Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GRACY thành MYR

GRACY/MYR: 1 GRACY = 0.09365 MYR. Giá chuyển đổi 1 Gracy (GRACY) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.09365 MYR hôm nay.
GRACY
GRACY
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRACY/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gracy (GRACY) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRACY hiện có giá trị là 0.09 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRACY hiện có giá 0.09 MYR, nghĩa là mua 5 GRACY sẽ mất 0.47 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 10.68 GRACY và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 53.39 GRACY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GRACY sang MYR

Chuyển đổi MYR sang GRACY

Gracy
Ringgit Malaysia
1 GRACY
0.09365  MYR
2 GRACY
0.1873  MYR
5 GRACY
0.4683  MYR
10 GRACY
0.9365  MYR
100 GRACY
9.37  MYR
200 GRACY
18.73  MYR
500 GRACY
46.83  MYR
1000 GRACY
93.65  MYR
5000 GRACY
468.25  MYR
10000 GRACY
936.5  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRACY thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Gracy tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRACY sang MYR, lên đến 10000 GRACY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Gracy
100 MYR
1,067.8 GRACY
200 MYR
2,135.6 GRACY
500 MYR
5,339.01 GRACY
1000 MYR
10,678.02 GRACY
2000 MYR
21,356.05 GRACY
5000 MYR
53,390.11 GRACY
10000 MYR
106,780.23 GRACY
50000 MYR
533,901.15 GRACY
100000 MYR
1,067,802.29 GRACY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành GRACY toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Gracy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang GRACY, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GRACY/MYR

GRACY/MYR: 1 GRACY = 0.09365 MYR; 2025/05/18 09:04:05
Trong 1D vừa qua, Gracy đã thay đổi -0.97% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gracy(GRACY) đã thay đổi -0.97% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành GRACY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GRACY sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Gracy/MYR

Giá Gracy cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.1210 MYR trong khi giá Gracy thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.08854 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gracy theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRACY theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.09491 MYR
0.1210 MYR
0.1210 MYR
0.1211 MYR
Thấp
0.09304 MYR
0.08854 MYR
0.07934 MYR
0.06905 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.97%
+0.53%
+13.93%
-20.94%

Thông tin Gracy

Số liệu thị trường GRACY sang MYR

GRACY/MYR:
RM0.09365
Khối lượng GRACY 24 giờ:
RM231,756.25
Vốn hóa thị trường GRACY:
RM15,034,778.88
Nguồn cung lưu hành GRACY:
160.54M GRACY

Tỷ giá GRACY sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gracy thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gracy là RM0.09365 mỗi GRACY, với tổng vốn hoá thị trường của RM15,034,778.88 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 160,541,710 GRACY. Khối lượng giao dịch của Gracy đã thay đổi -67.85% (RM-489,049.20 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRACY là RM720,805.46.

Thông tin thêm về Gracy trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gracy phổ biến nhất là GRACY sang MYR, trong đó mã của Gracy là GRACY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103306.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2480.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92541.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77768.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144318.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584971.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8832729.19 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 60.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GRACY sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GRACY sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GRACY (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRACY bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRACY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gracy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GRACY đến TWD
1 GRACY thành NT$0.6587 TWD
popular info Ringgit Malaysia
GRACY đến MYR
1 GRACY thành RM0.09365 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GRACY đến CNY
1 GRACY thành ¥0.1572 CNY
popular info Đô la Mỹ
GRACY đến USD
1 GRACY thành $0.02180 USD
popular info Euro
GRACY đến EUR
1 GRACY thành €0.01953 EUR
popular info Đô la Canada
GRACY đến CAD
1 GRACY thành C$0.03045 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GRACY đến KRW
1 GRACY thành ₩30.5 KRW
popular info Yên Nhật
GRACY đến JPY
1 GRACY thành ¥3.17 JPY
popular info Bảng Anh
GRACY đến GBP
1 GRACY thành £0.01641 GBP
popular info Real Brazil
GRACY đến BRL
1 GRACY thành R$0.1234 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Jager Hunter
JAGER đến MYR
1 JAGER thành RM0.{8}2011 MYR
other assets Badger DAO
BADGER đến MYR
1 BADGER thành RM5.67 MYR
other assets Highstreet
HIGH đến MYR
1 HIGH thành RM2.86 MYR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến MYR
1 FRAX thành RM16.13 MYR
other assets Biswap
BSW đến MYR
1 BSW thành RM0.1370 MYR
other assets LTO Network
LTO đến MYR
1 LTO thành RM0.1923 MYR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MYR
1 TRUMP thành RM56.23 MYR
other assets Black Phoenix
BPX đến MYR
1 BPX thành RM13.7 MYR
other assets Mask Network
MASK đến MYR
1 MASK thành RM6.97 MYR
other assets SKYAI
SKYAI đến MYR
1 SKYAI thành RM0.2668 MYR

Bảng chuyển đổi từ GRACY sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Gracy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRACY thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +0.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.97%, đạt mức cao nhất là 0.09491 MYR và mức thấp nhất là 0.09304 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 GRACY là RM0.08220 MYR , thay đổi +13.93% so với giá hiện tại. Gracy đã thay đổi
-RM
0.1283MYR
, tương đương mức thay đổi -57.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:04 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GRACYRM0.04683RM0.04729
-0.97%
1 GRACYRM0.09365RM0.09457
-0.97%
5 GRACYRM0.4683RM0.4729
-0.97%
10 GRACYRM0.9365RM0.9457
-0.97%
50 GRACYRM4.68RM4.73
-0.97%
100 GRACYRM9.37RM9.46
-0.97%
500 GRACYRM46.83RM47.29
-0.97%
1000 GRACYRM93.65RM94.57
-0.97%

Câu Hỏi Thường Gặp GRACY/MYR

1 Gracy bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Gracy (GRACY) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.09365.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRACY với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10.68 GRACY đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRACY sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRACY sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRACY bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 53.39 GRACY, trong khi 5 GRACY sẽ có giá khoảng 0.4683MYR.
Giá cao nhất của GRACY/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRACY tính theo MYR là RM1.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRACY/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gracy tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gracy (GRACY) đã tăng 0.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gracy (GRACY) đã tăng 13.93% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRACY thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gracy và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRACY/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRACY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRACY/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRACY/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRACY/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gracy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.