Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GPN thành CAD

GPN/CAD: 1 GPN = 0.{4}1074 CAD. Giá chuyển đổi 1 Gamepass Network (GPN) thành Đô la Canada (CAD) là 0.{4}1074 CAD hôm nay.
GPN
GPN
CAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GPN/CAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gamepass Network (GPN) thành Đô la Canada (CAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GPN hiện có giá trị là 0.00 CAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GPN hiện có giá 0.00 CAD, nghĩa là mua 5 GPN sẽ mất 0.00 CAD. Tương tự, C$1 CAD có thể được chuyển đổi thành 93,151.15 GPN và C$50 CAD có thể được chuyển đổi thành 465,755.74 GPN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GPN sang CAD

Chuyển đổi CAD sang GPN

Gamepass Network
Đô la Canada
1 GPN
0.{4}1074  CAD
2 GPN
0.{4}2147  CAD
5 GPN
0.{4}5368  CAD
10 GPN
0.0001074  CAD
20 GPN
0.0002147  CAD
50 GPN
0.0005368  CAD
100 GPN
0.001074  CAD
200 GPN
0.002147  CAD
500 GPN
0.005368  CAD
1000 GPN
0.01074  CAD
5000 GPN
0.05368  CAD
10000 GPN
0.1074  CAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GPN thành CAD toàn diện, cho thấy giá trị của Gamepass Network tính theo Đô la Canada đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GPN sang CAD, lên đến 10000 GPN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Canada
Gamepass Network
10 CAD
931,511.48 GPN
50 CAD
4,657,557.42 GPN
100 CAD
9,315,114.85 GPN
200 CAD
18,630,229.69 GPN
500 CAD
46,575,574.23 GPN
1000 CAD
93,151,148.46 GPN
2000 CAD
186,302,296.92 GPN
5000 CAD
465,755,742.29 GPN
10000 CAD
931,511,484.59 GPN
50000 CAD
4,657,557,422.94 GPN
100000 CAD
9,315,114,845.88 GPN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAD thành GPN toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Canada tính theo Gamepass Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAD sang GPN, lên đến 100000 CAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GPN/CAD

GPN/CAD: 1 GPN = 0.{4}1074 CAD; 2025/04/27 08:20:06
Trong 1D vừa qua, Gamepass Network đã thay đổi -3.38% thành CAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gamepass Network(GPN) đã thay đổi -3.38% thành CAD trong khi đó Đô la Canada(CAD) đã thay đổi % thành GPN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GPN sang CAD: Biến động và thay đổi giá của Gamepass Network/CAD

Giá Gamepass Network cao nhất theo CAD 7 ngày qua là 0.{4}1480 CAD trong khi giá Gamepass Network thấp nhất theo CAD trong 7 ngày qua là 0.{5}3054 CAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gamepass Network theo CAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GPN theo CAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1112 CAD
0.{4}1480 CAD
0.{4}1480 CAD
0.{4}9722 CAD
Thấp
0.{5}4554 CAD
0.{5}3054 CAD
0.{5}1818 CAD
0.{5}1845 CAD
Bình thường
0 CAD
0 CAD
0 CAD
0 CAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.38%
+28.67%
+64.96%
-69.06%

Thông tin Gamepass Network

Số liệu thị trường GPN sang CAD

GPN/CAD:
C$0.{4}1074
Khối lượng GPN 24 giờ:
C$54.95
Vốn hóa thị trường GPN:
--
Nguồn cung lưu hành GPN:
0 GPN

Tỷ giá GPN sang CAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gamepass Network thành Đô la Canada đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gamepass Network là C$0.{4}1074 mỗi GPN, với tổng vốn hoá thị trường của C$0 CAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GPN. Khối lượng giao dịch của Gamepass Network đã thay đổi +445.46% (C$44.87 CAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GPN là C$10.07.

Thông tin thêm về Gamepass Network trên Bitget

Thông tin Đô la Canada

Ký hiệu của CAD là C$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gamepass Network phổ biến nhất là GPN sang CAD, trong đó mã của Gamepass Network là GPN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131038.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GPN sang CAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GPN sang CAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GPN (hoặc USDT) bằng CAD (Canadian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GPN bằng CAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GPN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gamepass Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GPN đến TWD
1 GPN thành NT$0.0002517 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GPN đến CNY
1 GPN thành ¥0.{4}5636 CNY
popular info Đô la Mỹ
GPN đến USD
1 GPN thành $0.{5}7732 USD
popular info Euro
GPN đến EUR
1 GPN thành €0.{5}6794 EUR
popular info Đô la Canada
GPN đến CAD
1 GPN thành C$0.{4}1074 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GPN đến KRW
1 GPN thành ₩0.01112 KRW
popular info Yên Nhật
GPN đến JPY
1 GPN thành ¥0.001111 JPY
popular info Bảng Anh
GPN đến GBP
1 GPN thành £0.{5}5808 GBP
popular info Real Brazil
GPN đến BRL
1 GPN thành R$0.{4}4400 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CAD

other assets Alchemy Pay
ACH đến CAD
1 ACH thành C$0.03944 CAD
other assets JUST
JST đến CAD
1 JST thành C$0.05848 CAD
other assets ARPA
ARPA đến CAD
1 ARPA thành C$0.03876 CAD
other assets Turbo
TURBO đến CAD
1 TURBO thành C$0.007623 CAD
other assets Synapse
SYN đến CAD
1 SYN thành C$0.4878 CAD
other assets Access Protocol
ACS đến CAD
1 ACS thành C$0.002305 CAD
other assets Steem
STEEM đến CAD
1 STEEM thành C$0.2387 CAD
other assets Loom Network
LOOM đến CAD
1 LOOM thành C$0.03268 CAD
other assets Ethereum Name Service
ENS đến CAD
1 ENS thành C$26.52 CAD
other assets Stader
SD đến CAD
1 SD thành C$0.7761 CAD

Bảng chuyển đổi từ GPN sang CAD

Tỷ giá hoán đổi của Gamepass Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GPN thành Đô la Canada đã thay đổi +28.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.38%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1112 CAD và mức thấp nhất là 0.{5}4554 CAD . Một tháng trước, giá trị của 1 GPN là C$0.{5}6507 CAD , thay đổi +64.96% so với giá hiện tại. Gamepass Network đã thay đổi
-C$
0.0003739CAD
, tương đương mức thay đổi -97.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GPNC$0.{5}5368C$0.{5}5555
-3.38%
1 GPNC$0.{4}1074C$0.{4}1111
-3.38%
5 GPNC$0.{4}5368C$0.{4}5555
-3.38%
10 GPNC$0.0001074C$0.0001111
-3.38%
50 GPNC$0.0005368C$0.0005555
-3.38%
100 GPNC$0.001074C$0.001111
-3.38%
500 GPNC$0.005368C$0.005555
-3.38%
1000 GPNC$0.01074C$0.01111
-3.38%

Câu Hỏi Thường Gặp GPN/CAD

1 Gamepass Network bằng bao nhiêu CAD?
Hiện tại, giá 1 Gamepass Network (GPN) trong Đô la Canada (CAD) là C$0.{4}1074.
Tôi có thể mua bao nhiêu GPN với 1 CAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 93,151.15 GPN đối với CAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GPN sang CAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GPN sang CAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GPN bất kỳ sang CAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CAD tương đương 465,755.74 GPN, trong khi 5 GPN sẽ có giá khoảng 0.{4}5368CAD.
Giá cao nhất của GPN/CAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GPN tính theo CAD là C$0.005782. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GPN/CAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gamepass Network tính theo CAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gamepass Network (GPN) đã tăng 28.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gamepass Network (GPN) đã tăng 64.96% so với Đô la Canada (CAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GPN thành CAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gamepass Network và Đô la Canada, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GPN/CAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GPN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GPN/CAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GPN/CAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GPN/CAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gamepass Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.