Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HANDY thành GHS

HANDY/GHS: 1 HANDY = 0.01401 GHS. Giá chuyển đổi 1 Handy (HANDY) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.01401 GHS hôm nay.
HANDY
HANDY
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HANDY/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Handy (HANDY) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HANDY hiện có giá trị là 0.01 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HANDY hiện có giá 0.01 GHS, nghĩa là mua 5 HANDY sẽ mất 0.07 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 71.38 HANDY và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 356.92 HANDY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HANDY sang GHS

Chuyển đổi GHS sang HANDY

Handy
Cedi Ghana
1 HANDY
0.01401  GHS
2 HANDY
0.02802  GHS
5 HANDY
0.07004  GHS
10 HANDY
0.1401  GHS
20 HANDY
0.2802  GHS
50 HANDY
0.7004  GHS
1000 HANDY
14.01  GHS
5000 HANDY
70.04  GHS
10000 HANDY
140.09  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HANDY thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Handy tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HANDY sang GHS, lên đến 10000 HANDY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Handy
50 GHS
3,569.21 HANDY
100 GHS
7,138.42 HANDY
200 GHS
14,276.85 HANDY
500 GHS
35,692.11 HANDY
1000 GHS
71,384.23 HANDY
2000 GHS
142,768.45 HANDY
5000 GHS
356,921.13 HANDY
10000 GHS
713,842.27 HANDY
50000 GHS
3,569,211.33 HANDY
100000 GHS
7,138,422.65 HANDY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành HANDY toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Handy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang HANDY, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HANDY/GHS

HANDY/GHS: 1 HANDY = 0.01401 GHS; 2025/05/07 02:29:02
Trong 1D vừa qua, Handy đã thay đổi +5.93% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Handy(HANDY) đã thay đổi +5.93% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành HANDY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HANDY sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Handy/GHS

Giá Handy cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.01838 GHS trong khi giá Handy thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.01238 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Handy theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HANDY theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01457 GHS
0.01838 GHS
0.02297 GHS
0.03980 GHS
Thấp
0.01322 GHS
0.01238 GHS
0.01109 GHS
0.006400 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.93%
-11.39%
-0.70%
+83.61%

Thông tin Handy

Số liệu thị trường HANDY sang GHS

HANDY/GHS:
₵0.01401
Khối lượng HANDY 24 giờ:
₵3,062.52
Vốn hóa thị trường HANDY:
₵13,251,837.2
Nguồn cung lưu hành HANDY:
945.97M HANDY

Tỷ giá HANDY sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Handy thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Handy là ₵0.01401 mỗi HANDY, với tổng vốn hoá thị trường của ₵13,251,837.2 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của 945,972,100 HANDY. Khối lượng giao dịch của Handy đã thay đổi -64.89% (₵-5,659.48 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HANDY là ₵8,722.

Thông tin thêm về Handy trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Handy phổ biến nhất là HANDY sang GHS, trong đó mã của Handy là HANDY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83255.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70713.02 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129997.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539901.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8003585.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.11 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HANDY sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HANDY sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HANDY (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HANDY bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HANDY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Handy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HANDY đến TWD
1 HANDY thành NT$0.02744 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HANDY đến CNY
1 HANDY thành ¥0.006598 CNY
popular info Đô la Mỹ
HANDY đến USD
1 HANDY thành $0.0009150 USD
popular info Cedi Ghana
HANDY đến GHS
1 HANDY thành ₵0.01401 GHS
popular info Euro
HANDY đến EUR
1 HANDY thành €0.0008066 EUR
popular info Đô la Canada
HANDY đến CAD
1 HANDY thành C$0.001259 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HANDY đến KRW
1 HANDY thành ₩1.26 KRW
popular info Yên Nhật
HANDY đến JPY
1 HANDY thành ¥0.1309 JPY
popular info Bảng Anh
HANDY đến GBP
1 HANDY thành £0.0006851 GBP
popular info Real Brazil
HANDY đến BRL
1 HANDY thành R$0.005231 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Bitcoin
BTC đến GHS
1 BTC thành ₵1,483,967.07 GHS
other assets Ethereum
ETH đến GHS
1 ETH thành ₵27,959.2 GHS
other assets Solayer
LAYER đến GHS
1 LAYER thành ₵28.36 GHS
other assets Solana
SOL đến GHS
1 SOL thành ₵2,271.22 GHS
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến GHS
1 ALPACA thành ₵5.17 GHS
other assets Maple Finance
SYRUP đến GHS
1 SYRUP thành ₵3.26 GHS
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến GHS
1 VIRTUAL thành ₵22.64 GHS
other assets Turbo
TURBO đến GHS
1 TURBO thành ₵0.08914 GHS
other assets Dogecoin
DOGE đến GHS
1 DOGE thành ₵2.63 GHS
other assets BNB
BNB đến GHS
1 BNB thành ₵9,235.39 GHS

Bảng chuyển đổi từ HANDY sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Handy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HANDY thành Cedi Ghana đã thay đổi -11.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.93%, đạt mức cao nhất là 0.01457 GHS và mức thấp nhất là 0.01322 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 HANDY là ₵0.01411 GHS , thay đổi -0.70% so với giá hiện tại. Handy đã thay đổi
+
0.01056GHS
, tương đương mức thay đổi +306.51% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:29 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HANDY₵0.007004₵0.006612
+5.93%
1 HANDY₵0.01401₵0.01322
+5.93%
5 HANDY₵0.07004₵0.06612
+5.93%
10 HANDY₵0.1401₵0.1322
+5.93%
50 HANDY₵0.7004₵0.6612
+5.93%
100 HANDY₵1.4₵1.32
+5.93%
500 HANDY₵7₵6.61
+5.93%
1000 HANDY₵14.01₵13.22
+5.93%

Câu Hỏi Thường Gặp HANDY/GHS

1 Handy bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Handy (HANDY) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.01401.
Tôi có thể mua bao nhiêu HANDY với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 71.38 HANDY đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HANDY sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HANDY sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HANDY bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 356.92 HANDY, trong khi 5 HANDY sẽ có giá khoảng 0.07004GHS.
Giá cao nhất của HANDY/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HANDY tính theo GHS là ₵4.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HANDY/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Handy tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Handy (HANDY) đã giảm 11.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Handy (HANDY) đã giảm 0.70% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HANDY thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Handy và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HANDY/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HANDY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HANDY/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HANDY/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HANDY/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Handy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.