Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GROYPER thành HUF

GROYPER/HUF: 1 GROYPER = 1.41 HUF. Giá chuyển đổi 1 Groyper (GROYPER) thành Forint Hungary (HUF) là 1.41 HUF hôm nay.
GROYPER
GROYPER
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GROYPER/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Groyper (GROYPER) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GROYPER hiện có giá trị là 1.41 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GROYPER hiện có giá 1.41 HUF, nghĩa là mua 5 GROYPER sẽ mất 7.03 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.7116 GROYPER và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 3.56 GROYPER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GROYPER sang HUF

Chuyển đổi HUF sang GROYPER

Groyper
Forint Hungary
1 GROYPER
1.41  HUF
2 GROYPER
2.81  HUF
5 GROYPER
7.03  HUF
10 GROYPER
14.05  HUF
20 GROYPER
28.11  HUF
50 GROYPER
70.26  HUF
100 GROYPER
140.53  HUF
200 GROYPER
281.06  HUF
500 GROYPER
702.65  HUF
1000 GROYPER
1,405.3  HUF
5000 GROYPER
7,026.48  HUF
10000 GROYPER
14,052.96  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GROYPER thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Groyper tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GROYPER sang HUF, lên đến 10000 GROYPER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Groyper
100 HUF
71.16 GROYPER
200 HUF
142.32 GROYPER
500 HUF
355.8 GROYPER
1000 HUF
711.59 GROYPER
2000 HUF
1,423.19 GROYPER
5000 HUF
3,557.97 GROYPER
10000 HUF
7,115.94 GROYPER
50000 HUF
35,579.69 GROYPER
100000 HUF
71,159.38 GROYPER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành GROYPER toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Groyper đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang GROYPER, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GROYPER/HUF

GROYPER/HUF: 1 GROYPER = 1.41 HUF; 2025/05/08 06:16:51
Trong 1D vừa qua, Groyper đã thay đổi +15.35% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Groyper(GROYPER) đã thay đổi +15.35% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành GROYPER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GROYPER sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Groyper/HUF

Giá Groyper cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 1.47 HUF trong khi giá Groyper thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.5602 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Groyper theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GROYPER theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.41 HUF
1.47 HUF
1.47 HUF
2.88 HUF
Thấp
1.17 HUF
0.5602 HUF
0.4910 HUF
0.4780 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+15.35%
+140.31%
+149.15%
-43.02%

Thông tin Groyper

Số liệu thị trường GROYPER sang HUF

GROYPER/HUF:
Ft1.41
Khối lượng GROYPER 24 giờ:
Ft2,111,305.56
Vốn hóa thị trường GROYPER:
Ft130,692,539.91
Nguồn cung lưu hành GROYPER:
93.00M GROYPER

Tỷ giá GROYPER sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Groyper thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Groyper là Ft1.41 mỗi GROYPER, với tổng vốn hoá thị trường của Ft130,692,539.91 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,000,000 GROYPER. Khối lượng giao dịch của Groyper đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GROYPER là Ft2,111,305.56.

Thông tin thêm về Groyper trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Groyper phổ biến nhất là GROYPER sang HUF, trong đó mã của Groyper là GROYPER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85180.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72340.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133382.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553544.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8159007.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GROYPER sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GROYPER sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GROYPER (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GROYPER bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GROYPER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Groyper phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GROYPER đến TWD
1 GROYPER thành NT$0.1191 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GROYPER đến CNY
1 GROYPER thành ¥0.02841 CNY
popular info Đô la Mỹ
GROYPER đến USD
1 GROYPER thành $0.003930 USD
popular info Euro
GROYPER đến EUR
1 GROYPER thành €0.003475 EUR
popular info Đô la Canada
GROYPER đến CAD
1 GROYPER thành C$0.005442 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GROYPER đến KRW
1 GROYPER thành ₩5.49 KRW
popular info Yên Nhật
GROYPER đến JPY
1 GROYPER thành ¥0.5655 JPY
popular info Bảng Anh
GROYPER đến GBP
1 GROYPER thành £0.002951 GBP
popular info Forint Hungary
GROYPER đến HUF
1 GROYPER thành Ft1.41 HUF
popular info Real Brazil
GROYPER đến BRL
1 GROYPER thành R$0.02258 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft35,332,705.93 HUF
other assets Mog Coin
MOG đến HUF
1 MOG thành Ft0.0003180 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft679,590.37 HUF
other assets EOS
EOS đến HUF
1 EOS thành Ft298.87 HUF
other assets Bitcoin Cash
BCH đến HUF
1 BCH thành Ft148,915.53 HUF
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HUF
1 ALPACA thành Ft142.7 HUF
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến HUF
1 POPCAT thành Ft163.72 HUF
other assets XRP
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft779.59 HUF
other assets Solana
SOL đến HUF
1 SOL thành Ft53,710.17 HUF
other assets Balance
EPT đến HUF
1 EPT thành Ft4.1 HUF

Bảng chuyển đổi từ GROYPER sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Groyper đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GROYPER thành Forint Hungary đã thay đổi +140.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.35%, đạt mức cao nhất là 1.41 HUF và mức thấp nhất là 1.17 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 GROYPER là Ft0.5640 HUF , thay đổi +149.15% so với giá hiện tại. Groyper đã thay đổi
-Ft
13.86HUF
, tương đương mức thay đổi -90.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:16 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GROYPERFt0.7026Ft0.6091
+15.35%
1 GROYPERFt1.41Ft1.22
+15.35%
5 GROYPERFt7.03Ft6.09
+15.35%
10 GROYPERFt14.05Ft12.18
+15.35%
50 GROYPERFt70.26Ft60.91
+15.35%
100 GROYPERFt140.53Ft121.83
+15.35%
500 GROYPERFt702.65Ft609.13
+15.35%
1000 GROYPERFt1,405.3Ft1,218.27
+15.35%

Câu Hỏi Thường Gặp GROYPER/HUF

1 Groyper bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Groyper (GROYPER) trong Forint Hungary (HUF) là Ft1.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu GROYPER với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7116 GROYPER đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GROYPER sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GROYPER sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GROYPER bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 3.56 GROYPER, trong khi 5 GROYPER sẽ có giá khoảng 7.03HUF.
Giá cao nhất của GROYPER/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GROYPER tính theo HUF là Ft67.91. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GROYPER/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Groyper tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Groyper (GROYPER) đã tăng 140.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Groyper (GROYPER) đã tăng 149.15% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GROYPER thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Groyper và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GROYPER/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GROYPER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GROYPER/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GROYPER/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GROYPER/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Groyper và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.