Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HDRN thành NOK

HDRN/NOK: 1 HDRN = 0.{6}3322 NOK. Giá chuyển đổi 1 Hedron (HDRN) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.{6}3322 NOK hôm nay.
HDRN
HDRN
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HDRN/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hedron (HDRN) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HDRN hiện có giá trị là 0.00 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HDRN hiện có giá 0.00 NOK, nghĩa là mua 5 HDRN sẽ mất 0.00 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 3,009,883.31 HDRN và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 15,049,416.53 HDRN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HDRN sang NOK

Chuyển đổi NOK sang HDRN

Hedron
Krone Na Uy
1 HDRN
0.{6}3322  NOK
2 HDRN
0.{6}6645  NOK
5 HDRN
0.{5}1661  NOK
10 HDRN
0.{5}3322  NOK
20 HDRN
0.{5}6645  NOK
50 HDRN
0.{4}1661  NOK
100 HDRN
0.{4}3322  NOK
200 HDRN
0.{4}6645  NOK
500 HDRN
0.0001661  NOK
1000 HDRN
0.0003322  NOK
5000 HDRN
0.001661  NOK
10000 HDRN
0.003322  NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HDRN thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của Hedron tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HDRN sang NOK, lên đến 10000 HDRN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
Hedron
1 NOK
3,009,883.31 HDRN
10 NOK
30,098,833.05 HDRN
50 NOK
150,494,165.27 HDRN
100 NOK
300,988,330.53 HDRN
200 NOK
601,976,661.06 HDRN
500 NOK
1,504,941,652.66 HDRN
1000 NOK
3,009,883,305.32 HDRN
2000 NOK
6,019,766,610.64 HDRN
5000 NOK
15,049,416,526.61 HDRN
10000 NOK
30,098,833,053.22 HDRN
50000 NOK
150,494,165,266.08 HDRN
100000 NOK
300,988,330,532.15 HDRN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành HDRN toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo Hedron đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang HDRN, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HDRN/NOK

HDRN/NOK: 1 HDRN = 0.{6}3322 NOK; 2025/05/10 18:55:22
Trong 1D vừa qua, Hedron đã thay đổi +10.56% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hedron(HDRN) đã thay đổi +10.56% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành HDRN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HDRN sang NOK: Biến động và thay đổi giá của Hedron/NOK

Giá Hedron cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 0.{6}3427 NOK trong khi giá Hedron thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 0.{6}1930 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hedron theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HDRN theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{6}3427 NOK
0.{6}3427 NOK
0.{6}3447 NOK
0.{6}7664 NOK
Thấp
0.{6}3005 NOK
0.{6}1930 NOK
0.{6}1930 NOK
0.{6}1727 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+10.56%
+20.46%
+59.40%
-36.53%

Thông tin Hedron

Số liệu thị trường HDRN sang NOK

HDRN/NOK:
kr0.{6}3322
Khối lượng HDRN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HDRN:
--
Nguồn cung lưu hành HDRN:
0 HDRN

Tỷ giá HDRN sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hedron thành Krone Na Uy đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hedron là kr0.{6}3322 mỗi HDRN, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HDRN. Khối lượng giao dịch của Hedron đã thay đổi 0.00% (kr0 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HDRN là kr0.

Thông tin thêm về Hedron trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hedron phổ biến nhất là HDRN sang NOK, trong đó mã của Hedron là HDRN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HDRN sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HDRN sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HDRN (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HDRN bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HDRN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hedron phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HDRN đến TWD
1 HDRN thành NT$0.{6}9693 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HDRN đến CNY
1 HDRN thành ¥0.{6}2320 CNY
popular info Đô la Mỹ
HDRN đến USD
1 HDRN thành $0.{7}3204 USD
popular info Euro
HDRN đến EUR
1 HDRN thành €0.{7}2847 EUR
popular info Đô la Canada
HDRN đến CAD
1 HDRN thành C$0.{7}4467 CAD
popular info Krone Na Uy
HDRN đến NOK
1 HDRN thành kr0.{6}3322 NOK
popular info Won Hàn Quốc
HDRN đến KRW
1 HDRN thành ₩0.{4}4472 KRW
popular info Yên Nhật
HDRN đến JPY
1 HDRN thành ¥0.{5}4657 JPY
popular info Bảng Anh
HDRN đến GBP
1 HDRN thành £0.{7}2408 GBP
popular info Real Brazil
HDRN đến BRL
1 HDRN thành R$0.{6}1811 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets dogwifhat
WIF đến NOK
1 WIF thành kr9.25 NOK
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến NOK
1 BabyDoge thành kr0.{7}1818 NOK
other assets Mubarak
MUBARAK đến NOK
1 MUBARAK thành kr0.4640 NOK
other assets Xai
XAI đến NOK
1 XAI thành kr0.8929 NOK
other assets BNB
BNB đến NOK
1 BNB thành kr6,771.73 NOK
other assets Polkadot
DOT đến NOK
1 DOT thành kr52.51 NOK
other assets Bounce Token
AUCTION đến NOK
1 AUCTION thành kr147.33 NOK
other assets EOS
EOS đến NOK
1 EOS thành kr9.56 NOK
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến NOK
1 GOAT thành kr1.52 NOK
other assets Terra Classic
LUNC đến NOK
1 LUNC thành kr0.0007198 NOK

Bảng chuyển đổi từ HDRN sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của Hedron đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HDRN thành Krone Na Uy đã thay đổi +20.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.56%, đạt mức cao nhất là 0.{6}3427 NOK và mức thấp nhất là 0.{6}3005 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 HDRN là kr0.{6}2084 NOK , thay đổi +59.40% so với giá hiện tại. Hedron đã thay đổi
-kr
0.{6}6808NOK
, tương đương mức thay đổi -67.20% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:55 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HDRNkr0.{6}1661kr0.{6}1503
+10.56%
1 HDRNkr0.{6}3322kr0.{6}3005
+10.56%
5 HDRNkr0.{5}1661kr0.{5}1503
+10.56%
10 HDRNkr0.{5}3322kr0.{5}3005
+10.56%
50 HDRNkr0.{4}1661kr0.{4}1503
+10.56%
100 HDRNkr0.{4}3322kr0.{4}3005
+10.56%
500 HDRNkr0.0001661kr0.0001503
+10.56%
1000 HDRNkr0.0003322kr0.0003005
+10.56%

Câu Hỏi Thường Gặp HDRN/NOK

1 Hedron bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 Hedron (HDRN) trong Krone Na Uy (NOK) là kr0.{6}3322.
Tôi có thể mua bao nhiêu HDRN với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,009,883.31 HDRN đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HDRN sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HDRN sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HDRN bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 15,049,416.53 HDRN, trong khi 5 HDRN sẽ có giá khoảng 0.{5}1661NOK.
Giá cao nhất của HDRN/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HDRN tính theo NOK là kr0.{4}7427. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HDRN/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hedron tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hedron (HDRN) đã tăng 20.46%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hedron (HDRN) đã tăng 59.40% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HDRN thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hedron và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HDRN/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HDRN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HDRN/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HDRN/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HDRN/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hedron và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.