Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GROYPER thành NZD

GROYPER/NZD: 1 GROYPER = 0.006761 NZD. Giá chuyển đổi 1 Groyper (GROYPER) thành Đô la New Zealand (NZD) là 0.006761 NZD hôm nay.
GROYPER
GROYPER
NZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GROYPER/NZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Groyper (GROYPER) thành Đô la New Zealand (NZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GROYPER hiện có giá trị là 0.01 NZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GROYPER hiện có giá 0.01 NZD, nghĩa là mua 5 GROYPER sẽ mất 0.03 NZD. Tương tự, NZ$1 NZD có thể được chuyển đổi thành 147.92 GROYPER và NZ$50 NZD có thể được chuyển đổi thành 739.58 GROYPER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GROYPER sang NZD

Chuyển đổi NZD sang GROYPER

Groyper
Đô la New Zealand
1 GROYPER
0.006761  NZD
2 GROYPER
0.01352  NZD
5 GROYPER
0.03380  NZD
10 GROYPER
0.06761  NZD
20 GROYPER
0.1352  NZD
50 GROYPER
0.3380  NZD
100 GROYPER
0.6761  NZD
200 GROYPER
1.35  NZD
500 GROYPER
3.38  NZD
1000 GROYPER
6.76  NZD
5000 GROYPER
33.8  NZD
10000 GROYPER
67.61  NZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GROYPER thành NZD toàn diện, cho thấy giá trị của Groyper tính theo Đô la New Zealand đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GROYPER sang NZD, lên đến 10000 GROYPER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la New Zealand
Groyper
10 NZD
1,479.16 GROYPER
50 NZD
7,395.81 GROYPER
100 NZD
14,791.63 GROYPER
200 NZD
29,583.25 GROYPER
500 NZD
73,958.14 GROYPER
1000 NZD
147,916.27 GROYPER
2000 NZD
295,832.55 GROYPER
5000 NZD
739,581.37 GROYPER
10000 NZD
1,479,162.75 GROYPER
50000 NZD
7,395,813.73 GROYPER
100000 NZD
14,791,627.46 GROYPER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NZD thành GROYPER toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la New Zealand tính theo Groyper đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NZD sang GROYPER, lên đến 100000 NZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GROYPER/NZD

GROYPER/NZD: 1 GROYPER = 0.006761 NZD; 2025/05/08 10:30:54
Trong 1D vừa qua, Groyper đã thay đổi +20.46% thành NZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Groyper(GROYPER) đã thay đổi +20.46% thành NZD trong khi đó Đô la New Zealand(NZD) đã thay đổi % thành GROYPER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GROYPER sang NZD: Biến động và thay đổi giá của Groyper/NZD

Giá Groyper cao nhất theo NZD 7 ngày qua là 0.006958 NZD trong khi giá Groyper thấp nhất theo NZD trong 7 ngày qua là 0.002644 NZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Groyper theo NZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GROYPER theo NZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006761 NZD
0.006958 NZD
0.006958 NZD
0.01359 NZD
Thấp
0.005612 NZD
0.002644 NZD
0.002317 NZD
0.002256 NZD
Bình thường
0 NZD
0 NZD
0 NZD
0 NZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+20.46%
+147.85%
+157.38%
-42.44%

Thông tin Groyper

Số liệu thị trường GROYPER sang NZD

GROYPER/NZD:
NZ$0.006761
Khối lượng GROYPER 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GROYPER:
NZ$628,734.03
Nguồn cung lưu hành GROYPER:
93.00M GROYPER

Tỷ giá GROYPER sang NZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Groyper thành Đô la New Zealand đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Groyper là NZ$0.006761 mỗi GROYPER, với tổng vốn hoá thị trường của NZ$628,734.03 NZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,000,000 GROYPER. Khối lượng giao dịch của Groyper đã thay đổi -100.00% (NZ$-- NZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GROYPER là NZ$--.

Thông tin thêm về Groyper trên Bitget

Thông tin Đô la New Zealand

Gii thiu v Đô la New Zealand (NZD)

Đô la New Zealand (NZD) là gì?

Đô la New Zealand, đưc gi là "Kiwi" hoc "đô la Kiwi", là tin t chính thc và tin pháp đnh ca New Zealand, cũng như Qun đo Cook, Niue, Ph thuc Ross, Tokelau và lãnh th Qun đo Pitcairn ca Anh. Nó thưng đưc biu th bi ký hiu đô la ($), vi mã NZD. Trên quc tế, đôi khi đng tin này đưc phân bit vi các loi tin t đô la khác bng các ch viết tt "$NZ" hoc "NZ$".

Đô la New Zealand (NZD) đưc phát hành bi Ngân hàng D tr New Zealand, là ngân hàng trung ương ca New Zealand. Ngân hàng D tr chu trách nhim duy trì s n đnh tin t trong nưc, bao gm phát hành tin t ca quc gia, qun lý ngun cung và thc hin chính sách tin t.

V lch s ca NZD

Đng đô la New Zealand đưc gii thiu vào ngày 10/07/1967, thay thế bng New Zealand, mt h thng đưc coi là cng knh vào nhng năm 1950. Quá trình chuyn đi này đánh du mt s thay đi đáng k t h thng £sd (pound, shilling, pence) sang h thp phân, trong đó mt đô la tương đương vi 100 xu. S thay đi này đi kèm vi mt chiến dch qung cáo rm r, bao gm c vic gii thiu nhân vt hot hình "Mr. Dollar".

Tin giy và tin xu NZD

Ban đu, đng đô la New Zealand gm tin xu có mnh giá 1c, 2c, 5c, 10c, 20c và 50c và tin giy có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20 và $100. Theo thi gian, do lm phát và chi phí sn xut, các mnh giá nh hơn đã b loi b. Các đng tin xu hin ti có các biu tưng và k nim đc bit ca New Zealand, bao gm chim kiwi và ngh thut Maori bn đa.

T giá hi đoái và s hin din quc tế

NZD ban đu đưc neo vi bng Anh và đô la M. Tuy nhiên, nó đã đưc th ni t ngày 4/3/1985 và hin ti, giá tr ca nó đưc xác đnh bi th trưng tài chính. NZD nm trong s 10 loi tin t đưc giao dch nhiu nht trên thế gii, phn ánh vai trò quan trng ca New Zealand trong thương mi và tài chính quc tế, dù điu này không tương xng vi quy mô và dân s ca nưc này.

Giá tr ca NZD đã biến đng đáng k trong nhng năm qua, b nh hưng bi điu kin kinh tế toàn cu, chênh lch lãi sut và chính sách kinh tế trong nưc. NZD đã st gim đáng k trong thi k suy thoái kinh tế toàn cu năm 2008 nhưng đã phc hi trong nhng năm tiếp theo. Ngân hàng D tr New Zealand đôi khi can thip vào th trưng tin t đ tác đng đến giá tr ca NZD.

NZD có phi là loi tin t n đnh không?

Đô la New Zealand (NZD) hay "Kiwi" thưng đưc coi là loi tin t n đnh, đưc cng c bi các nguyên tc cơ bn kinh tế mnh m ca New Zealand, bao gm lm phát thp và tăng trưng n đnh. Tuy nhiên, là mt loi tin t th ni t năm 1985, giá tr ca nó có th biến đng do các yếu t khác nhau, bao gm các quyết đnh chính sách tin t ca Ngân hàng D tr New Zealand, đc bit là lãi sut có th thu hút đu tư nưc ngoài và s ph thuc nng n vào xut khu nông sn và sa, khiến quc gia này d b nh hưng bi s thay đi giá hàng hóa toàn cu. Ngoài ra, là mt nn kinh tế m nh hơn, New Zealand d b nh hưng bi các cú sc kinh tế bên ngoài và trong thi k bt n tài chính toàn cu. Do đó, NZD có th gp biến đng vì các nhà đu tư thưng ng h các loi tin t 'trú n an toàn'.

Đng đô la New Zealand có đưc neo vi đô la M không?

Đô la New Zealand (NZD) không đưc neo vi Đô la M (USD) nhưng hot đng theo h thng t giá hi đoái th ni. S thay đi này t h thng t giá hi đoái c đnh khi đng tin này đưc neo vi các loi tin t c th bao gm USD vào năm 1985. K t đó, giá tr ca NZD đưc xác đnh bi th trưng ngoi hi, b nh hưng bi mt lot các yếu t như ch s kinh tế ca New Zealand, quyết đnh lãi sut ca Ngân hàng D tr New Zealand, điu kin th trưng toàn cu và cán cân thương mi ca đt nưc. T giá hi đoái th ni này cho phép NZD điu chnh năng đng hơn vi bi cnh kinh tế thay đi và biến đng th trưng tài chính toàn cu, mà không cn s can thip trc tiếp t chính ph hoc ngân hàng trung ương.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Groyper phổ biến nhất là GROYPER sang NZD, trong đó mã của Groyper là GROYPER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87782.79 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74653.52 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137426.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 570226.43 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8454575.21 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.09 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GROYPER sang NZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GROYPER sang NZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GROYPER (hoặc USDT) bằng NZD (New Zealand Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GROYPER bằng NZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GROYPER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Groyper phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GROYPER đến TWD
1 GROYPER thành NT$0.1213 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GROYPER đến CNY
1 GROYPER thành ¥0.02895 CNY
popular info Đô la Mỹ
GROYPER đến USD
1 GROYPER thành $0.004006 USD
popular info Euro
GROYPER đến EUR
1 GROYPER thành €0.003549 EUR
popular info Đô la Canada
GROYPER đến CAD
1 GROYPER thành C$0.005555 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GROYPER đến KRW
1 GROYPER thành ₩5.6 KRW
popular info Yên Nhật
GROYPER đến JPY
1 GROYPER thành ¥0.5797 JPY
popular info Bảng Anh
GROYPER đến GBP
1 GROYPER thành £0.003018 GBP
popular info Đô la New Zealand
GROYPER đến NZD
1 GROYPER thành NZ$0.006761 NZD
popular info Real Brazil
GROYPER đến BRL
1 GROYPER thành R$0.02305 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NZD

other assets Bitcoin
BTC đến NZD
1 BTC thành NZ$168,436.03 NZD
other assets Ethereum
ETH đến NZD
1 ETH thành NZ$3,281.02 NZD
other assets Pi
PI đến NZD
1 PI thành NZ$1.05 NZD
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NZD
1 ALPACA thành NZ$0.5150 NZD
other assets Mog Coin
MOG đến NZD
1 MOG thành NZ$0.{5}1569 NZD
other assets Solana
SOL đến NZD
1 SOL thành NZ$261.13 NZD
other assets Bitcoin Cash
BCH đến NZD
1 BCH thành NZ$701.72 NZD
other assets EOS
EOS đến NZD
1 EOS thành NZ$1.43 NZD
other assets XRP
XRP đến NZD
1 XRP thành NZ$3.74 NZD
other assets Sui
SUI đến NZD
1 SUI thành NZ$6.28 NZD

Bảng chuyển đổi từ GROYPER sang NZD

Tỷ giá hoán đổi của Groyper đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GROYPER thành Đô la New Zealand đã thay đổi +147.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +20.46%, đạt mức cao nhất là 0.006761 NZD và mức thấp nhất là 0.005612 NZD . Một tháng trước, giá trị của 1 GROYPER là NZ$0.002627 NZD , thay đổi +157.38% so với giá hiện tại. Groyper đã thay đổi
-NZ$
0.06528NZD
, tương đương mức thay đổi -90.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GROYPERNZ$0.003380NZ$0.002806
+20.46%
1 GROYPERNZ$0.006761NZ$0.005612
+20.46%
5 GROYPERNZ$0.03380NZ$0.02806
+20.46%
10 GROYPERNZ$0.06761NZ$0.05612
+20.46%
50 GROYPERNZ$0.3380NZ$0.2806
+20.46%
100 GROYPERNZ$0.6761NZ$0.5612
+20.46%
500 GROYPERNZ$3.38NZ$2.81
+20.46%
1000 GROYPERNZ$6.76NZ$5.61
+20.46%

Câu Hỏi Thường Gặp GROYPER/NZD

1 Groyper bằng bao nhiêu NZD?
Hiện tại, giá 1 Groyper (GROYPER) trong Đô la New Zealand (NZD) là NZ$0.006761.
Tôi có thể mua bao nhiêu GROYPER với 1 NZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 147.92 GROYPER đối với NZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GROYPER sang NZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GROYPER sang NZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GROYPER bất kỳ sang NZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NZD tương đương 739.58 GROYPER, trong khi 5 GROYPER sẽ có giá khoảng 0.03380NZD.
Giá cao nhất của GROYPER/NZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GROYPER tính theo NZD là NZ$0.3205. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GROYPER/NZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Groyper tính theo NZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Groyper (GROYPER) đã tăng 147.85%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Groyper (GROYPER) đã tăng 157.38% so với Đô la New Zealand (NZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GROYPER thành NZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Groyper và Đô la New Zealand, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GROYPER/NZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GROYPER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GROYPER/NZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GROYPER/NZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GROYPER/NZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Groyper và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.