Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HUNNY thành IQD

HUNNY/IQD: 1 HUNNY = 2.91 IQD. Giá chuyển đổi 1 HUNNY FINANCE (HUNNY) thành Dinar Iraq (IQD) là 2.91 IQD hôm nay.
HUNNY
HUNNY
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUNNY/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HUNNY FINANCE (HUNNY) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUNNY hiện có giá trị là 2.91 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUNNY hiện có giá 2.91 IQD, nghĩa là mua 5 HUNNY sẽ mất 14.57 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.3432 HUNNY và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 1.72 HUNNY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HUNNY sang IQD

Chuyển đổi IQD sang HUNNY

HUNNY FINANCE
Dinar Iraq
10 HUNNY
29.13  IQD
20 HUNNY
58.27  IQD
50 HUNNY
145.67  IQD
100 HUNNY
291.34  IQD
200 HUNNY
582.68  IQD
500 HUNNY
1,456.71  IQD
1000 HUNNY
2,913.41  IQD
5000 HUNNY
14,567.05  IQD
10000 HUNNY
29,134.11  IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUNNY thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của HUNNY FINANCE tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUNNY sang IQD, lên đến 10000 HUNNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
HUNNY FINANCE
1000 IQD
343.24 HUNNY
2000 IQD
686.48 HUNNY
5000 IQD
1,716.2 HUNNY
10000 IQD
3,432.4 HUNNY
50000 IQD
17,162.01 HUNNY
100000 IQD
34,324.03 HUNNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành HUNNY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo HUNNY FINANCE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang HUNNY, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HUNNY/IQD

HUNNY/IQD: 1 HUNNY = 2.91 IQD; 2025/04/30 04:23:54
Trong 1D vừa qua, HUNNY FINANCE đã thay đổi +0.64% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HUNNY FINANCE(HUNNY) đã thay đổi +0.64% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành HUNNY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HUNNY sang IQD: Biến động và thay đổi giá của HUNNY FINANCE/IQD

Giá HUNNY FINANCE cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 2.99 IQD trong khi giá HUNNY FINANCE thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 2.85 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HUNNY FINANCE theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUNNY theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
2.91 IQD
2.99 IQD
3.27 IQD
4.77 IQD
Thấp
2.89 IQD
2.85 IQD
2.66 IQD
2.36 IQD
Bình thường
0 IQD
0 IQD
0 IQD
0 IQD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.64%
-1.76%
-11.66%
+2.54%

Thông tin HUNNY FINANCE

Số liệu thị trường HUNNY sang IQD

HUNNY/IQD:
ع.د2.91
Khối lượng HUNNY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HUNNY:
--
Nguồn cung lưu hành HUNNY:
0 HUNNY

Tỷ giá HUNNY sang IQD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HUNNY FINANCE thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HUNNY FINANCE là ع.د2.91 mỗi HUNNY, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HUNNY. Khối lượng giao dịch của HUNNY FINANCE đã thay đổi 0.00% (ع.د0 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUNNY là ع.د0.

Thông tin thêm về HUNNY FINANCE trên Bitget

Thông tin Dinar Iraq

Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HUNNY FINANCE phổ biến nhất là HUNNY sang IQD, trong đó mã của HUNNY FINANCE là HUNNY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HUNNY sang IQD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HUNNY sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HUNNY (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUNNY bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUNNY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HUNNY FINANCE phổ biến

popular info Dinar Iraq
HUNNY đến IQD
1 HUNNY thành ع.د2.91 IQD
popular info Đô la Đài Loan mới
HUNNY đến TWD
1 HUNNY thành NT$0.07182 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HUNNY đến CNY
1 HUNNY thành ¥0.01624 CNY
popular info Đô la Mỹ
HUNNY đến USD
1 HUNNY thành $0.002234 USD
popular info Euro
HUNNY đến EUR
1 HUNNY thành €0.001965 EUR
popular info Đô la Canada
HUNNY đến CAD
1 HUNNY thành C$0.003091 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HUNNY đến KRW
1 HUNNY thành ₩3.2 KRW
popular info Yên Nhật
HUNNY đến JPY
1 HUNNY thành ¥0.3180 JPY
popular info Bảng Anh
HUNNY đến GBP
1 HUNNY thành £0.001667 GBP
popular info Real Brazil
HUNNY đến BRL
1 HUNNY thành R$0.01256 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IQD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến IQD
1 ALPACA thành ع.د610.53 IQD
other assets LooksRare
LOOKS đến IQD
1 LOOKS thành ع.د28.14 IQD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến IQD
1 COOKIE thành ع.د232.85 IQD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến IQD
1 PUNDIX thành ع.د715.58 IQD
other assets Drift
DRIFT đến IQD
1 DRIFT thành ع.د938.42 IQD
other assets Axelar
AXL đến IQD
1 AXL thành ع.د531.34 IQD
other assets Venice Token
VVV đến IQD
1 VVV thành ع.د5,297.16 IQD
other assets Wayfinder
PROMPT đến IQD
1 PROMPT thành ع.د553.19 IQD
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến IQD
1 PSG thành ع.د2,927.11 IQD
other assets Amp
AMP đến IQD
1 AMP thành ع.د5.46 IQD

Bảng chuyển đổi từ HUNNY sang IQD

Tỷ giá hoán đổi của HUNNY FINANCE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUNNY thành Dinar Iraq đã thay đổi -1.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.64%, đạt mức cao nhất là 2.91 IQD và mức thấp nhất là 2.89 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 HUNNY là ع.د3.3 IQD , thay đổi -11.66% so với giá hiện tại. HUNNY FINANCE đã thay đổi
-ع.د
6.96IQD
, tương đương mức thay đổi -70.49% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:23 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HUNNYع.د1.46ع.د1.45
+0.64%
1 HUNNYع.د2.91ع.د2.89
+0.64%
5 HUNNYع.د14.57ع.د14.47
+0.64%
10 HUNNYع.د29.13ع.د28.95
+0.64%
50 HUNNYع.د145.67ع.د144.74
+0.64%
100 HUNNYع.د291.34ع.د289.49
+0.64%
500 HUNNYع.د1,456.71ع.د1,447.44
+0.64%
1000 HUNNYع.د2,913.41ع.د2,894.88
+0.64%

Câu Hỏi Thường Gặp HUNNY/IQD

1 HUNNY FINANCE bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 HUNNY FINANCE (HUNNY) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د2.91.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUNNY với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.3432 HUNNY đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUNNY sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUNNY sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUNNY bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 1.72 HUNNY, trong khi 5 HUNNY sẽ có giá khoảng 14.57IQD.
Giá cao nhất của HUNNY/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUNNY tính theo IQD là ع.د1,809.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUNNY/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HUNNY FINANCE tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HUNNY FINANCE (HUNNY) đã giảm 1.76%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HUNNY FINANCE (HUNNY) đã giảm 11.66% so với Dinar Iraq (IQD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUNNY thành IQD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HUNNY FINANCE và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUNNY/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUNNY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUNNY/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUNNY/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUNNY/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HUNNY FINANCE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.