Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HI thành DZD

HI/DZD: 1 HI = 0.01363 DZD. Giá chuyển đổi 1 HI (HI) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.01363 DZD hôm nay.
HI
HI
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HI/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HI (HI) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HI hiện có giá trị là 0.01 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HI hiện có giá 0.01 DZD, nghĩa là mua 5 HI sẽ mất 0.07 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 73.37 HI và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 366.85 HI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HI sang DZD

Chuyển đổi DZD sang HI

HI
Dinar Algeria
10000 HI
136.29  DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HI thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của HI tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HI sang DZD, lên đến 10000 HI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
HI
1000 DZD
73,370.51 HI
2000 DZD
146,741.03 HI
5000 DZD
366,852.57 HI
10000 DZD
733,705.15 HI
50000 DZD
3,668,525.74 HI
100000 DZD
7,337,051.47 HI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành HI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo HI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang HI, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HI/DZD

HI/DZD: 1 HI = 0.01363 DZD; 2025/05/08 12:51:56
Trong 1D vừa qua, HI đã thay đổi -0.41% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HI(HI) đã thay đổi -0.41% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành HI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HI sang DZD: Biến động và thay đổi giá của HI/DZD

Giá HI cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.01430 DZD trong khi giá HI thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.01352 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HI theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HI theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01374 DZD
0.01430 DZD
0.01551 DZD
0.02221 DZD
Thấp
0.01353 DZD
0.01352 DZD
0.01352 DZD
0.01352 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.41%
-4.21%
-11.67%
-35.40%

Thông tin HI

Số liệu thị trường HI sang DZD

HI/DZD:
د.ج0.01363
Khối lượng HI 24 giờ:
د.ج7,416,383.4
Vốn hóa thị trường HI:
د.ج839,777,396.87
Nguồn cung lưu hành HI:
61.61B HI

Tỷ giá HI sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HI thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HI là د.ج0.01363 mỗi HI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج839,777,396.87 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 61,614,900,000 HI. Khối lượng giao dịch của HI đã thay đổi +51.80% (د.ج2,530,713.5 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HI là د.ج4,885,669.9.

Thông tin thêm về HI trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HI phổ biến nhất là HI sang DZD, trong đó mã của HI là HI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87782.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74405.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137634.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 569314.82 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8470716.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HI sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HI sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HI (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HI bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HI đến TWD
1 HI thành NT$0.003097 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HI đến CNY
1 HI thành ¥0.0007419 CNY
popular info Đô la Mỹ
HI đến USD
1 HI thành $0.0001025 USD
popular info Dinar Algeria
HI đến DZD
1 HI thành د.ج0.01363 DZD
popular info Euro
HI đến EUR
1 HI thành €0.{4}9083 EUR
popular info Đô la Canada
HI đến CAD
1 HI thành C$0.0001424 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HI đến KRW
1 HI thành ₩0.1436 KRW
popular info Yên Nhật
HI đến JPY
1 HI thành ¥0.01484 JPY
popular info Bảng Anh
HI đến GBP
1 HI thành £0.{4}7699 GBP
popular info Real Brazil
HI đến BRL
1 HI thành R$0.0005891 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Bitcoin
BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج13,201,653.16 DZD
other assets Solana
SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج20,602.05 DZD
other assets Ethereum
ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج260,251.71 DZD
other assets Pi
PI đến DZD
1 PI thành د.ج82.71 DZD
other assets XRP
XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج293.51 DZD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến DZD
1 ALPACA thành د.ج33.25 DZD
other assets Sui
SUI đến DZD
1 SUI thành د.ج503.99 DZD
other assets Mog Coin
MOG đến DZD
1 MOG thành د.ج0.0001246 DZD
other assets Pepe
PEPE đến DZD
1 PEPE thành د.ج0.001225 DZD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến DZD
1 BCH thành د.ج54,556.04 DZD

Bảng chuyển đổi từ HI sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của HI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HI thành Dinar Algeria đã thay đổi -4.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.41%, đạt mức cao nhất là 0.01374 DZD và mức thấp nhất là 0.01353 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 HI là د.ج0.01543 DZD , thay đổi -11.67% so với giá hiện tại. HI đã thay đổi
-د.ج
0.05352DZD
, tương đương mức thay đổi -79.72% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HIد.ج0.006815د.ج0.006843
-0.41%
1 HIد.ج0.01363د.ج0.01369
-0.41%
5 HIد.ج0.06815د.ج0.06843
-0.41%
10 HIد.ج0.1363د.ج0.1369
-0.41%
50 HIد.ج0.6815د.ج0.6843
-0.41%
100 HIد.ج1.36د.ج1.37
-0.41%
500 HIد.ج6.81د.ج6.84
-0.41%
1000 HIد.ج13.63د.ج13.69
-0.41%

Câu Hỏi Thường Gặp HI/DZD

1 HI bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 HI (HI) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.01363.
Tôi có thể mua bao nhiêu HI với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 73.37 HI đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HI sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HI sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HI bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 366.85 HI, trong khi 5 HI sẽ có giá khoảng 0.06815DZD.
Giá cao nhất của HI/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HI tính theo DZD là د.ج209.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HI/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HI tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HI (HI) đã giảm 4.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HI (HI) đã giảm 11.67% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HI thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HI và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HI/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HI/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HI/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HI/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.