Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GUMMY thành DZD

GUMMY/DZD: 1 GUMMY = 0.2214 DZD. Giá chuyển đổi 1 GUMMY (GUMMY) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.2214 DZD hôm nay.
GUMMY
GUMMY
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUMMY/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GUMMY (GUMMY) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUMMY hiện có giá trị là 0.22 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUMMY hiện có giá 0.22 DZD, nghĩa là mua 5 GUMMY sẽ mất 1.11 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 4.52 GUMMY và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 22.58 GUMMY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GUMMY sang DZD

Chuyển đổi DZD sang GUMMY

GUMMY
Dinar Algeria
1 GUMMY
0.2214  DZD
2 GUMMY
0.4428  DZD
50 GUMMY
11.07  DZD
100 GUMMY
22.14  DZD
200 GUMMY
44.28  DZD
500 GUMMY
110.71  DZD
1000 GUMMY
221.42  DZD
5000 GUMMY
1,107.09  DZD
10000 GUMMY
2,214.18  DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUMMY thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của GUMMY tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUMMY sang DZD, lên đến 10000 GUMMY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
GUMMY
500 DZD
2,258.17 GUMMY
1000 DZD
4,516.34 GUMMY
2000 DZD
9,032.68 GUMMY
5000 DZD
22,581.7 GUMMY
10000 DZD
45,163.39 GUMMY
50000 DZD
225,816.96 GUMMY
100000 DZD
451,633.92 GUMMY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành GUMMY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo GUMMY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang GUMMY, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GUMMY/DZD

GUMMY/DZD: 1 GUMMY = 0.2214 DZD; 2025/05/07 18:32:02
Trong 1D vừa qua, GUMMY đã thay đổi -0.16% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GUMMY(GUMMY) đã thay đổi -0.16% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành GUMMY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GUMMY sang DZD: Biến động và thay đổi giá của GUMMY/DZD

Giá GUMMY cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.2332 DZD trong khi giá GUMMY thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.2204 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GUMMY theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUMMY theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2260 DZD
0.2332 DZD
0.2587 DZD
0.4129 DZD
Thấp
0.2205 DZD
0.2204 DZD
0.1874 DZD
0.1760 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.16%
-0.82%
+10.68%
-27.82%

Thông tin GUMMY

Số liệu thị trường GUMMY sang DZD

GUMMY/DZD:
د.ج0.2214
Khối lượng GUMMY 24 giờ:
د.ج26,892,116.45
Vốn hóa thị trường GUMMY:
--
Nguồn cung lưu hành GUMMY:
0 GUMMY

Tỷ giá GUMMY sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GUMMY thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GUMMY là د.ج0.2214 mỗi GUMMY, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GUMMY. Khối lượng giao dịch của GUMMY đã thay đổi -6.19% (د.ج-1,774,277.81 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUMMY là د.ج28,666,394.25.

Thông tin thêm về GUMMY trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GUMMY phổ biến nhất là GUMMY sang DZD, trong đó mã của GUMMY là GUMMY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84949.53 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72234.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132881.14 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552928.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8160086.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GUMMY sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GUMMY sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GUMMY (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUMMY bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUMMY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GUMMY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GUMMY đến TWD
1 GUMMY thành NT$0.05072 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GUMMY đến CNY
1 GUMMY thành ¥0.01206 CNY
popular info Đô la Mỹ
GUMMY đến USD
1 GUMMY thành $0.001670 USD
popular info Dinar Algeria
GUMMY đến DZD
1 GUMMY thành د.ج0.2214 DZD
popular info Euro
GUMMY đến EUR
1 GUMMY thành €0.001473 EUR
popular info Đô la Canada
GUMMY đến CAD
1 GUMMY thành C$0.002304 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GUMMY đến KRW
1 GUMMY thành ₩2.33 KRW
popular info Yên Nhật
GUMMY đến JPY
1 GUMMY thành ¥0.2396 JPY
popular info Bảng Anh
GUMMY đến GBP
1 GUMMY thành £0.001252 GBP
popular info Real Brazil
GUMMY đến BRL
1 GUMMY thành R$0.009586 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets Bitcoin
BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج12,753,760.84 DZD
other assets Ethereum
ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج238,889.09 DZD
other assets KAITO
KAITO đến DZD
1 KAITO thành د.ج172.37 DZD
other assets Obol
OBOL đến DZD
1 OBOL thành د.ج39.38 DZD
other assets Litecoin
LTC đến DZD
1 LTC thành د.ج11,679.33 DZD
other assets Solana
SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج19,286.37 DZD
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến DZD
1 FARTCOIN thành د.ج128.31 DZD
other assets Pepe
PEPE đến DZD
1 PEPE thành د.ج0.001080 DZD
other assets Cardano
ADA đến DZD
1 ADA thành د.ج87.46 DZD
other assets Sui
SUI đến DZD
1 SUI thành د.ج431.88 DZD

Bảng chuyển đổi từ GUMMY sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của GUMMY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUMMY thành Dinar Algeria đã thay đổi -0.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.16%, đạt mức cao nhất là 0.2260 DZD và mức thấp nhất là 0.2205 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 GUMMY là د.ج0.2000 DZD , thay đổi +10.68% so với giá hiện tại. GUMMY đã thay đổi
-د.ج
12.74DZD
, tương đương mức thay đổi -98.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:32 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GUMMYد.ج0.1107د.ج0.1109
-0.16%
1 GUMMYد.ج0.2214د.ج0.2218
-0.16%
5 GUMMYد.ج1.11د.ج1.11
-0.16%
10 GUMMYد.ج2.21د.ج2.22
-0.16%
50 GUMMYد.ج11.07د.ج11.09
-0.16%
100 GUMMYد.ج22.14د.ج22.18
-0.16%
500 GUMMYد.ج110.71د.ج110.88
-0.16%
1000 GUMMYد.ج221.42د.ج221.77
-0.16%

Câu Hỏi Thường Gặp GUMMY/DZD

1 GUMMY bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 GUMMY (GUMMY) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.2214.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUMMY với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.52 GUMMY đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUMMY sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUMMY sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUMMY bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 22.58 GUMMY, trong khi 5 GUMMY sẽ có giá khoảng 1.11DZD.
Giá cao nhất của GUMMY/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUMMY tính theo DZD là د.ج31.49. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUMMY/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GUMMY tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GUMMY (GUMMY) đã giảm 0.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GUMMY (GUMMY) đã tăng 10.68% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUMMY thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GUMMY và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUMMY/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUMMY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUMMY/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUMMY/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUMMY/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GUMMY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.