Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104425.10 (-0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104425.10 (-0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104425.10 (-0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMFI thành EGP
GMFI/EGP: 1 GMFI = 0.04949 EGP. Giá chuyển đổi 1 Golden Magfi (GMFI) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.04949 EGP hôm nay.

GMFI
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMFI/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Golden Magfi (GMFI) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMFI hiện có giá trị là 0.05 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMFI hiện có giá 0.05 EGP, nghĩa là mua 5 GMFI sẽ mất 0.25 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 20.2 GMFI và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 101.02 GMFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMFI sang EGP
Chuyển đổi EGP sang GMFI
Golden Magfi
Bảng Ai Cập
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMFI thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Golden Magfi tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMFI sang EGP, lên đến 10000 GMFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Golden Magfi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành GMFI toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Golden Magfi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang GMFI, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMFI/EGP
GMFI/EGP: 1 GMFI = 0.04949 EGP; 2025/05/12 10:54:02
Trong 1D vừa qua, Golden Magfi đã thay đổi +1.02% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Golden Magfi(GMFI) đã thay đổi +1.02% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành GMFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GMFI sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Golden Magfi/EGP
Giá Golden Magfi cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.05036 EGP trong khi giá Golden Magfi thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.04853 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Golden Magfi theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMFI theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05032 EGP | 0.05036 EGP | 0.09661 EGP | 0.3639 EGP |
Thấp | 0.04546 EGP | 0.04853 EGP | 0.04817 EGP | 0.04546 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.02% | +0.30% | -47.78% | -63.90% |
Thông tin Golden Magfi
Số liệu thị trường GMFI sang EGP
GMFI/EGP:
£0.04949
Khối lượng GMFI 24 giờ:
£10,551.46
Vốn hóa thị trường GMFI:
--
Nguồn cung lưu hành GMFI:
0 GMFI
Tỷ giá GMFI sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Golden Magfi thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Golden Magfi là £0.04949 mỗi GMFI, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GMFI. Khối lượng giao dịch của Golden Magfi đã thay đổi +32.63% (£2,596.2 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMFI là £7,955.26.
Thông tin thêm về Golden Magfi trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Golden Magfi phổ biến nhất là GMFI sang EGP, trong đó mã của Golden Magfi là GMFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93382.17 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78821.41 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145139.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 592781.88 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8820680.82 INR

PI đến INR
1 PI thành 108.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMFI sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMFI sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMFI (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMFI bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Golden Magfi phổ biến

GMFI đến TWD
1 GMFI thành NT$0.02988 TWD

GMFI đến CNY
1 GMFI thành ¥0.007060 CNY

GMFI đến USD
1 GMFI thành $0.0009808 USD

GMFI đến EUR
1 GMFI thành €0.0008813 EUR

GMFI đến CAD
1 GMFI thành C$0.001370 CAD

GMFI đến KRW
1 GMFI thành ₩1.39 KRW

GMFI đến JPY
1 GMFI thành ¥0.1449 JPY

GMFI đến GBP
1 GMFI thành £0.0007439 GBP
GMFI đến EGP
1 GMFI thành £0.04949 EGP

GMFI đến BRL
1 GMFI thành R$0.005594 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

PI đến EGP
1 PI thành £77.24 EGP

BTC đến EGP
1 BTC thành £5,266,912.93 EGP

MOODENG đến EGP
1 MOODENG thành £13.32 EGP

PEPE đến EGP
1 PEPE thành £0.0007451 EGP

PNUT đến EGP
1 PNUT thành £21.6 EGP

MUBARAK đến EGP
1 MUBARAK thành £2.72 EGP

WIF đến EGP
1 WIF thành £61.59 EGP

SKYAI đến EGP
1 SKYAI thành £2.32 EGP

GOAT đến EGP
1 GOAT thành £11.21 EGP

SIGN đến EGP
1 SIGN thành £4.54 EGP
Bảng chuyển đổi từ GMFI sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Golden Magfi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMFI thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +0.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.02%, đạt mức cao nhất là 0.05032 EGP và mức thấp nhất là 0.04546 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 GMFI là £0.09451 EGP , thay đổi -47.78% so với giá hiện tại. Golden Magfi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.31% so với năm trước.
-£
7.06EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMFI | £0.02475 | £0.02450 | +1.02% |
1 GMFI | £0.04949 | £0.04900 | +1.02% |
5 GMFI | £0.2475 | £0.2450 | +1.02% |
10 GMFI | £0.4949 | £0.4900 | +1.02% |
50 GMFI | £2.47 | £2.45 | +1.02% |
100 GMFI | £4.95 | £4.9 | +1.02% |
500 GMFI | £24.75 | £24.5 | +1.02% |
1000 GMFI | £49.49 | £49 | +1.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMFI/EGP
1 Golden Magfi bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Golden Magfi (GMFI) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.04949.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMFI với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.2 GMFI đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMFI sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMFI sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMFI bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 101.02 GMFI, trong khi 5 GMFI sẽ có giá khoảng 0.2475EGP.
Giá cao nhất của GMFI/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMFI tính theo EGP là £12.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMFI/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Golden Magfi tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Golden Magfi (GMFI) đã tăng 0.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Golden Magfi (GMFI) đã giảm 47.78% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMFI thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Golden Magfi và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMFI/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMFI/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMFI/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMFI/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Golden Magfi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)

Hướng dẫn mua
Genopets (GENE)

Hướng dẫn mua
Volt Inu (VOLT)

Hướng dẫn mua
Dejitaru Tsuka (TSUKA)

Hướng dẫn mua
THORChain (RUNE)

Hướng dẫn mua
Bounce (AUCTION)

Hướng dẫn mua
Cult DAO (CULT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
