Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GAFI thành MKD

GAFI/MKD: 1 GAFI = 72.98 MKD. Giá chuyển đổi 1 GameFi.org (GAFI) thành Denar Macedonia (MKD) là 72.98 MKD hôm nay.
GAFI
GAFI
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GAFI/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameFi.org (GAFI) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GAFI hiện có giá trị là 72.98 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GAFI hiện có giá 72.98 MKD, nghĩa là mua 5 GAFI sẽ mất 364.90 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.01370 GAFI và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.06851 GAFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GAFI sang MKD

Chuyển đổi MKD sang GAFI

GameFi.org
Denar Macedonia
10 GAFI
729.79  MKD
20 GAFI
1,459.58  MKD
50 GAFI
3,648.96  MKD
100 GAFI
7,297.92  MKD
200 GAFI
14,595.84  MKD
500 GAFI
36,489.6  MKD
1000 GAFI
72,979.21  MKD
5000 GAFI
364,896.05  MKD
10000 GAFI
729,792.09  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GAFI thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của GameFi.org tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GAFI sang MKD, lên đến 10000 GAFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
GameFi.org
10000 MKD
137.03 GAFI
50000 MKD
685.13 GAFI
100000 MKD
1,370.25 GAFI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GAFI toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo GameFi.org đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GAFI, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GAFI/MKD

GAFI/MKD: 1 GAFI = 72.98 MKD; 2025/05/14 11:32:31
Trong 1D vừa qua, GameFi.org đã thay đổi +0.22% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameFi.org(GAFI) đã thay đổi +0.22% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GAFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GAFI sang MKD: Biến động và thay đổi giá của GameFi.org/MKD

Giá GameFi.org cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 80.31 MKD trong khi giá GameFi.org thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 66.15 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameFi.org theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GAFI theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
74.77 MKD
80.31 MKD
80.31 MKD
102.89 MKD
Thấp
72.48 MKD
66.15 MKD
65.01 MKD
59.68 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.22%
+9.51%
+2.21%
-30.50%

Thông tin GameFi.org

Số liệu thị trường GAFI sang MKD

GAFI/MKD:
ден72.98
Khối lượng GAFI 24 giờ:
ден9,307,381
Vốn hóa thị trường GAFI:
ден798,762,025.13
Nguồn cung lưu hành GAFI:
10.95M GAFI

Tỷ giá GAFI sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GameFi.org thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GameFi.org là ден72.98 mỗi GAFI, với tổng vốn hoá thị trường của ден798,762,025.13 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,945,063 GAFI. Khối lượng giao dịch của GameFi.org đã thay đổi -40.13% (ден-6,238,473.80 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAFI là ден15,545,854.81.

Thông tin thêm về GameFi.org trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameFi.org phổ biến nhất là GAFI sang MKD, trong đó mã của GameFi.org là GAFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92277.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77667.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144239.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581706.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8848670.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.47 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GAFI sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GAFI sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GAFI (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAFI bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GameFi.org phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GAFI đến TWD
1 GAFI thành NT$39.84 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GAFI đến CNY
1 GAFI thành ¥9.5 CNY
popular info Đô la Mỹ
GAFI đến USD
1 GAFI thành $1.32 USD
popular info Denar Macedonia
GAFI đến MKD
1 GAFI thành ден72.98 MKD
popular info Euro
GAFI đến EUR
1 GAFI thành €1.17 EUR
popular info Đô la Canada
GAFI đến CAD
1 GAFI thành C$1.83 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GAFI đến KRW
1 GAFI thành ₩1,844.51 KRW
popular info Yên Nhật
GAFI đến JPY
1 GAFI thành ¥192.91 JPY
popular info Bảng Anh
GAFI đến GBP
1 GAFI thành £0.9870 GBP
popular info Real Brazil
GAFI đến BRL
1 GAFI thành R$7.39 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến MKD
1 PEOPLE thành ден2.01 MKD
other assets ether.fi
ETHFI đến MKD
1 ETHFI thành ден74.58 MKD
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến MKD
1 GST thành ден0.6121 MKD
other assets WalletConnect Token
WCT đến MKD
1 WCT thành ден33.22 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден144,541.71 MKD
other assets Raydium
RAY đến MKD
1 RAY thành ден205.36 MKD
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến MKD
1 SATS thành ден0.{5}3735 MKD
other assets Walrus
WAL đến MKD
1 WAL thành ден40.37 MKD
other assets Official Melania Meme
MELANIA đến MKD
1 MELANIA thành ден23.48 MKD
other assets Bonk
BONK đến MKD
1 BONK thành ден0.001312 MKD

Bảng chuyển đổi từ GAFI sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của GameFi.org đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAFI thành Denar Macedonia đã thay đổi +9.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.22%, đạt mức cao nhất là 74.77 MKD và mức thấp nhất là 72.48 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GAFI là ден71.4 MKD , thay đổi +2.21% so với giá hiện tại. GameFi.org đã thay đổi
-ден
273.22MKD
, tương đương mức thay đổi -78.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GAFIден36.49ден36.41
+0.22%
1 GAFIден72.98ден72.82
+0.22%
5 GAFIден364.9ден364.08
+0.22%
10 GAFIден729.79ден728.16
+0.22%
50 GAFIден3,648.96ден3,640.81
+0.22%
100 GAFIден7,297.92ден7,281.63
+0.22%
500 GAFIден36,489.6ден36,408.14
+0.22%
1000 GAFIден72,979.21ден72,816.29
+0.22%

Câu Hỏi Thường Gặp GAFI/MKD

1 GameFi.org bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 GameFi.org (GAFI) trong Denar Macedonia (MKD) là ден72.98.
Tôi có thể mua bao nhiêu GAFI với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01370 GAFI đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GAFI sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GAFI sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GAFI bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.06851 GAFI, trong khi 5 GAFI sẽ có giá khoảng 364.9MKD.
Giá cao nhất của GAFI/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GAFI tính theo MKD là ден19,478.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GAFI/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameFi.org tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameFi.org (GAFI) đã tăng 9.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameFi.org (GAFI) đã tăng 2.21% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GAFI thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameFi.org và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GAFI/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GAFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GAFI/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GAFI/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GAFI/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameFi.org và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.