Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104045.08 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104045.08 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.84%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104045.08 (+1.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GAFI thành INR
GAFI/INR: 1 GAFI = 112.62 INR. Giá chuyển đổi 1 GameFi.org (GAFI) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 112.62 INR hôm nay.

GAFI
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GAFI/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GameFi.org (GAFI) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GAFI hiện có giá trị là 112.62 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GAFI hiện có giá 112.62 INR, nghĩa là mua 5 GAFI sẽ mất 563.10 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 0.008879 GAFI và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 0.04440 GAFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GAFI sang INR
Chuyển đổi INR sang GAFI
GameFi.org
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GAFI thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của GameFi.org tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GAFI sang INR, lên đến 10000 GAFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
GameFi.org
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành GAFI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo GameFi.org đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang GAFI, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GAFI/INR
GAFI/INR: 1 GAFI = 112.62 INR; 2025/05/15 17:37:00
Trong 1D vừa qua, GameFi.org đã thay đổi -0.18% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GameFi.org(GAFI) đã thay đổi -0.18% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành GAFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GAFI sang INR: Biến động và thay đổi giá của GameFi.org/INR
Giá GameFi.org cao nhất theo INR 7 ngày qua là 123.95 INR trong khi giá GameFi.org thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 108.82 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GameFi.org theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GAFI theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 116.15 INR | 123.95 INR | 123.95 INR | 158.8 INR |
Thấp | 110.09 INR | 108.82 INR | 100.35 INR | 92.11 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.18% | +4.08% | +3.13% | -27.49% |
Thông tin GameFi.org
Số liệu thị trường GAFI sang INR
GAFI/INR:
₹112.62
Khối lượng GAFI 24 giờ:
₹15,629,499.5
Vốn hóa thị trường GAFI:
₹1,232,629,247.58
Nguồn cung lưu hành GAFI:
10.95M GAFI
Tỷ giá GAFI sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GameFi.org thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GameFi.org là ₹112.62 mỗi GAFI, với tổng vốn hoá thị trường của ₹1,232,629,247.58 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,945,063 GAFI. Khối lượng giao dịch của GameFi.org đã thay đổi -9.57% (₹-1,654,684.03 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GAFI là ₹17,284,183.53.
Thông tin thêm về GameFi.org trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GameFi.org phổ biến nhất là GAFI sang INR, trong đó mã của GameFi.org là GAFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91250.87 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76903.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142866.50 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 574660.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8723448.90 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.33 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GAFI sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GAFI sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GAFI (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GAFI bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GAFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi GameFi.org phổ biến

GAFI đến TWD
1 GAFI thành NT$39.76 TWD

GAFI đến CNY
1 GAFI thành ¥9.5 CNY

GAFI đến USD
1 GAFI thành $1.32 USD

GAFI đến EUR
1 GAFI thành €1.18 EUR

GAFI đến CAD
1 GAFI thành C$1.84 CAD
GAFI đến INR
1 GAFI thành ₹112.62 INR

GAFI đến KRW
1 GAFI thành ₩1,844.88 KRW

GAFI đến JPY
1 GAFI thành ¥192.28 JPY

GAFI đến GBP
1 GAFI thành £0.9928 GBP

GAFI đến BRL
1 GAFI thành R$7.42 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,891,964.33 INR

NXPC đến INR
1 NXPC thành ₹232.01 INR

ATH đến INR
1 ATH thành ₹4.74 INR

MBX đến INR
1 MBX thành ₹19.3 INR

CVC đến INR
1 CVC thành ₹12.5 INR

LAUNCHCOIN đến INR
1 LAUNCHCOIN thành ₹27.32 INR

TAO đến INR
1 TAO thành ₹38,019.52 INR

D đến INR
1 D thành ₹4.15 INR

BGB đến INR
1 BGB thành ₹418.44 INR

MASK đến INR
1 MASK thành ₹130.14 INR
Bảng chuyển đổi từ GAFI sang INR
Tỷ giá hoán đổi của GameFi.org đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GAFI thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +4.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.18%, đạt mức cao nhất là 116.15 INR và mức thấp nhất là 110.09 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 GAFI là ₹109.2 INR , thay đổi +3.13% so với giá hiện tại. GameFi.org đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -78.08% so với năm trước.
-₹
401.08INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:37 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GAFI | ₹56.31 | ₹56.41 | -0.18% |
1 GAFI | ₹112.62 | ₹112.82 | -0.18% |
5 GAFI | ₹563.1 | ₹564.12 | -0.18% |
10 GAFI | ₹1,126.2 | ₹1,128.24 | -0.18% |
50 GAFI | ₹5,630.98 | ₹5,641.2 | -0.18% |
100 GAFI | ₹11,261.97 | ₹11,282.39 | -0.18% |
500 GAFI | ₹56,309.83 | ₹56,411.96 | -0.18% |
1000 GAFI | ₹112,619.65 | ₹112,823.93 | -0.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp GAFI/INR
1 GameFi.org bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 GameFi.org (GAFI) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹112.62.
Tôi có thể mua bao nhiêu GAFI với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008879 GAFI đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GAFI sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GAFI sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GAFI bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 0.04440 GAFI, trong khi 5 GAFI sẽ có giá khoảng 563.1INR.
Giá cao nhất của GAFI/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GAFI tính theo INR là ₹30,064.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GAFI/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GameFi.org tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GameFi.org (GAFI) đã tăng 4.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GameFi.org (GAFI) đã tăng 3.13% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GAFI thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GameFi.org và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GAFI/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GAFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GAFI/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GAFI/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GAFI/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GameFi.org và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
