Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HERA thành NOK

HERA/NOK: 1 HERA = 0.006186 NOK. Giá chuyển đổi 1 Hero Arena (HERA) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.006186 NOK hôm nay.
HERA
HERA
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HERA/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hero Arena (HERA) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HERA hiện có giá trị là 0.01 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HERA hiện có giá 0.01 NOK, nghĩa là mua 5 HERA sẽ mất 0.03 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 161.66 HERA và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 808.28 HERA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HERA sang NOK

Chuyển đổi NOK sang HERA

Hero Arena
Krone Na Uy
1 HERA
0.006186  NOK
2 HERA
0.01237  NOK
5 HERA
0.03093  NOK
10 HERA
0.06186  NOK
20 HERA
0.1237  NOK
50 HERA
0.3093  NOK
100 HERA
0.6186  NOK
1000 HERA
6.19  NOK
5000 HERA
30.93  NOK
10000 HERA
61.86  NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HERA thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của Hero Arena tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HERA sang NOK, lên đến 10000 HERA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
Hero Arena
100 NOK
16,165.67 HERA
200 NOK
32,331.33 HERA
500 NOK
80,828.33 HERA
1000 NOK
161,656.67 HERA
2000 NOK
323,313.34 HERA
5000 NOK
808,283.35 HERA
10000 NOK
1,616,566.69 HERA
50000 NOK
8,082,833.47 HERA
100000 NOK
16,165,666.95 HERA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành HERA toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo Hero Arena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang HERA, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HERA/NOK

HERA/NOK: 1 HERA = 0.006186 NOK; 2025/05/12 10:14:36
Trong 1D vừa qua, Hero Arena đã thay đổi -1.48% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hero Arena(HERA) đã thay đổi -1.48% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành HERA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HERA sang NOK: Biến động và thay đổi giá của Hero Arena/NOK

Giá Hero Arena cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 0.006481 NOK trong khi giá Hero Arena thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 0.005957 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hero Arena theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HERA theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006364 NOK
0.006481 NOK
0.007155 NOK
0.009439 NOK
Thấp
0.006130 NOK
0.005957 NOK
0.004785 NOK
0.004480 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.48%
+1.19%
+24.97%
-22.62%

Thông tin Hero Arena

Số liệu thị trường HERA sang NOK

HERA/NOK:
kr0.006186
Khối lượng HERA 24 giờ:
kr237,259.49
Vốn hóa thị trường HERA:
--
Nguồn cung lưu hành HERA:
0 HERA

Tỷ giá HERA sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hero Arena thành Krone Na Uy đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hero Arena là kr0.006186 mỗi HERA, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HERA. Khối lượng giao dịch của Hero Arena đã thay đổi +86.78% (kr110,232.84 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HERA là kr127,026.65.

Thông tin thêm về Hero Arena trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hero Arena phổ biến nhất là HERA sang NOK, trong đó mã của Hero Arena là HERA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93382.17 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78821.41 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145139.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 592781.88 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8820680.82 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 108.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HERA sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HERA sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HERA (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HERA bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HERA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hero Arena phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HERA đến TWD
1 HERA thành NT$0.01807 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HERA đến CNY
1 HERA thành ¥0.004270 CNY
popular info Đô la Mỹ
HERA đến USD
1 HERA thành $0.0005933 USD
popular info Euro
HERA đến EUR
1 HERA thành €0.0005330 EUR
popular info Đô la Canada
HERA đến CAD
1 HERA thành C$0.0008285 CAD
popular info Krone Na Uy
HERA đến NOK
1 HERA thành kr0.006186 NOK
popular info Won Hàn Quốc
HERA đến KRW
1 HERA thành ₩0.8427 KRW
popular info Yên Nhật
HERA đến JPY
1 HERA thành ¥0.08762 JPY
popular info Bảng Anh
HERA đến GBP
1 HERA thành £0.0004499 GBP
popular info Real Brazil
HERA đến BRL
1 HERA thành R$0.003384 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets Pi
PI đến NOK
1 PI thành kr15.9 NOK
other assets Bitcoin
BTC đến NOK
1 BTC thành kr1,088,217.11 NOK
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến NOK
1 MOODENG thành kr2.74 NOK
other assets Pepe
PEPE đến NOK
1 PEPE thành kr0.0001551 NOK
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến NOK
1 PNUT thành kr4.45 NOK
other assets Mubarak
MUBARAK đến NOK
1 MUBARAK thành kr0.5617 NOK
other assets dogwifhat
WIF đến NOK
1 WIF thành kr12.95 NOK
other assets SKYAI
SKYAI đến NOK
1 SKYAI thành kr0.4744 NOK
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến NOK
1 GOAT thành kr2.35 NOK
other assets Sign
SIGN đến NOK
1 SIGN thành kr0.9423 NOK

Bảng chuyển đổi từ HERA sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của Hero Arena đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HERA thành Krone Na Uy đã thay đổi +1.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.48%, đạt mức cao nhất là 0.006364 NOK và mức thấp nhất là 0.006130 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 HERA là kr0.004950 NOK , thay đổi +24.97% so với giá hiện tại. Hero Arena đã thay đổi
-kr
0.01589NOK
, tương đương mức thay đổi -71.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:14 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HERAkr0.003093kr0.003139
-1.48%
1 HERAkr0.006186kr0.006279
-1.48%
5 HERAkr0.03093kr0.03139
-1.48%
10 HERAkr0.06186kr0.06279
-1.48%
50 HERAkr0.3093kr0.3139
-1.48%
100 HERAkr0.6186kr0.6279
-1.48%
500 HERAkr3.09kr3.14
-1.48%
1000 HERAkr6.19kr6.28
-1.48%

Câu Hỏi Thường Gặp HERA/NOK

1 Hero Arena bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 Hero Arena (HERA) trong Krone Na Uy (NOK) là kr0.006186.
Tôi có thể mua bao nhiêu HERA với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 161.66 HERA đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HERA sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HERA sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HERA bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 808.28 HERA, trong khi 5 HERA sẽ có giá khoảng 0.03093NOK.
Giá cao nhất của HERA/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HERA tính theo NOK là kr19.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HERA/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hero Arena tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hero Arena (HERA) đã tăng 1.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hero Arena (HERA) đã tăng 24.97% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HERA thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hero Arena và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HERA/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HERA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HERA/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HERA/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HERA/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hero Arena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.