Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi IBANK thành DZD

IBANK/DZD: 1 IBANK = 0.1302 DZD. Giá chuyển đổi 1 iBank (IBANK) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.1302 DZD hôm nay.
IBANK
IBANK
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IBANK/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi iBank (IBANK) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IBANK hiện có giá trị là 0.13 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IBANK hiện có giá 0.13 DZD, nghĩa là mua 5 IBANK sẽ mất 0.65 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 7.68 IBANK và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 38.4 IBANK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IBANK sang DZD

Chuyển đổi DZD sang IBANK

iBank
Dinar Algeria
1 IBANK
0.1302  DZD
2 IBANK
0.2604  DZD
5 IBANK
0.6511  DZD
100 IBANK
13.02  DZD
200 IBANK
26.04  DZD
500 IBANK
65.11  DZD
1000 IBANK
130.22  DZD
5000 IBANK
651.12  DZD
10000 IBANK
1,302.23  DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IBANK thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của iBank tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IBANK sang DZD, lên đến 10000 IBANK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
iBank
200 DZD
1,535.82 IBANK
500 DZD
3,839.55 IBANK
1000 DZD
7,679.11 IBANK
2000 DZD
15,358.22 IBANK
5000 DZD
38,395.54 IBANK
10000 DZD
76,791.08 IBANK
50000 DZD
383,955.38 IBANK
100000 DZD
767,910.77 IBANK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành IBANK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo iBank đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang IBANK, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IBANK/DZD

IBANK/DZD: 1 IBANK = 0.1302 DZD; 2025/04/30 00:20:53
Trong 1D vừa qua, iBank đã thay đổi -0.00% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iBank(IBANK) đã thay đổi -0.00% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành IBANK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IBANK sang DZD: Biến động và thay đổi giá của iBank/DZD

Giá iBank cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.1302 DZD trong khi giá iBank thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.1302 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá iBank theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IBANK theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1302 DZD
0.1302 DZD
0.1302 DZD
0.1302 DZD
Thấp
0.1302 DZD
0.1302 DZD
0.1302 DZD
0.1302 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
-0.00%
-0.00%
-0.00%

Thông tin iBank

Số liệu thị trường IBANK sang DZD

IBANK/DZD:
د.ج0.1302
Khối lượng IBANK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường IBANK:
--
Nguồn cung lưu hành IBANK:
0 IBANK

Tỷ giá IBANK sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi iBank thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của iBank là د.ج0.1302 mỗi IBANK, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IBANK. Khối lượng giao dịch của iBank đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IBANK là د.ج0.

Thông tin thêm về iBank trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iBank phổ biến nhất là IBANK sang DZD, trong đó mã của iBank là IBANK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IBANK sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IBANK sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IBANK (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IBANK bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IBANK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi iBank phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IBANK đến TWD
1 IBANK thành NT$0.03178 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IBANK đến CNY
1 IBANK thành ¥0.007149 CNY
popular info Đô la Mỹ
IBANK đến USD
1 IBANK thành $0.0009827 USD
popular info Dinar Algeria
IBANK đến DZD
1 IBANK thành د.ج0.1302 DZD
popular info Euro
IBANK đến EUR
1 IBANK thành €0.0008628 EUR
popular info Đô la Canada
IBANK đến CAD
1 IBANK thành C$0.001359 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IBANK đến KRW
1 IBANK thành ₩1.41 KRW
popular info Yên Nhật
IBANK đến JPY
1 IBANK thành ¥0.1398 JPY
popular info Bảng Anh
IBANK đến GBP
1 IBANK thành £0.0007328 GBP
popular info Real Brazil
IBANK đến BRL
1 IBANK thành R$0.005523 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến DZD
1 ALPACA thành د.ج25.49 DZD
other assets Sign
SIGN đến DZD
1 SIGN thành د.ج13.46 DZD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến DZD
1 COOKIE thành د.ج23.96 DZD
other assets Pi
PI đến DZD
1 PI thành د.ج76.4 DZD
other assets BNB
BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج79,654.69 DZD
other assets Initia
INIT đến DZD
1 INIT thành د.ج113.4 DZD
other assets Solayer
LAYER đến DZD
1 LAYER thành د.ج430.98 DZD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến DZD
1 PUNDIX thành د.ج63.69 DZD
other assets Bitcoin
BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج12,496,619.45 DZD
other assets Safe
SAFE đến DZD
1 SAFE thành د.ج74.72 DZD

Bảng chuyển đổi từ IBANK sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của iBank đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IBANK thành Dinar Algeria đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1302 DZD và mức thấp nhất là 0.1302 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 IBANK là د.ج0.1302 DZD , thay đổi -0.00% so với giá hiện tại. iBank đã thay đổi
+د.ج
0.04571DZD
, tương đương mức thay đổi +54.08% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 IBANKد.ج0.06511د.ج0.06511
-0.00%
1 IBANKد.ج0.1302د.ج0.1302
-0.00%
5 IBANKد.ج0.6511د.ج0.6511
-0.00%
10 IBANKد.ج1.3د.ج1.3
-0.00%
50 IBANKد.ج6.51د.ج6.51
-0.00%
100 IBANKد.ج13.02د.ج13.02
-0.00%
500 IBANKد.ج65.11د.ج65.11
-0.00%
1000 IBANKد.ج130.22د.ج130.22
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp IBANK/DZD

1 iBank bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 iBank (IBANK) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1302.
Tôi có thể mua bao nhiêu IBANK với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.68 IBANK đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IBANK sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IBANK sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IBANK bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 38.4 IBANK, trong khi 5 IBANK sẽ có giá khoảng 0.6511DZD.
Giá cao nhất của IBANK/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IBANK tính theo DZD là د.ج3.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IBANK/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của iBank tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi iBank (IBANK) đã giảm 0.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi iBank (IBANK) đã giảm 0.00% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IBANK thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa iBank và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IBANK/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IBANK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IBANK/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IBANK/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IBANK/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của iBank và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.