Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.65%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117828.32 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.65%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117828.32 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.65%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117828.32 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HI thành HUF
HI/HUF: 1 HI = 0.03311 HUF. Giá chuyển đổi 1 HI (HI) thành Forint Hungary (HUF) là 0.03311 HUF hôm nay.

HI
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HI/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HI (HI) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HI hiện có giá trị là 0.03311 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HI hiện có giá 0.03311 HUF, nghĩa là mua 5 HI sẽ mất 0.1656 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 30.2 HI và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 151.01 HI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HI sang HUF
Chuyển đổi HUF sang HI
HI
Forint Hungary
1 HI
0.03311 HUF
Đổi 1 HI sang 0.03311 HUF
2 HI
0.06622 HUF
Đổi 2 HI sang 0.06622 HUF
5 HI
0.1656 HUF
Đổi 5 HI sang 0.1656 HUF
10 HI
0.3311 HUF
Đổi 10 HI sang 0.3311 HUF
20 HI
0.6622 HUF
Đổi 20 HI sang 0.6622 HUF
50 HI
1.66 HUF
Đổi 50 HI sang 1.66 HUF
100 HI
3.31 HUF
Đổi 100 HI sang 3.31 HUF
200 HI
6.62 HUF
Đổi 200 HI sang 6.62 HUF
500 HI
16.56 HUF
Đổi 500 HI sang 16.56 HUF
1000 HI
33.11 HUF
Đổi 1000 HI sang 33.11 HUF
5000 HI
165.56 HUF
Đổi 5000 HI sang 165.56 HUF
10000 HI
331.11 HUF
Đổi 10000 HI sang 331.11 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HI thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của HI tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HI sang HUF, lên đến 10000 HI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
HI
1 HUF
30.2 HI
Đổi 1 HUF sang 30.2 HI
10 HUF
302.01 HI
Đổi 10 HUF sang 302.01 HI
50 HUF
1,510.07 HI
Đổi 50 HUF sang 1,510.07 HI
100 HUF
3,020.14 HI
Đổi 100 HUF sang 3,020.14 HI
200 HUF
6,040.27 HI
Đổi 200 HUF sang 6,040.27 HI
500 HUF
15,100.68 HI
Đổi 500 HUF sang 15,100.68 HI
1000 HUF
30,201.35 HI
Đổi 1000 HUF sang 30,201.35 HI
2000 HUF
60,402.71 HI
Đổi 2000 HUF sang 60,402.71 HI
5000 HUF
151,006.77 HI
Đổi 5000 HUF sang 151,006.77 HI
10000 HUF
302,013.54 HI
Đổi 10000 HUF sang 302,013.54 HI
50000 HUF
1,510,067.68 HI
Đổi 50000 HUF sang 1,510,067.68 HI
100000 HUF
3,020,135.36 HI
Đổi 100000 HUF sang 3,020,135.36 HI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành HI toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo HI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang HI, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HI/HUF
HI/HUF: 1 HI = 0.03311 HUF; 2025/07/30 00:04:10
Trong 1D vừa qua, HI đã thay đổi -0.27% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HI(HI) đã thay đổi -0.27% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành HI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HI sang HUF: Biến động và thay đổi giá của HI/HUF
Giá HI cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.03487 HUF trong khi giá HI thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.03025 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HI theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HI theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03172 HUF | 0.03487 HUF | 0.03545 HUF | 0.04334 HUF |
Thấp | 0.03133 HUF | 0.03025 HUF | 0.03025 HUF | 0.03025 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.27% | -8.47% | -10.25% | -26.12% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HI (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HI bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HI
Số liệu thị trường HI sang HUF
HI/HUF:
Ft0.03311
Khối lượng HI 24 giờ:
Ft30,864,348.8
Vốn hóa thị trường HI:
Ft2,055,208,070.57
Nguồn cung lưu hành HI:
62.07B HI
Tỷ giá HI sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HI thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HI là Ft0.03311 mỗi HI, với tổng vốn hoá thị trường của Ft2,055,208,070.57 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 62,070,067,000 HI. Khối lượng giao dịch của HI đã thay đổi +85.75% (Ft14,248,359.97 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HI là Ft16,615,988.83.
Thông tin thêm về HI trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HI phổ biến nhất là HI sang HUF, trong đó mã của HI là HI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117154.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3750.84 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.11 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 179.95 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101444.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87713.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161322.41 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653537.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10199852.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HI sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HI sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HI phổ biến

HI đến TWD
1 HI thành NT$0.002836 TWD

HI đến CNY
1 HI thành ¥0.0006865 CNY

HI đến USD
1 HI thành $0.{4}9561 USD

HI đến EUR
1 HI thành €0.{4}8279 EUR

HI đến CAD
1 HI thành C$0.0001317 CAD

HI đến KRW
1 HI thành ₩0.1327 KRW

HI đến JPY
1 HI thành ¥0.01420 JPY

HI đến GBP
1 HI thành £0.{4}7158 GBP
HI đến HUF
1 HI thành Ft0.03311 HUF

HI đến BRL
1 HI thành R$0.0005334 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft40,791,941.48 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,311,813.24 HUF

TRX đến HUF
1 TRX thành Ft116.95 HUF

OMNI đến HUF
1 OMNI thành Ft1,765.89 HUF

TREE đến HUF
1 TREE thành Ft230.42 HUF

CFX đến HUF
1 CFX thành Ft71.47 HUF

PUMP đến HUF
1 PUMP thành Ft0.9654 HUF

ERA đến HUF
1 ERA thành Ft417.06 HUF

XDC đến HUF
1 XDC thành Ft34.61 HUF

CRO đến HUF
1 CRO thành Ft50 HUF
Bảng chuyển đổi từ HI sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của HI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HI thành Forint Hungary đã thay đổi -8.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.27%, đạt mức cao nhất là 0.03172 HUF và mức thấp nhất là 0.03133 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 HI là Ft0.03672 HUF , thay đổi -10.25% so với giá hiện tại. HI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.08% so với năm trước.
-Ft
0.1353HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HI | Ft0.01656 | Ft0.01660 | -0.27% |
1 HI | Ft0.03311 | Ft0.03320 | -0.27% |
5 HI | Ft0.1656 | Ft0.1660 | -0.27% |
10 HI | Ft0.3311 | Ft0.3320 | -0.27% |
50 HI | Ft1.66 | Ft1.66 | -0.27% |
100 HI | Ft3.31 | Ft3.32 | -0.27% |
500 HI | Ft16.56 | Ft16.6 | -0.27% |
1000 HI | Ft33.11 | Ft33.2 | -0.27% |
Câu Hỏi Thường Gặp HI/HUF
1 HI bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 HI (HI) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.03311.
Tôi có thể mua bao nhiêu HI với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 30.2 HI đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HI sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HI sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HI bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 151.01 HI, trong khi 5 HI sẽ có giá khoảng 0.1656HUF.
Giá cao nhất của HI/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HI tính theo HUF là Ft546.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HI/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HI tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HI (HI) đã giảm 8.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HI (HI) đã giảm 10.25% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HI thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HI và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HI/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HI/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HI/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HI/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HI: HI sang Đô la Mỹ (USD), HI sang Euro (EUR), HI sang Bảng Anh (GBP), HI sang Đô la Canada (CAD), HI sang Rupee Ấn Độ (INR), HI sang Rupee Pakistan (PKR), HI sang Real Brazil (BRL), HI sang ...
Giá của HI ở Mỹ là $0.{4}9561 USD. Ngoài ra, giá của HI là €0.{4}8279 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7158 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001317 CAD ở Canada, ₹0.008324 INR ở Ấn Độ, ₨0.02707 PKR ở Pakistan, R$0.0005334 BRL ở Brazil, ...
Cặp HI phổ biến nhất là HI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 HI (HI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.03311.
Giá của HI ở Mỹ là $0.{4}9561 USD. Ngoài ra, giá của HI là €0.{4}8279 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}7158 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001317 CAD ở Canada, ₹0.008324 INR ở Ấn Độ, ₨0.02707 PKR ở Pakistan, R$0.0005334 BRL ở Brazil, ...
Cặp HI phổ biến nhất là HI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 HI (HI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.03311.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
