Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97336.17 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97336.17 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97336.17 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GRVE thành MMK
GRVE/MMK: 1 GRVE = 0.2781 MMK. Giá chuyển đổi 1 Grave (GRVE) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.2781 MMK hôm nay.

GRVE
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRVE/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Grave (GRVE) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRVE hiện có giá trị là 0.28 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRVE hiện có giá 0.28 MMK, nghĩa là mua 5 GRVE sẽ mất 1.39 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 3.6 GRVE và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 17.98 GRVE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GRVE sang MMK
Chuyển đổi MMK sang GRVE
Grave
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRVE thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Grave tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRVE sang MMK, lên đến 10000 GRVE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Grave
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành GRVE toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Grave đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang GRVE, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GRVE/MMK
GRVE/MMK: 1 GRVE = 0.2781 MMK; 2025/05/02 16:58:46
Trong 1D vừa qua, Grave đã thay đổi -8.40% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grave(GRVE) đã thay đổi -8.40% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GRVE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GRVE sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Grave/MMK
Giá Grave cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 2.43 MMK trong khi giá Grave thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.2781 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Grave theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRVE theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.6061 MMK | 2.43 MMK | 2.62 MMK | 3.6 MMK |
Thấp | 0.2781 MMK | 0.2781 MMK | 0.2781 MMK | 0.2781 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.40% | -88.56% | -89.40% | -92.61% |
Thông tin Grave
Số liệu thị trường GRVE sang MMK
GRVE/MMK:
Ks0.2781
Khối lượng GRVE 24 giờ:
Ks5,321,223.44
Vốn hóa thị trường GRVE:
--
Nguồn cung lưu hành GRVE:
0 GRVE
Tỷ giá GRVE sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Grave thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Grave là Ks0.2781 mỗi GRVE, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRVE. Khối lượng giao dịch của Grave đã thay đổi +14.69% (Ks681,739.66 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRVE là Ks4,639,483.77.
Thông tin thêm về Grave trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grave phổ biến nhất là GRVE sang MMK, trong đó mã của Grave là GRVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GRVE sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GRVE sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GRVE (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRVE bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Grave phổ biến

GRVE đến TWD
1 GRVE thành NT$0.004077 TWD

GRVE đến CNY
1 GRVE thành ¥0.0009605 CNY

GRVE đến USD
1 GRVE thành $0.0001324 USD

GRVE đến EUR
1 GRVE thành €0.0001165 EUR

GRVE đến CAD
1 GRVE thành C$0.0001824 CAD
GRVE đến MMK
1 GRVE thành Ks0.2781 MMK

GRVE đến KRW
1 GRVE thành ₩0.1848 KRW

GRVE đến JPY
1 GRVE thành ¥0.01908 JPY

GRVE đến GBP
1 GRVE thành £0.{4}9943 GBP

GRVE đến BRL
1 GRVE thành R$0.0007459 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

TURBO đến MMK
1 TURBO thành Ks11.61 MMK

WEMIX đến MMK
1 WEMIX thành Ks983.86 MMK

MOVE đến MMK
1 MOVE thành Ks411.83 MMK

IMX đến MMK
1 IMX thành Ks1,338.81 MMK

STO đến MMK
1 STO thành Ks409.18 MMK

EOS đến MMK
1 EOS thành Ks1,558.43 MMK

SUI đến MMK
1 SUI thành Ks7,273.61 MMK

BMT đến MMK
1 BMT thành Ks284.68 MMK

PUNDIX đến MMK
1 PUNDIX thành Ks1,133.02 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks385.12 MMK
Bảng chuyển đổi từ GRVE sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Grave đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRVE thành Kyat Myanmar đã thay đổi -88.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.40%, đạt mức cao nhất là 0.6061 MMK và mức thấp nhất là 0.2781 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GRVE là Ks2.62 MMK , thay đổi -89.40% so với giá hiện tại. Grave đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.84% so với năm trước.
-Ks
175.04MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GRVE | Ks0.1390 | Ks0.1518 | -8.40% |
1 GRVE | Ks0.2781 | Ks0.3035 | -8.40% |
5 GRVE | Ks1.39 | Ks1.52 | -8.40% |
10 GRVE | Ks2.78 | Ks3.04 | -8.40% |
50 GRVE | Ks13.9 | Ks15.18 | -8.40% |
100 GRVE | Ks27.81 | Ks30.35 | -8.40% |
500 GRVE | Ks139.03 | Ks151.77 | -8.40% |
1000 GRVE | Ks278.05 | Ks303.54 | -8.40% |
Câu Hỏi Thường Gặp GRVE/MMK
1 Grave bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Grave (GRVE) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.2781.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRVE với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.6 GRVE đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRVE sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRVE sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRVE bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 17.98 GRVE, trong khi 5 GRVE sẽ có giá khoảng 1.39MMK.
Giá cao nhất của GRVE/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRVE tính theo MMK là Ks3,446.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRVE/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Grave tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Grave (GRVE) đã giảm 88.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Grave (GRVE) đã giảm 89.40% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRVE thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Grave và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRVE/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRVE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRVE/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRVE/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRVE/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Grave và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)

Hướng dẫn mua
Zignaly (ZIG)

Hướng dẫn mua
Caduceus (CMP)

Hướng dẫn mua
Grove (GRV)

Hướng dẫn mua
OpenDAO (SOS)

Hướng dẫn mua
Helium (HNT)

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)

Hướng dẫn mua
Orbcity (ORB)

Hướng dẫn mua
OpenLeverage (OLE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
