Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GUMMY thành MKD

GUMMY/MKD: 1 GUMMY = 0.09745 MKD. Giá chuyển đổi 1 GUMMY (GUMMY) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.09745 MKD hôm nay.
GUMMY
GUMMY
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUMMY/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GUMMY (GUMMY) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUMMY hiện có giá trị là 0.10 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUMMY hiện có giá 0.10 MKD, nghĩa là mua 5 GUMMY sẽ mất 0.49 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 10.26 GUMMY và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 51.31 GUMMY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GUMMY sang MKD

Chuyển đổi MKD sang GUMMY

GUMMY
Denar Macedonia
1 GUMMY
0.09745  MKD
2 GUMMY
0.1949  MKD
5 GUMMY
0.4872  MKD
10 GUMMY
0.9745  MKD
100 GUMMY
9.74  MKD
200 GUMMY
19.49  MKD
500 GUMMY
48.72  MKD
1000 GUMMY
97.45  MKD
5000 GUMMY
487.23  MKD
10000 GUMMY
974.45  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUMMY thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của GUMMY tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUMMY sang MKD, lên đến 10000 GUMMY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
GUMMY
100 MKD
1,026.22 GUMMY
200 MKD
2,052.43 GUMMY
500 MKD
5,131.08 GUMMY
1000 MKD
10,262.16 GUMMY
2000 MKD
20,524.31 GUMMY
5000 MKD
51,310.79 GUMMY
10000 MKD
102,621.57 GUMMY
50000 MKD
513,107.87 GUMMY
100000 MKD
1,026,215.73 GUMMY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GUMMY toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo GUMMY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GUMMY, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GUMMY/MKD

GUMMY/MKD: 1 GUMMY = 0.09745 MKD; 2025/05/08 16:32:41
Trong 1D vừa qua, GUMMY đã thay đổi +7.50% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GUMMY(GUMMY) đã thay đổi +7.50% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GUMMY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GUMMY sang MKD: Biến động và thay đổi giá của GUMMY/MKD

Giá GUMMY cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.09875 MKD trong khi giá GUMMY thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.08998 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GUMMY theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUMMY theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.09875 MKD
0.09875 MKD
0.1057 MKD
0.1687 MKD
Thấp
0.08998 MKD
0.08998 MKD
0.07660 MKD
0.07193 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.50%
+3.19%
+18.81%
-24.08%

Thông tin GUMMY

Số liệu thị trường GUMMY sang MKD

GUMMY/MKD:
ден0.09745
Khối lượng GUMMY 24 giờ:
ден12,978,621.89
Vốn hóa thị trường GUMMY:
--
Nguồn cung lưu hành GUMMY:
0 GUMMY

Tỷ giá GUMMY sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GUMMY thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GUMMY là ден0.09745 mỗi GUMMY, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GUMMY. Khối lượng giao dịch của GUMMY đã thay đổi +13.39% (ден1,532,246.19 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUMMY là ден11,446,375.7.

Thông tin thêm về GUMMY trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GUMMY phổ biến nhất là GUMMY sang MKD, trong đó mã của GUMMY là GUMMY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87733.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74376.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137535.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 562111.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8466376.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GUMMY sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GUMMY sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GUMMY (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUMMY bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUMMY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GUMMY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GUMMY đến TWD
1 GUMMY thành NT$0.05433 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GUMMY đến CNY
1 GUMMY thành ¥0.01301 CNY
popular info Đô la Mỹ
GUMMY đến USD
1 GUMMY thành $0.001799 USD
popular info Denar Macedonia
GUMMY đến MKD
1 GUMMY thành ден0.09745 MKD
popular info Euro
GUMMY đến EUR
1 GUMMY thành €0.001592 EUR
popular info Đô la Canada
GUMMY đến CAD
1 GUMMY thành C$0.002496 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GUMMY đến KRW
1 GUMMY thành ₩2.51 KRW
popular info Yên Nhật
GUMMY đến JPY
1 GUMMY thành ¥0.2605 JPY
popular info Bảng Anh
GUMMY đến GBP
1 GUMMY thành £0.001350 GBP
popular info Real Brazil
GUMMY đến BRL
1 GUMMY thành R$0.01020 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Solana
SOL đến MKD
1 SOL thành ден8,699.01 MKD
other assets XRP
XRP đến MKD
1 XRP thành ден122 MKD
other assets Sui
SUI đến MKD
1 SUI thành ден213.23 MKD
other assets Pi
PI đến MKD
1 PI thành ден34.17 MKD
other assets Pepe
PEPE đến MKD
1 PEPE thành ден0.0005454 MKD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến MKD
1 ALPACA thành ден14.6 MKD
other assets Cardano
ADA đến MKD
1 ADA thành ден39.84 MKD
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MKD
1 TRUMP thành ден669.14 MKD
other assets Dogecoin
DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден10.41 MKD
other assets Chainlink
LINK đến MKD
1 LINK thành ден829.13 MKD

Bảng chuyển đổi từ GUMMY sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của GUMMY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUMMY thành Denar Macedonia đã thay đổi +3.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.50%, đạt mức cao nhất là 0.09875 MKD và mức thấp nhất là 0.08998 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GUMMY là ден0.08209 MKD , thay đổi +18.81% so với giá hiện tại. GUMMY đã thay đổi
-ден
4.93MKD
, tương đương mức thay đổi -98.07% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:32 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GUMMYден0.04872ден0.04534
+7.50%
1 GUMMYден0.09745ден0.09068
+7.50%
5 GUMMYден0.4872ден0.4534
+7.50%
10 GUMMYден0.9745ден0.9068
+7.50%
50 GUMMYден4.87ден4.53
+7.50%
100 GUMMYден9.74ден9.07
+7.50%
500 GUMMYден48.72ден45.34
+7.50%
1000 GUMMYден97.45ден90.68
+7.50%

Câu Hỏi Thường Gặp GUMMY/MKD

1 GUMMY bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 GUMMY (GUMMY) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.09745.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUMMY với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.26 GUMMY đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUMMY sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUMMY sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUMMY bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 51.31 GUMMY, trong khi 5 GUMMY sẽ có giá khoảng 0.4872MKD.
Giá cao nhất của GUMMY/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUMMY tính theo MKD là ден12.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUMMY/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GUMMY tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GUMMY (GUMMY) đã tăng 3.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GUMMY (GUMMY) đã tăng 18.81% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUMMY thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GUMMY và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUMMY/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUMMY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUMMY/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUMMY/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUMMY/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GUMMY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.