Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GPN thành KRW

GPN/KRW: 1 GPN = 0.008988 KRW. Giá chuyển đổi 1 Gamepass Network (GPN) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.008988 KRW hôm nay.
GPN
GPN
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GPN/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gamepass Network (GPN) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GPN hiện có giá trị là 0.01 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GPN hiện có giá 0.01 KRW, nghĩa là mua 5 GPN sẽ mất 0.04 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 111.25 GPN và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 556.27 GPN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GPN sang KRW

Chuyển đổi KRW sang GPN

Gamepass Network
Won Hàn Quốc
1 GPN
0.008988  KRW
10 GPN
0.08988  KRW
100 GPN
0.8988  KRW
5000 GPN
44.94  KRW
10000 GPN
89.88  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GPN thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Gamepass Network tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GPN sang KRW, lên đến 10000 GPN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Gamepass Network
100 KRW
11,125.38 GPN
200 KRW
22,250.76 GPN
500 KRW
55,626.91 GPN
1000 KRW
111,253.82 GPN
2000 KRW
222,507.64 GPN
5000 KRW
556,269.09 GPN
10000 KRW
1,112,538.19 GPN
50000 KRW
5,562,690.93 GPN
100000 KRW
11,125,381.86 GPN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành GPN toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Gamepass Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang GPN, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GPN/KRW

GPN/KRW: 1 GPN = 0.008988 KRW; 2025/05/04 16:24:12
Trong 1D vừa qua, Gamepass Network đã thay đổi -0.04% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gamepass Network(GPN) đã thay đổi -0.04% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành GPN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GPN sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Gamepass Network/KRW

Giá Gamepass Network cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.01062 KRW trong khi giá Gamepass Network thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.004241 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gamepass Network theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GPN theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.008996 KRW
0.01062 KRW
0.01493 KRW
0.09802 KRW
Thấp
0.008987 KRW
0.004241 KRW
0.001861 KRW
0.001860 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.04%
-15.33%
+382.90%
-67.91%

Thông tin Gamepass Network

Số liệu thị trường GPN sang KRW

GPN/KRW:
₩0.008988
Khối lượng GPN 24 giờ:
₩1,536.93
Vốn hóa thị trường GPN:
--
Nguồn cung lưu hành GPN:
0 GPN

Tỷ giá GPN sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gamepass Network thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gamepass Network là ₩0.008988 mỗi GPN, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GPN. Khối lượng giao dịch của Gamepass Network đã thay đổi -60.30% (₩-2,334.19 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GPN là ₩3,871.12.

Thông tin thêm về Gamepass Network trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gamepass Network phổ biến nhất là GPN sang KRW, trong đó mã của Gamepass Network là GPN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84452.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71947.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GPN sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GPN sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GPN (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GPN bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GPN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gamepass Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GPN đến TWD
1 GPN thành NT$0.0001972 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GPN đến CNY
1 GPN thành ¥0.{4}4656 CNY
popular info Đô la Mỹ
GPN đến USD
1 GPN thành $0.{5}6421 USD
popular info Euro
GPN đến EUR
1 GPN thành €0.{5}5680 EUR
popular info Đô la Canada
GPN đến CAD
1 GPN thành C$0.{5}8874 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GPN đến KRW
1 GPN thành ₩0.008988 KRW
popular info Yên Nhật
GPN đến JPY
1 GPN thành ¥0.0009299 JPY
popular info Bảng Anh
GPN đến GBP
1 GPN thành £0.{5}4839 GBP
popular info Real Brazil
GPN đến BRL
1 GPN thành R$0.{4}3634 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Pi
PI đến KRW
1 PI thành ₩830.68 KRW
other assets Solayer
LAYER đến KRW
1 LAYER thành ₩4,633.22 KRW
other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩2,558,780.62 KRW
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến KRW
1 ASR thành ₩2,338.62 KRW
other assets Arcblock
ABT đến KRW
1 ABT thành ₩1,662.68 KRW
other assets DeXe
DEXE đến KRW
1 DEXE thành ₩20,098.71 KRW
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến KRW
1 DEEP thành ₩259.99 KRW
other assets Sui
SUI đến KRW
1 SUI thành ₩4,584.28 KRW
other assets STP
STPT đến KRW
1 STPT thành ₩102.56 KRW
other assets Berachain
BERA đến KRW
1 BERA thành ₩4,010.57 KRW

Bảng chuyển đổi từ GPN sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Gamepass Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GPN thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -15.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.008996 KRW và mức thấp nhất là 0.008987 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 GPN là ₩0.001862 KRW , thay đổi +382.90% so với giá hiện tại. Gamepass Network đã thay đổi
-
0.3140KRW
, tương đương mức thay đổi -97.22% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:24 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GPN₩0.004494₩0.004496
-0.04%
1 GPN₩0.008988₩0.008992
-0.04%
5 GPN₩0.04494₩0.04496
-0.04%
10 GPN₩0.08988₩0.08992
-0.04%
50 GPN₩0.4494₩0.4496
-0.04%
100 GPN₩0.8988₩0.8992
-0.04%
500 GPN₩4.49₩4.5
-0.04%
1000 GPN₩8.99₩8.99
-0.04%

Câu Hỏi Thường Gặp GPN/KRW

1 Gamepass Network bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Gamepass Network (GPN) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.008988.
Tôi có thể mua bao nhiêu GPN với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 111.25 GPN đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GPN sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GPN sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GPN bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 556.27 GPN, trong khi 5 GPN sẽ có giá khoảng 0.04494KRW.
Giá cao nhất của GPN/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GPN tính theo KRW là ₩5.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GPN/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gamepass Network tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gamepass Network (GPN) đã giảm 15.33%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gamepass Network (GPN) đã tăng 382.90% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GPN thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gamepass Network và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GPN/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GPN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GPN/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GPN/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GPN/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gamepass Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.