Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96820.00 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96820.00 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.82%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96820.00 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GRVE thành IDR
GRVE/IDR: 1 GRVE = 3.36 IDR. Giá chuyển đổi 1 Grave (GRVE) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 3.36 IDR hôm nay.

GRVE
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRVE/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Grave (GRVE) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRVE hiện có giá trị là 3.36 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRVE hiện có giá 3.36 IDR, nghĩa là mua 5 GRVE sẽ mất 16.81 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.2974 GRVE và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.49 GRVE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GRVE sang IDR
Chuyển đổi IDR sang GRVE
Grave
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRVE thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Grave tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRVE sang IDR, lên đến 10000 GRVE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Grave
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành GRVE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Grave đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang GRVE, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GRVE/IDR
GRVE/IDR: 1 GRVE = 3.36 IDR; 2025/05/02 05:24:41
Trong 1D vừa qua, Grave đã thay đổi -81.34% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grave(GRVE) đã thay đổi -81.34% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành GRVE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GRVE sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Grave/IDR
Giá Grave cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 19.13 IDR trong khi giá Grave thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 2.55 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Grave theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRVE theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 18.02 IDR | 19.13 IDR | 20.65 IDR | 28.32 IDR |
Thấp | 1.28 IDR | 2.55 IDR | 1.28 IDR | 2.55 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -81.34% | -82.05% | -84.19% | -88.65% |
Thông tin Grave
Số liệu thị trường GRVE sang IDR
GRVE/IDR:
Rp3.36
Khối lượng GRVE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GRVE:
--
Nguồn cung lưu hành GRVE:
0 GRVE
Tỷ giá GRVE sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Grave thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Grave là Rp3.36 mỗi GRVE, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRVE. Khối lượng giao dịch của Grave đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRVE là Rp0.
Thông tin thêm về Grave trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grave phổ biến nhất là GRVE sang IDR, trong đó mã của Grave là GRVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96858.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1853.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.23 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 150.41 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85719.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72827.76 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133935.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 550300.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8180924.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 51.16 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GRVE sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GRVE sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GRVE (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRVE bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Grave phổ biến

GRVE đến TWD
1 GRVE thành NT$0.006441 TWD

GRVE đến CNY
1 GRVE thành ¥0.001478 CNY

GRVE đến USD
1 GRVE thành $0.0002035 USD
GRVE đến IDR
1 GRVE thành Rp3.36 IDR

GRVE đến EUR
1 GRVE thành €0.0001801 EUR

GRVE đến CAD
1 GRVE thành C$0.0002814 CAD

GRVE đến KRW
1 GRVE thành ₩0.2915 KRW

GRVE đến JPY
1 GRVE thành ¥0.02958 JPY

GRVE đến GBP
1 GRVE thành £0.0001530 GBP

GRVE đến BRL
1 GRVE thành R$0.001156 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BID đến IDR
1 BID thành Rp1,018.75 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,602,662,070.5 IDR

MOVE đến IDR
1 MOVE thành Rp3,267.51 IDR

LTC đến IDR
1 LTC thành Rp1,476,531.24 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp30,465,844.03 IDR

TURBO đến IDR
1 TURBO thành Rp84.36 IDR

S đến IDR
1 S thành Rp9,291.44 IDR

BMT đến IDR
1 BMT thành Rp2,156.99 IDR

IMX đến IDR
1 IMX thành Rp10,643.4 IDR

WAL đến IDR
1 WAL thành Rp10,262.2 IDR
Bảng chuyển đổi từ GRVE sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Grave đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRVE thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -82.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -81.34%, đạt mức cao nhất là 18.02 IDR và mức thấp nhất là 1.28 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 GRVE là Rp21.27 IDR , thay đổi -84.19% so với giá hiện tại. Grave đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.72% so với năm trước.
-Rp
1,181.19IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:24 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GRVE | Rp1.68 | Rp9.01 | -81.34% |
1 GRVE | Rp3.36 | Rp18.02 | -81.34% |
5 GRVE | Rp16.81 | Rp90.11 | -81.34% |
10 GRVE | Rp33.63 | Rp180.22 | -81.34% |
50 GRVE | Rp168.13 | Rp901.12 | -81.34% |
100 GRVE | Rp336.25 | Rp1,802.23 | -81.34% |
500 GRVE | Rp1,681.27 | Rp9,011.16 | -81.34% |
1000 GRVE | Rp3,362.54 | Rp18,022.32 | -81.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp GRVE/IDR
1 Grave bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Grave (GRVE) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3.36.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRVE với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2974 GRVE đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRVE sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRVE sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRVE bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 1.49 GRVE, trong khi 5 GRVE sẽ có giá khoảng 16.81IDR.
Giá cao nhất của GRVE/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRVE tính theo IDR là Rp27,124.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRVE/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Grave tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Grave (GRVE) đã giảm 82.05%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Grave (GRVE) đã giảm 84.19% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRVE thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Grave và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRVE/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRVE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRVE/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRVE/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRVE/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Grave và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)

Hướng dẫn mua
Neo (NEO)

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
