Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94174.03 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$105.7M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94174.03 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$105.7M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.93%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94174.03 (-0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$105.7M (1 ngày); +$2.08B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HANDY thành JPY
HANDY/JPY: 1 HANDY = 0.1242 JPY. Giá chuyển đổi 1 Handy (HANDY) thành Yên Nhật (JPY) là 0.1242 JPY hôm nay.

HANDY
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HANDY/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Handy (HANDY) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HANDY hiện có giá trị là 0.12 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HANDY hiện có giá 0.12 JPY, nghĩa là mua 5 HANDY sẽ mất 0.62 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 8.05 HANDY và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 40.27 HANDY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HANDY sang JPY
Chuyển đổi JPY sang HANDY
Handy
Yên Nhật
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HANDY thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Handy tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HANDY sang JPY, lên đến 10000 HANDY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Handy
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành HANDY toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Handy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang HANDY, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HANDY/JPY
HANDY/JPY: 1 HANDY = 0.1242 JPY; 2025/05/06 02:38:23
Trong 1D vừa qua, Handy đã thay đổi -1.56% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Handy(HANDY) đã thay đổi -1.56% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành HANDY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HANDY sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Handy/JPY
Giá Handy cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.1726 JPY trong khi giá Handy thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.1162 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Handy theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HANDY theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1366 JPY | 0.1726 JPY | 0.2156 JPY | 0.3737 JPY |
Thấp | 0.1223 JPY | 0.1162 JPY | 0.1041 JPY | 0.05393 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.56% | -15.88% | -10.06% | +123.54% |
Thông tin Handy
Số liệu thị trường HANDY sang JPY
HANDY/JPY:
¥0.1242
Khối lượng HANDY 24 giờ:
¥81,894.84
Vốn hóa thị trường HANDY:
¥117,450,256.13
Nguồn cung lưu hành HANDY:
945.97M HANDY
Tỷ giá HANDY sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Handy thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Handy là ¥0.1242 mỗi HANDY, với tổng vốn hoá thị trường của ¥117,450,256.13 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 945,972,100 HANDY. Khối lượng giao dịch của Handy đã thay đổi +653.87% (¥71,031.52 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HANDY là ¥10,863.32.
Thông tin thêm về Handy trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Handy phổ biến nhất là HANDY sang JPY, trong đó mã của Handy là HANDY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83489.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71057.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130571.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 537297.42 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7956067.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.74 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HANDY sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HANDY sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HANDY (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HANDY bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HANDY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Handy phổ biến

HANDY đến TWD
1 HANDY thành NT$0.02520 TWD

HANDY đến CNY
1 HANDY thành ¥0.006257 CNY

HANDY đến USD
1 HANDY thành $0.0008637 USD

HANDY đến EUR
1 HANDY thành €0.0007634 EUR

HANDY đến CAD
1 HANDY thành C$0.001194 CAD

HANDY đến KRW
1 HANDY thành ₩1.19 KRW

HANDY đến JPY
1 HANDY thành ¥0.1241 JPY

HANDY đến GBP
1 HANDY thành £0.0006497 GBP

HANDY đến BRL
1 HANDY thành R$0.004913 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

BTC đến JPY
1 BTC thành ¥13,520,176.08 JPY

WLTH đến JPY
1 WLTH thành ¥1.03 JPY

XRP đến JPY
1 XRP thành ¥301.48 JPY

ETH đến JPY
1 ETH thành ¥258,085.95 JPY

SOL đến JPY
1 SOL thành ¥20,707.32 JPY

TRUMP đến JPY
1 TRUMP thành ¥1,573.42 JPY

PARTI đến JPY
1 PARTI thành ¥40.17 JPY

LTC đến JPY
1 LTC thành ¥11,761.58 JPY

SUI đến JPY
1 SUI thành ¥473.24 JPY

LINK đến JPY
1 LINK thành ¥1,931.07 JPY
Bảng chuyển đổi từ HANDY sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Handy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HANDY thành Yên Nhật đã thay đổi -15.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.56%, đạt mức cao nhất là 0.1366 JPY và mức thấp nhất là 0.1223 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 HANDY là ¥0.1381 JPY , thay đổi -10.06% so với giá hiện tại. Handy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +289.02% so với năm trước.
+¥
0.09226JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HANDY | ¥0.06208 | ¥0.06306 | -1.56% |
1 HANDY | ¥0.1242 | ¥0.1261 | -1.56% |
5 HANDY | ¥0.6208 | ¥0.6306 | -1.56% |
10 HANDY | ¥1.24 | ¥1.26 | -1.56% |
50 HANDY | ¥6.21 | ¥6.31 | -1.56% |
100 HANDY | ¥12.42 | ¥12.61 | -1.56% |
500 HANDY | ¥62.08 | ¥63.06 | -1.56% |
1000 HANDY | ¥124.16 | ¥126.12 | -1.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp HANDY/JPY
1 Handy bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Handy (HANDY) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.1242.
Tôi có thể mua bao nhiêu HANDY với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.05 HANDY đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HANDY sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HANDY sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HANDY bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 40.27 HANDY, trong khi 5 HANDY sẽ có giá khoảng 0.6208JPY.
Giá cao nhất của HANDY/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HANDY tính theo JPY là ¥40.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HANDY/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Handy tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Handy (HANDY) đã giảm 15.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Handy (HANDY) đã giảm 10.06% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HANDY thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Handy và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HANDY/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HANDY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HANDY/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HANDY/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HANDY/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Handy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MOBOX (MBOX)

Hướng dẫn mua
Juventus Fan Token (JUV)

Hướng dẫn mua
Paris Saint Germain Fan Token (PSG)

Hướng dẫn mua
Portugal National Team Fan Token (POR)

Hướng dẫn mua
Manchester City Fan Token (CITY)

Hướng dẫn mua
Santos Football Club Fan Token (SANTOS)

Hướng dẫn mua
Arsenal Fan Token (AFC)

Hướng dẫn mua
S.S. Lazio Fan Token (LAZIO)

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
