Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95254.07 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95254.07 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95254.07 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HDRN thành LKR
HDRN/LKR: 1 HDRN = 0.{5}7967 LKR. Giá chuyển đổi 1 Hedron (HDRN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.{5}7967 LKR hôm nay.

HDRN
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HDRN/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hedron (HDRN) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HDRN hiện có giá trị là 0.00 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HDRN hiện có giá 0.00 LKR, nghĩa là mua 5 HDRN sẽ mất 0.00 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 125,512.91 HDRN và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 627,564.57 HDRN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HDRN sang LKR
Chuyển đổi LKR sang HDRN
Hedron
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HDRN thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Hedron tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HDRN sang LKR, lên đến 10000 HDRN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Hedron
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành HDRN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Hedron đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang HDRN, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HDRN/LKR
HDRN/LKR: 1 HDRN = 0.{5}7967 LKR; 2025/04/29 18:08:37
Trong 1D vừa qua, Hedron đã thay đổi -8.47% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hedron(HDRN) đã thay đổi -8.47% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành HDRN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HDRN sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Hedron/LKR
Giá Hedron cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.{5}9678 LKR trong khi giá Hedron thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.{5}8153 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hedron theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HDRN theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{5}8908 LKR | 0.{5}9678 LKR | 0.{5}9957 LKR | 0.{4}2214 LKR |
Thấp | 0.{5}8153 LKR | 0.{5}8153 LKR | 0.{5}6021 LKR | 0.{5}4989 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.47% | -2.72% | +25.16% | -46.92% |
Thông tin Hedron
Số liệu thị trường HDRN sang LKR
HDRN/LKR:
Rs0.{5}7967
Khối lượng HDRN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HDRN:
--
Nguồn cung lưu hành HDRN:
0 HDRN
Tỷ giá HDRN sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hedron thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hedron là Rs0.{5}7967 mỗi HDRN, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HDRN. Khối lượng giao dịch của Hedron đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HDRN là Rs0.
Thông tin thêm về Hedron trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hedron phổ biến nhất là HDRN sang LKR, trong đó mã của Hedron là HDRN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83406.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70912.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131622.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535400.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8094303.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HDRN sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HDRN sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HDRN (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HDRN bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HDRN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Hedron phổ biến

HDRN đến TWD
1 HDRN thành NT$0.{6}8583 TWD

HDRN đến CNY
1 HDRN thành ¥0.{6}1934 CNY

HDRN đến USD
1 HDRN thành $0.{7}2659 USD

HDRN đến EUR
1 HDRN thành €0.{7}2333 EUR

HDRN đến CAD
1 HDRN thành C$0.{7}3682 CAD
HDRN đến LKR
1 HDRN thành Rs0.{5}7967 LKR

HDRN đến KRW
1 HDRN thành ₩0.{4}3813 KRW

HDRN đến JPY
1 HDRN thành ¥0.{5}3781 JPY

HDRN đến GBP
1 HDRN thành £0.{7}1983 GBP

HDRN đến BRL
1 HDRN thành R$0.{6}1498 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

ETH đến LKR
1 ETH thành Rs547,407.41 LKR

SIGN đến LKR
1 SIGN thành Rs30.34 LKR

PI đến LKR
1 PI thành Rs175.14 LKR

ALPACA đến LKR
1 ALPACA thành Rs53.66 LKR

COOKIE đến LKR
1 COOKIE thành Rs56.25 LKR

LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs959.3 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs180,875.14 LKR

SAFE đến LKR
1 SAFE thành Rs169.97 LKR

PUNDIX đến LKR
1 PUNDIX thành Rs123.91 LKR

BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,563,817.59 LKR
Bảng chuyển đổi từ HDRN sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của Hedron đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HDRN thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -2.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.47%, đạt mức cao nhất là 0.{5}8908 LKR và mức thấp nhất là 0.{5}8153 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 HDRN là Rs0.{5}6328 LKR , thay đổi +25.16% so với giá hiện tại. Hedron đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.57% so với năm trước.
-Rs
0.{4}1624LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HDRN | Rs0.{5}3984 | Rs0.{5}4361 | -8.47% |
1 HDRN | Rs0.{5}7967 | Rs0.{5}8722 | -8.47% |
5 HDRN | Rs0.{4}3984 | Rs0.{4}4361 | -8.47% |
10 HDRN | Rs0.{4}7967 | Rs0.{4}8722 | -8.47% |
50 HDRN | Rs0.0003984 | Rs0.0004361 | -8.47% |
100 HDRN | Rs0.0007967 | Rs0.0008722 | -8.47% |
500 HDRN | Rs0.003984 | Rs0.004361 | -8.47% |
1000 HDRN | Rs0.007967 | Rs0.008722 | -8.47% |
Câu Hỏi Thường Gặp HDRN/LKR
1 Hedron bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Hedron (HDRN) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.{5}7967.
Tôi có thể mua bao nhiêu HDRN với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 125,512.91 HDRN đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HDRN sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HDRN sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HDRN bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 627,564.57 HDRN, trong khi 5 HDRN sẽ có giá khoảng 0.{4}3984LKR.
Giá cao nhất của HDRN/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HDRN tính theo LKR là Rs0.002146. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HDRN/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hedron tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hedron (HDRN) đã giảm 2.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hedron (HDRN) đã tăng 25.16% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HDRN thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hedron và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HDRN/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HDRN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HDRN/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HDRN/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HDRN/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hedron và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
