Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GOBI thành ISK

GOBI/ISK: 1 GOBI = 0.03264 ISK. Giá chuyển đổi 1 Gobi Labs (GOBI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.03264 ISK hôm nay.
GOBI
GOBI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOBI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gobi Labs (GOBI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOBI hiện có giá trị là 0.03 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOBI hiện có giá 0.03 ISK, nghĩa là mua 5 GOBI sẽ mất 0.16 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 30.64 GOBI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 153.18 GOBI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GOBI sang ISK

Chuyển đổi ISK sang GOBI

Gobi Labs
Króna Iceland
1 GOBI
0.03264  ISK
2 GOBI
0.06528  ISK
10 GOBI
0.3264  ISK
20 GOBI
0.6528  ISK
500 GOBI
16.32  ISK
1000 GOBI
32.64  ISK
5000 GOBI
163.21  ISK
10000 GOBI
326.42  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOBI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Gobi Labs tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOBI sang ISK, lên đến 10000 GOBI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Gobi Labs
100 ISK
3,063.54 GOBI
200 ISK
6,127.09 GOBI
500 ISK
15,317.72 GOBI
1000 ISK
30,635.44 GOBI
2000 ISK
61,270.88 GOBI
5000 ISK
153,177.19 GOBI
10000 ISK
306,354.39 GOBI
50000 ISK
1,531,771.93 GOBI
100000 ISK
3,063,543.87 GOBI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành GOBI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Gobi Labs đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang GOBI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GOBI/ISK

GOBI/ISK: 1 GOBI = 0.03264 ISK; 2025/05/21 04:01:49
Trong 1D vừa qua, Gobi Labs đã thay đổi -3.27% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gobi Labs(GOBI) đã thay đổi -3.27% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành GOBI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GOBI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Gobi Labs/ISK

Giá Gobi Labs cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03404 ISK trong khi giá Gobi Labs thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03157 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gobi Labs theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOBI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.03322 ISK
0.03404 ISK
0.03657 ISK
1.45 ISK
Thấp
0.03146 ISK
0.03157 ISK
0.02145 ISK
0.02145 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.27%
-9.37%
-8.33%
-52.92%

Thông tin Gobi Labs

Số liệu thị trường GOBI sang ISK

GOBI/ISK:
kr0.03264
Khối lượng GOBI 24 giờ:
kr4,014.75
Vốn hóa thị trường GOBI:
--
Nguồn cung lưu hành GOBI:
0 GOBI

Tỷ giá GOBI sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gobi Labs thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gobi Labs là kr0.03264 mỗi GOBI, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GOBI. Khối lượng giao dịch của Gobi Labs đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOBI là kr4,014.75.

Thông tin thêm về Gobi Labs trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gobi Labs phổ biến nhất là GOBI sang ISK, trong đó mã của Gobi Labs là GOBI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106806.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2495.13 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94331.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79571.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148429.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 605360.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9141376.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.76 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GOBI sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GOBI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GOBI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOBI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOBI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gobi Labs phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GOBI đến TWD
1 GOBI thành NT$0.007675 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GOBI đến CNY
1 GOBI thành ¥0.001838 CNY
popular info Króna Iceland
GOBI đến ISK
1 GOBI thành kr0.03264 ISK
popular info Đô la Mỹ
GOBI đến USD
1 GOBI thành $0.0002551 USD
popular info Euro
GOBI đến EUR
1 GOBI thành €0.0002253 EUR
popular info Đô la Canada
GOBI đến CAD
1 GOBI thành C$0.0003544 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GOBI đến KRW
1 GOBI thành ₩0.3532 KRW
popular info Yên Nhật
GOBI đến JPY
1 GOBI thành ¥0.03671 JPY
popular info Bảng Anh
GOBI đến GBP
1 GOBI thành £0.0001900 GBP
popular info Real Brazil
GOBI đến BRL
1 GOBI thành R$0.001446 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,843.82 ISK
other assets Space and Time
SXT đến ISK
1 SXT thành kr16.88 ISK
other assets Mubarak
MUBARAK đến ISK
1 MUBARAK thành kr7.74 ISK
other assets pSTAKE Finance
PSTAKE đến ISK
1 PSTAKE thành kr7.56 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr85.51 ISK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr263.65 ISK
other assets MYX Finance
MYX đến ISK
1 MYX thành kr9.12 ISK
other assets Zerebro
ZEREBRO đến ISK
1 ZEREBRO thành kr5.19 ISK
other assets TRON
TRX đến ISK
1 TRX thành kr34.46 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr247.24 ISK

Bảng chuyển đổi từ GOBI sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Gobi Labs đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOBI thành Króna Iceland đã thay đổi -9.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.27%, đạt mức cao nhất là 0.03322 ISK và mức thấp nhất là 0.03146 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 GOBI là kr0.03556 ISK , thay đổi -8.33% so với giá hiện tại. Gobi Labs đã thay đổi
+kr
0.03213ISK
, tương đương mức thay đổi -57.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:01 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GOBI
kr0.01632kr0.01686
-3.27%
1 GOBI
kr0.03264kr0.03373
-3.27%
5 GOBI
kr0.1632kr0.1686
-3.27%
10 GOBI
kr0.3264kr0.3373
-3.27%
50 GOBI
kr1.63kr1.69
-3.27%
100 GOBI
kr3.26kr3.37
-3.27%
500 GOBI
kr16.32kr16.86
-3.27%
1000 GOBI
kr32.64kr33.73
-3.27%

Câu Hỏi Thường Gặp GOBI/ISK

1 Gobi Labs bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Gobi Labs (GOBI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.03264.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOBI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 30.64 GOBI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOBI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOBI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOBI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 153.18 GOBI, trong khi 5 GOBI sẽ có giá khoảng 0.1632ISK.
Giá cao nhất của GOBI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOBI tính theo ISK là kr1.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOBI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gobi Labs tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gobi Labs (GOBI) đã giảm 9.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gobi Labs (GOBI) đã giảm 8.33% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOBI thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gobi Labs và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOBI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOBI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOBI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOBI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOBI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gobi Labs và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.