Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GRACY thành IDR

GRACY/IDR: 1 GRACY = 343.01 IDR. Giá chuyển đổi 1 Gracy (GRACY) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 343.01 IDR hôm nay.
GRACY
GRACY
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRACY/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gracy (GRACY) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRACY hiện có giá trị là 343.01 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRACY hiện có giá 343.01 IDR, nghĩa là mua 5 GRACY sẽ mất 1715.06 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.002915 GRACY và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01458 GRACY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GRACY sang IDR

Chuyển đổi IDR sang GRACY

Gracy
Rupiah Indonesia
1 GRACY
343.01  IDR
2 GRACY
686.02  IDR
5 GRACY
1,715.06  IDR
10 GRACY
3,430.12  IDR
20 GRACY
6,860.24  IDR
50 GRACY
17,150.61  IDR
100 GRACY
34,301.21  IDR
200 GRACY
68,602.43  IDR
500 GRACY
171,506.06  IDR
1000 GRACY
343,012.13  IDR
5000 GRACY
1,715,060.63  IDR
10000 GRACY
3,430,121.25  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRACY thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Gracy tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRACY sang IDR, lên đến 10000 GRACY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Gracy
10000 IDR
29.15 GRACY
50000 IDR
145.77 GRACY
100000 IDR
291.53 GRACY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành GRACY toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Gracy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang GRACY, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GRACY/IDR

GRACY/IDR: 1 GRACY = 343.01 IDR; 2025/05/10 10:53:19
Trong 1D vừa qua, Gracy đã thay đổi +3.58% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gracy(GRACY) đã thay đổi +3.58% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành GRACY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GRACY sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Gracy/IDR

Giá Gracy cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 377.14 IDR trong khi giá Gracy thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 312.5 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gracy theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRACY theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
348.89 IDR
377.14 IDR
380.54 IDR
503.3 IDR
Thấp
328.13 IDR
312.5 IDR
291.7 IDR
265.94 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.58%
-3.33%
+13.97%
-32.62%

Thông tin Gracy

Số liệu thị trường GRACY sang IDR

GRACY/IDR:
Rp343.01
Khối lượng GRACY 24 giờ:
Rp3,023,342,995.44
Vốn hóa thị trường GRACY:
Rp55,067,753,717.07
Nguồn cung lưu hành GRACY:
160.54M GRACY

Tỷ giá GRACY sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gracy thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gracy là Rp343.01 mỗi GRACY, với tổng vốn hoá thị trường của Rp55,067,753,717.07 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 160,541,710 GRACY. Khối lượng giao dịch của Gracy đã thay đổi -80.21% (Rp-12,257,101,949.36 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRACY là Rp15,280,444,944.81.

Thông tin thêm về Gracy trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gracy phổ biến nhất là GRACY sang IDR, trong đó mã của Gracy là GRACY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GRACY sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GRACY sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GRACY (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRACY bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRACY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gracy phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GRACY đến TWD
1 GRACY thành NT$0.6273 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GRACY đến CNY
1 GRACY thành ¥0.1501 CNY
popular info Đô la Mỹ
GRACY đến USD
1 GRACY thành $0.02073 USD
popular info Rupiah Indonesia
GRACY đến IDR
1 GRACY thành Rp343.01 IDR
popular info Euro
GRACY đến EUR
1 GRACY thành €0.01843 EUR
popular info Đô la Canada
GRACY đến CAD
1 GRACY thành C$0.02891 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GRACY đến KRW
1 GRACY thành ₩28.94 KRW
popular info Yên Nhật
GRACY đến JPY
1 GRACY thành ¥3.01 JPY
popular info Bảng Anh
GRACY đến GBP
1 GRACY thành £0.01558 GBP
popular info Real Brazil
GRACY đến BRL
1 GRACY thành R$0.1172 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Mubarak
MUBARAK đến IDR
1 MUBARAK thành Rp733.25 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,882,722.91 IDR
other assets dogwifhat
WIF đến IDR
1 WIF thành Rp14,539.2 IDR
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến IDR
1 GOAT thành Rp2,720.3 IDR
other assets Bounce Token
AUCTION đến IDR
1 AUCTION thành Rp226,762.21 IDR
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến IDR
1 BabyDoge thành Rp0.{4}3028 IDR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến IDR
1 PNUT thành Rp5,763.58 IDR
other assets SKYAI
SKYAI đến IDR
1 SKYAI thành Rp775.12 IDR
other assets Tutorial
TUT đến IDR
1 TUT thành Rp488.63 IDR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến IDR
1 ZKJ thành Rp36,457.42 IDR

Bảng chuyển đổi từ GRACY sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Gracy đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRACY thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -3.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.58%, đạt mức cao nhất là 348.89 IDR và mức thấp nhất là 328.13 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 GRACY là Rp300.97 IDR , thay đổi +13.97% so với giá hiện tại. Gracy đã thay đổi
-Rp
543.89IDR
, tương đương mức thay đổi -61.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:53 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GRACYRp171.51Rp165.58
+3.58%
1 GRACYRp343.01Rp331.16
+3.58%
5 GRACYRp1,715.06Rp1,655.79
+3.58%
10 GRACYRp3,430.12Rp3,311.59
+3.58%
50 GRACYRp17,150.61Rp16,557.95
+3.58%
100 GRACYRp34,301.21Rp33,115.89
+3.58%
500 GRACYRp171,506.06Rp165,579.45
+3.58%
1000 GRACYRp343,012.13Rp331,158.9
+3.58%

Câu Hỏi Thường Gặp GRACY/IDR

1 Gracy bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Gracy (GRACY) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp343.01.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRACY với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002915 GRACY đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRACY sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRACY sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRACY bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.01458 GRACY, trong khi 5 GRACY sẽ có giá khoảng 1,715.06IDR.
Giá cao nhất của GRACY/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRACY tính theo IDR là Rp6,233.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRACY/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gracy tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gracy (GRACY) đã giảm 3.33%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gracy (GRACY) đã tăng 13.97% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRACY thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gracy và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRACY/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRACY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRACY/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRACY/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRACY/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gracy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.