Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94853.00 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94853.00 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94853.00 (+0.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HUNNY thành KWD
HUNNY/KWD: 1 HUNNY = 0.0006841 KWD. Giá chuyển đổi 1 HUNNY FINANCE (HUNNY) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.0006841 KWD hôm nay.

HUNNY
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUNNY/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HUNNY FINANCE (HUNNY) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUNNY hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUNNY hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 HUNNY sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 1,461.73 HUNNY và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 7,308.64 HUNNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HUNNY sang KWD
Chuyển đổi KWD sang HUNNY
HUNNY FINANCE
Dinar Kuwait
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUNNY thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của HUNNY FINANCE tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUNNY sang KWD, lên đến 10000 HUNNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
HUNNY FINANCE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành HUNNY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo HUNNY FINANCE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang HUNNY, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HUNNY/KWD
HUNNY/KWD: 1 HUNNY = 0.0006841 KWD; 2025/04/30 06:08:03
Trong 1D vừa qua, HUNNY FINANCE đã thay đổi +0.64% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HUNNY FINANCE(HUNNY) đã thay đổi +0.64% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành HUNNY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HUNNY sang KWD: Biến động và thay đổi giá của HUNNY FINANCE/KWD
Giá HUNNY FINANCE cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.0007027 KWD trong khi giá HUNNY FINANCE thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.0006700 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HUNNY FINANCE theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUNNY theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0006841 KWD | 0.0007027 KWD | 0.0007667 KWD | 0.001121 KWD |
Thấp | 0.0006798 KWD | 0.0006700 KWD | 0.0006242 KWD | 0.0005551 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.64% | -2.51% | -11.66% | +1.82% |
Thông tin HUNNY FINANCE
Số liệu thị trường HUNNY sang KWD
HUNNY/KWD:
د.ك0.0006841
Khối lượng HUNNY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HUNNY:
--
Nguồn cung lưu hành HUNNY:
0 HUNNY
Tỷ giá HUNNY sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HUNNY FINANCE thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HUNNY FINANCE là د.ك0.0006841 mỗi HUNNY, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HUNNY. Khối lượng giao dịch của HUNNY FINANCE đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUNNY là د.ك0.
Thông tin thêm về HUNNY FINANCE trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HUNNY FINANCE phổ biến nhất là HUNNY sang KWD, trong đó mã của HUNNY FINANCE là HUNNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HUNNY sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HUNNY sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HUNNY (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUNNY bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUNNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi HUNNY FINANCE phổ biến

HUNNY đến TWD
1 HUNNY thành NT$0.07139 TWD

HUNNY đến CNY
1 HUNNY thành ¥0.01623 CNY
HUNNY đến KWD
1 HUNNY thành د.ك0.0006841 KWD

HUNNY đến USD
1 HUNNY thành $0.002234 USD

HUNNY đến EUR
1 HUNNY thành €0.001963 EUR

HUNNY đến CAD
1 HUNNY thành C$0.003089 CAD

HUNNY đến KRW
1 HUNNY thành ₩3.18 KRW

HUNNY đến JPY
1 HUNNY thành ¥0.3183 JPY

HUNNY đến GBP
1 HUNNY thành £0.001668 GBP

HUNNY đến BRL
1 HUNNY thành R$0.01255 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.2609 KWD

LOOKS đến KWD
1 LOOKS thành د.ك0.006565 KWD

COOKIE đến KWD
1 COOKIE thành د.ك0.05444 KWD

PUNDIX đến KWD
1 PUNDIX thành د.ك0.1602 KWD

DRIFT đến KWD
1 DRIFT thành د.ك0.2203 KWD

AXL đến KWD
1 AXL thành د.ك0.1219 KWD

PROMPT đến KWD
1 PROMPT thành د.ك0.1238 KWD

VVV đến KWD
1 VVV thành د.ك1.23 KWD

SIGN đến KWD
1 SIGN thành د.ك0.03022 KWD

BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك184.73 KWD
Bảng chuyển đổi từ HUNNY sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của HUNNY FINANCE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUNNY thành Dinar Kuwait đã thay đổi -2.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.64%, đạt mức cao nhất là 0.0006841 KWD và mức thấp nhất là 0.0006798 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 HUNNY là د.ك0.0007745 KWD , thay đổi -11.66% so với giá hiện tại. HUNNY FINANCE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.27% so với năm trước.
-د.ك
0.001617KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HUNNY | د.ك0.0003421 | د.ك0.0003399 | +0.64% |
1 HUNNY | د.ك0.0006841 | د.ك0.0006798 | +0.64% |
5 HUNNY | د.ك0.003421 | د.ك0.003399 | +0.64% |
10 HUNNY | د.ك0.006841 | د.ك0.006798 | +0.64% |
50 HUNNY | د.ك0.03421 | د.ك0.03399 | +0.64% |
100 HUNNY | د.ك0.06841 | د.ك0.06798 | +0.64% |
500 HUNNY | د.ك0.3421 | د.ك0.3399 | +0.64% |
1000 HUNNY | د.ك0.6841 | د.ك0.6798 | +0.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp HUNNY/KWD
1 HUNNY FINANCE bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 HUNNY FINANCE (HUNNY) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.0006841.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUNNY với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,461.73 HUNNY đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUNNY sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUNNY sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUNNY bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 7,308.64 HUNNY, trong khi 5 HUNNY sẽ có giá khoảng 0.003421KWD.
Giá cao nhất của HUNNY/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUNNY tính theo KWD là د.ك0.4249. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUNNY/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HUNNY FINANCE tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HUNNY FINANCE (HUNNY) đã giảm 2.51%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HUNNY FINANCE (HUNNY) đã giảm 11.66% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUNNY thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HUNNY FINANCE và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUNNY/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUNNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUNNY/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUNNY/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUNNY/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HUNNY FINANCE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Vmpx (VMPX)

Hướng dẫn mua
Maker (MKR)

Hướng dẫn mua
Compound (COMP)

Hướng dẫn mua
Lido DAO (LDO)

Hướng dẫn mua
Kyber Network (KNC)

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)

Hướng dẫn mua
Guild of Guardians (GOG)

Hướng dẫn mua
pSTAKE Finance (PSTAKE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
