.21 IBANK và د.م.50 MAD có thể được chuyển đổi thành 551.07 IBANK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IBANK sang MAD

Chuyển đổi MAD sang IBANK

iBank
Dirham Maroc
1 IBANK
0.009073  MAD
2 IBANK
0.01815  MAD
5 IBANK
0.04537  MAD
10 IBANK
0.09073  MAD
20 IBANK
0.1815  MAD
50 IBANK
0.4537  MAD
100 IBANK
0.9073  MAD
200 IBANK
1.81  MAD
500 IBANK
4.54  MAD
1000 IBANK
9.07  MAD
5000 IBANK
45.37  MAD
10000 IBANK
90.73  MAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IBANK thành MAD toàn diện, cho thấy giá trị của iBank tính theo Dirham Maroc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IBANK sang MAD, lên đến 10000 IBANK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham Maroc
iBank
10 MAD
1,102.15 IBANK
50 MAD
5,510.74 IBANK
100 MAD
11,021.47 IBANK
200 MAD
22,042.94 IBANK
500 MAD
55,107.35 IBANK
1000 MAD
110,214.7 IBANK
2000 MAD
220,429.41 IBANK
5000 MAD
551,073.52 IBANK
10000 MAD
1,102,147.03 IBANK
50000 MAD
5,510,735.17 IBANK
100000 MAD
11,021,470.35 IBANK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MAD thành IBANK toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham Maroc tính theo iBank đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MAD sang IBANK, lên đến 100000 MAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IBANK/MAD

IBANK/MAD: 1 IBANK = 0.009073 MAD; 2025/04/30 08:19:53
Trong 1D vừa qua, iBank đã thay đổi -0.00% thành MAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iBank(IBANK) đã thay đổi -0.00% thành MAD trong khi đó Dirham Maroc(MAD) đã thay đổi % thành IBANK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IBANK sang MAD: Biến động và thay đổi giá của iBank/MAD

Giá iBank cao nhất theo MAD 7 ngày qua là 0.009073 MAD trong khi giá iBank thấp nhất theo MAD trong 7 ngày qua là 0.009073 MAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá iBank theo MAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IBANK theo MAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.009073 MAD
0.009073 MAD
0.009073 MAD
0.009073 MAD
Thấp
0.009073 MAD
0.009073 MAD
0.009073 MAD
0.009073 MAD
Bình thường
0 MAD
0 MAD
0 MAD
0 MAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.00%
-0.00%
-0.00%

Thông tin iBank

Số liệu thị trường IBANK sang MAD

IBANK/MAD:
د.م.0.009073
Khối lượng IBANK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường IBANK:
--
Nguồn cung lưu hành IBANK:
0 IBANK

Tỷ giá IBANK sang MAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi iBank thành Dirham Maroc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của iBank là د.م.0.009073 mỗi IBANK, với tổng vốn hoá thị trường của د.م.0 MAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IBANK. Khối lượng giao dịch của iBank đã thay đổi 0.00% (د.م.0 MAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IBANK là د.م.0.

Thông tin thêm về iBank trên Bitget

Thông tin Dirham Maroc

Ký hiệu của MAD là د.م..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iBank phổ biến nhất là IBANK sang MAD, trong đó mã của iBank là IBANK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IBANK sang MAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IBANK sang MAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IBANK (hoặc USDT) bằng MAD (Moroccan Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IBANK bằng MAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IBANK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi iBank phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IBANK đến TWD
1 IBANK thành NT$0.03141 TWD
popular info Dirham Maroc
IBANK đến MAD
1 IBANK thành د.م.0.009073 MAD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IBANK đến CNY
1 IBANK thành ¥0.007140 CNY
popular info Đô la Mỹ
IBANK đến USD
1 IBANK thành $0.0009827 USD
popular info Euro
IBANK đến EUR
1 IBANK thành €0.0008637 EUR
popular info Đô la Canada
IBANK đến CAD
1 IBANK thành C$0.001359 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IBANK đến KRW
1 IBANK thành ₩1.4 KRW
popular info Yên Nhật
IBANK đến JPY
1 IBANK thành ¥0.1400 JPY
popular info Bảng Anh
IBANK đến GBP
1 IBANK thành £0.0007338 GBP
popular info Real Brazil
IBANK đến BRL
1 IBANK thành R$0.005524 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MAD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MAD
1 ALPACA thành د.م.10.8 MAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MAD
1 PUNDIX thành د.م.5.1 MAD
other assets LooksRare
LOOKS đến MAD
1 LOOKS thành د.م.0.1843 MAD
other assets Drift
DRIFT đến MAD
1 DRIFT thành د.م.6.6 MAD
other assets Axelar
AXL đến MAD
1 AXL thành د.م.3.6 MAD
other assets BNB
BNB đến MAD
1 BNB thành د.م.5,566.14 MAD
other assets Sign
SIGN đến MAD
1 SIGN thành د.م.0.9714 MAD
other assets Shentu
CTK đến MAD
1 CTK thành د.م.3.99 MAD
other assets Initia
INIT đến MAD
1 INIT thành د.م.7.77 MAD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến MAD
1 COOKIE thành د.م.1.67 MAD

Bảng chuyển đổi từ IBANK sang MAD

Tỷ giá hoán đổi của iBank đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IBANK thành Dirham Maroc đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.009073 MAD và mức thấp nhất là 0.009073 MAD . Một tháng trước, giá trị của 1 IBANK là د.م.0.009073 MAD , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. iBank đã thay đổi
+د.م.
0.003239MAD
, tương đương mức thay đổi +55.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:19 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 IBANKد.م.0.004537د.م.0.004537
-0.00%
1 IBANKد.م.0.009073د.م.0.009073
-0.00%
5 IBANKد.م.0.04537د.م.0.04537
-0.00%
10 IBANKد.م.0.09073د.م.0.09073
-0.00%
50 IBANKد.م.0.4537د.م.0.4537
-0.00%
100 IBANKد.م.0.9073د.م.0.9073
-0.00%
500 IBANKد.م.4.54د.م.4.54
-0.00%
1000 IBANKد.م.9.07د.م.9.07
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp IBANK/MAD

1 iBank bằng bao nhiêu MAD?
Hiện tại, giá 1 iBank (IBANK) trong Dirham Maroc (MAD) là د.م.0.009073.
Tôi có thể mua bao nhiêu IBANK với 1 MAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 110.21 IBANK đối với MAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IBANK sang MAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IBANK sang MAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IBANK bất kỳ sang MAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MAD tương đương 551.07 IBANK, trong khi 5 IBANK sẽ có giá khoảng 0.04537MAD.
Giá cao nhất của IBANK/MAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IBANK tính theo MAD là د.م.0.2264. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IBANK/MAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của iBank tính theo MAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi iBank (IBANK) đã giảm 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi iBank (IBANK) đã giảm 0.00% so với Dirham Maroc (MAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IBANK thành MAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa iBank và Dirham Maroc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IBANK/MAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IBANK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IBANK/MAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IBANK/MAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IBANK/MAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của iBank và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.