Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$111393.83 (+4.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$607.1M (1 ngày); +$2.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$111393.83 (+4.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$607.1M (1 ngày); +$2.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$111393.83 (+4.49%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$607.1M (1 ngày); +$2.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMFI thành BDT
GMFI/BDT: 1 GMFI = 0.1010 BDT. Giá chuyển đổi 1 Golden Magfi (GMFI) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.1010 BDT hôm nay.

GMFI
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMFI/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Golden Magfi (GMFI) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMFI hiện có giá trị là 0.10 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMFI hiện có giá 0.10 BDT, nghĩa là mua 5 GMFI sẽ mất 0.50 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 9.9 GMFI và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 49.51 GMFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMFI sang BDT
Chuyển đổi BDT sang GMFI
Golden Magfi
Taka Bangladesh
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMFI thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Golden Magfi tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMFI sang BDT, lên đến 10000 GMFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Golden Magfi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành GMFI toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo Golden Magfi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang GMFI, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMFI/BDT
GMFI/BDT: 1 GMFI = 0.1010 BDT; 2025/05/22 12:44:52
Trong 1D vừa qua, Golden Magfi đã thay đổi +10.44% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Golden Magfi(GMFI) đã thay đổi +10.44% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành GMFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GMFI sang BDT: Biến động và thay đổi giá của Golden Magfi/BDT
Giá Golden Magfi cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.1184 BDT trong khi giá Golden Magfi thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.08659 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Golden Magfi theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMFI theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1196 BDT | 0.1184 BDT | 0.2156 BDT | 0.8785 BDT |
Thấp | 0.08662 BDT | 0.08659 BDT | 0.08659 BDT | 0.08659 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.44% | +0.83% | -13.00% | -18.35% |
Thông tin Golden Magfi
Số liệu thị trường GMFI sang BDT
GMFI/BDT:
৳0.1010
Khối lượng GMFI 24 giờ:
৳307,651.05
Vốn hóa thị trường GMFI:
--
Nguồn cung lưu hành GMFI:
0 GMFI
Tỷ giá GMFI sang BDT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Golden Magfi thành Taka Bangladesh đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Golden Magfi là ৳0.1010 mỗi GMFI, với tổng vốn hoá thị trường của ৳0 BDT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GMFI. Khối lượng giao dịch của Golden Magfi đã thay đổi +10537.48% (৳304,758.9 BDT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMFI là ৳2,892.14.
Thông tin thêm về Golden Magfi trên Bitget
Thông tin Taka Bangladesh
Ký hiệu của BDT là ৳.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Golden Magfi phổ biến nhất là GMFI sang BDT, trong đó mã của Golden Magfi là GMFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BDT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 110676.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2651.32 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.30 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97871.19 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 82442.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 153475.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 624945.70 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9512907.36 INR

PI đến INR
1 PI thành 70.91 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMFI sang BDT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMFI sang BDT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMFI (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMFI bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Golden Magfi phổ biến

GMFI đến TWD
1 GMFI thành NT$0.02488 TWD

GMFI đến CNY
1 GMFI thành ¥0.005966 CNY
GMFI đến BDT
1 GMFI thành ৳0.1010 BDT

GMFI đến USD
1 GMFI thành $0.0008289 USD

GMFI đến EUR
1 GMFI thành €0.0007330 EUR

GMFI đến CAD
1 GMFI thành C$0.001149 CAD

GMFI đến KRW
1 GMFI thành ₩1.15 KRW

GMFI đến JPY
1 GMFI thành ¥0.1190 JPY

GMFI đến GBP
1 GMFI thành £0.0006175 GBP

GMFI đến BRL
1 GMFI thành R$0.004681 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BDT

CORE đến BDT
1 CORE thành ৳101.65 BDT

ETH đến BDT
1 ETH thành ৳321,865.78 BDT

BTC đến BDT
1 BTC thành ৳13,554,911.13 BDT

SOL đến BDT
1 SOL thành ৳21,676.61 BDT

B đến BDT
1 B thành ৳36.39 BDT

DOGE đến BDT
1 DOGE thành ৳29.34 BDT

SUI đến BDT
1 SUI thành ৳488.4 BDT

BNB đến BDT
1 BNB thành ৳83,717.25 BDT

ADA đến BDT
1 ADA thành ৳98.08 BDT

AVAX đến BDT
1 AVAX thành ৳3,062.36 BDT
Bảng chuyển đổi từ GMFI sang BDT
Tỷ giá hoán đổi của Golden Magfi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMFI thành Taka Bangladesh đã thay đổi +0.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.44%, đạt mức cao nhất là 0.1196 BDT và mức thấp nhất là 0.08662 BDT . Một tháng trước, giá trị của 1 GMFI là ৳0.1161 BDT , thay đổi -13.00% so với giá hiện tại. Golden Magfi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.56% so với năm trước.
-৳
22.96BDT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMFI | ৳0.05049 | ৳0.04570 | +10.44% |
1 GMFI | ৳0.1010 | ৳0.09139 | +10.44% |
5 GMFI | ৳0.5049 | ৳0.4570 | +10.44% |
10 GMFI | ৳1.01 | ৳0.9139 | +10.44% |
50 GMFI | ৳5.05 | ৳4.57 | +10.44% |
100 GMFI | ৳10.1 | ৳9.14 | +10.44% |
500 GMFI | ৳50.49 | ৳45.7 | +10.44% |
1000 GMFI | ৳100.99 | ৳91.39 | +10.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMFI/BDT
1 Golden Magfi bằng bao nhiêu BDT?
Hiện tại, giá 1 Golden Magfi (GMFI) trong Taka Bangladesh (BDT) là ৳0.1010.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMFI với 1 BDT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.9 GMFI đối với BDT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMFI sang BDT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMFI sang BDT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMFI bất kỳ sang BDT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BDT tương đương 49.51 GMFI, trong khi 5 GMFI sẽ có giá khoảng 0.5049BDT.
Giá cao nhất của GMFI/BDT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMFI tính theo BDT là ৳30.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMFI/BDT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Golden Magfi tính theo BDT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Golden Magfi (GMFI) đã tăng 0.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Golden Magfi (GMFI) đã giảm 13.00% so với Taka Bangladesh (BDT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMFI thành BDT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Golden Magfi và Taka Bangladesh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMFI/BDT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMFI/BDT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMFI/BDT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMFI/BDT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Golden Magfi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
S.S. Lazio Fan Token (LAZIO)

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
