Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HERA thành ZAR

HERA/ZAR: 1 HERA = 0.01115 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Hero Arena (HERA) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.01115 ZAR hôm nay.
HERA
HERA
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HERA/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hero Arena (HERA) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HERA hiện có giá trị là 0.01 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HERA hiện có giá 0.01 ZAR, nghĩa là mua 5 HERA sẽ mất 0.06 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 89.71 HERA và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 448.55 HERA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HERA sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang HERA

Hero Arena
Rand Nam Phi
1 HERA
0.01115  ZAR
2 HERA
0.02229  ZAR
5 HERA
0.05574  ZAR
10 HERA
0.1115  ZAR
20 HERA
0.2229  ZAR
50 HERA
0.5574  ZAR
1000 HERA
11.15  ZAR
5000 HERA
55.74  ZAR
10000 HERA
111.47  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HERA thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Hero Arena tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HERA sang ZAR, lên đến 10000 HERA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Hero Arena
100 ZAR
8,970.92 HERA
200 ZAR
17,941.84 HERA
500 ZAR
44,854.61 HERA
1000 ZAR
89,709.21 HERA
2000 ZAR
179,418.42 HERA
5000 ZAR
448,546.06 HERA
10000 ZAR
897,092.11 HERA
50000 ZAR
4,485,460.57 HERA
100000 ZAR
8,970,921.13 HERA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành HERA toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Hero Arena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang HERA, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HERA/ZAR

HERA/ZAR: 1 HERA = 0.01115 ZAR; 2025/04/30 08:02:02
Trong 1D vừa qua, Hero Arena đã thay đổi +8.99% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hero Arena(HERA) đã thay đổi +8.99% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành HERA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HERA sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Hero Arena/ZAR

Giá Hero Arena cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.01272 ZAR trong khi giá Hero Arena thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.009693 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hero Arena theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HERA theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01229 ZAR
0.01272 ZAR
0.01272 ZAR
0.01678 ZAR
Thấp
0.01023 ZAR
0.009693 ZAR
0.007962 ZAR
0.007962 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.99%
+12.61%
+18.85%
-31.22%

Thông tin Hero Arena

Số liệu thị trường HERA sang ZAR

HERA/ZAR:
R0.01115
Khối lượng HERA 24 giờ:
R321,701.7
Vốn hóa thị trường HERA:
--
Nguồn cung lưu hành HERA:
0 HERA

Tỷ giá HERA sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hero Arena thành Rand Nam Phi đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hero Arena là R0.01115 mỗi HERA, với tổng vốn hoá thị trường của R0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HERA. Khối lượng giao dịch của Hero Arena đã thay đổi -1.67% (R-5,448.69 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HERA là R327,150.39.

Thông tin thêm về Hero Arena trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hero Arena phổ biến nhất là HERA sang ZAR, trong đó mã của Hero Arena là HERA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HERA sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HERA sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HERA (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HERA bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HERA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hero Arena phổ biến

popular info Rand Nam Phi
HERA đến ZAR
1 HERA thành R0.01115 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
HERA đến TWD
1 HERA thành NT$0.01923 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HERA đến CNY
1 HERA thành ¥0.004370 CNY
popular info Đô la Mỹ
HERA đến USD
1 HERA thành $0.0006015 USD
popular info Euro
HERA đến EUR
1 HERA thành €0.0005286 EUR
popular info Đô la Canada
HERA đến CAD
1 HERA thành C$0.0008318 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HERA đến KRW
1 HERA thành ₩0.8562 KRW
popular info Yên Nhật
HERA đến JPY
1 HERA thành ¥0.08571 JPY
popular info Bảng Anh
HERA đến GBP
1 HERA thành £0.0004491 GBP
popular info Real Brazil
HERA đến BRL
1 HERA thành R$0.003381 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ZAR
1 ALPACA thành R20 ZAR
other assets LooksRare
LOOKS đến ZAR
1 LOOKS thành R0.3684 ZAR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ZAR
1 PUNDIX thành R10.17 ZAR
other assets Drift
DRIFT đến ZAR
1 DRIFT thành R13.24 ZAR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ZAR
1 COOKIE thành R3.32 ZAR
other assets Axelar
AXL đến ZAR
1 AXL thành R7.22 ZAR
other assets BNB
BNB đến ZAR
1 BNB thành R11,168.93 ZAR
other assets Sign
SIGN đến ZAR
1 SIGN thành R1.91 ZAR
other assets Shentu
CTK đến ZAR
1 CTK thành R7.99 ZAR
other assets Wayfinder
PROMPT đến ZAR
1 PROMPT thành R7.73 ZAR

Bảng chuyển đổi từ HERA sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Hero Arena đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HERA thành Rand Nam Phi đã thay đổi +12.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.99%, đạt mức cao nhất là 0.01229 ZAR và mức thấp nhất là 0.01023 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 HERA là R0.009379 ZAR , thay đổi +18.85% so với giá hiện tại. Hero Arena đã thay đổi
-R
0.03139ZAR
, tương đương mức thay đổi -73.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:02 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HERAR0.005574R0.005114
+8.99%
1 HERAR0.01115R0.01023
+8.99%
5 HERAR0.05574R0.05114
+8.99%
10 HERAR0.1115R0.1023
+8.99%
50 HERAR0.5574R0.5114
+8.99%
100 HERAR1.11R1.02
+8.99%
500 HERAR5.57R5.11
+8.99%
1000 HERAR11.15R10.23
+8.99%

Câu Hỏi Thường Gặp HERA/ZAR

1 Hero Arena bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Hero Arena (HERA) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.01115.
Tôi có thể mua bao nhiêu HERA với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 89.71 HERA đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HERA sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HERA sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HERA bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 448.55 HERA, trong khi 5 HERA sẽ có giá khoảng 0.05574ZAR.
Giá cao nhất của HERA/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HERA tính theo ZAR là R34.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HERA/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hero Arena tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hero Arena (HERA) đã tăng 12.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hero Arena (HERA) đã tăng 18.85% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HERA thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hero Arena và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HERA/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HERA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HERA/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HERA/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HERA/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hero Arena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.