Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GNZ thành SAR

GNZ/SAR: 1 GNZ = 0.0002614 SAR. Giá chuyển đổi 1 gAInz (GNZ) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.0002614 SAR hôm nay.
GNZ
GNZ
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GNZ/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi gAInz (GNZ) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GNZ hiện có giá trị là 0.00 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GNZ hiện có giá 0.00 SAR, nghĩa là mua 5 GNZ sẽ mất 0.00 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 3,826.12 GNZ và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 19,130.58 GNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GNZ sang SAR

Chuyển đổi SAR sang GNZ

gAInz
Riyal Ả Rập Xê Út
1 GNZ
0.0002614  SAR
2 GNZ
0.0005227  SAR
5 GNZ
0.001307  SAR
10 GNZ
0.002614  SAR
20 GNZ
0.005227  SAR
50 GNZ
0.01307  SAR
100 GNZ
0.02614  SAR
200 GNZ
0.05227  SAR
500 GNZ
0.1307  SAR
1000 GNZ
0.2614  SAR
10000 GNZ
2.61  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GNZ thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của gAInz tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GNZ sang SAR, lên đến 10000 GNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
gAInz
50 SAR
191,305.77 GNZ
100 SAR
382,611.53 GNZ
200 SAR
765,223.06 GNZ
500 SAR
1,913,057.66 GNZ
1000 SAR
3,826,115.31 GNZ
2000 SAR
7,652,230.63 GNZ
5000 SAR
19,130,576.57 GNZ
10000 SAR
38,261,153.14 GNZ
50000 SAR
191,305,765.7 GNZ
100000 SAR
382,611,531.39 GNZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành GNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo gAInz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang GNZ, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GNZ/SAR

GNZ/SAR: 1 GNZ = 0.0002614 SAR; 2025/04/30 06:12:09
Trong 1D vừa qua, gAInz đã thay đổi +2.28% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy gAInz(GNZ) đã thay đổi +2.28% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành GNZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GNZ sang SAR: Biến động và thay đổi giá của gAInz/SAR

Giá gAInz cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.0003963 SAR trong khi giá gAInz thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.0002010 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá gAInz theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GNZ theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003276 SAR
0.0003963 SAR
0.01114 SAR
0.02221 SAR
Thấp
0.0002529 SAR
0.0002010 SAR
0.0001447 SAR
0.0001423 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.28%
-40.99%
-97.64%
-98.69%

Thông tin gAInz

Số liệu thị trường GNZ sang SAR

GNZ/SAR:
ر.س0.0002614
Khối lượng GNZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GNZ:
--
Nguồn cung lưu hành GNZ:
0 GNZ

Tỷ giá GNZ sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi gAInz thành Riyal Ả Rập Xê Út đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của gAInz là ر.س0.0002614 mỗi GNZ, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س0 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GNZ. Khối lượng giao dịch của gAInz đã thay đổi -100.00% (ر.س-- SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GNZ là ر.س--.

Thông tin thêm về gAInz trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá gAInz phổ biến nhất là GNZ sang SAR, trong đó mã của gAInz là GNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GNZ sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GNZ sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GNZ (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GNZ bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi gAInz phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GNZ đến TWD
1 GNZ thành NT$0.002227 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GNZ đến CNY
1 GNZ thành ¥0.0005063 CNY
popular info Đô la Mỹ
GNZ đến USD
1 GNZ thành $0.{4}6968 USD
popular info Euro
GNZ đến EUR
1 GNZ thành €0.{4}6124 EUR
popular info Đô la Canada
GNZ đến CAD
1 GNZ thành C$0.{4}9637 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
GNZ đến SAR
1 GNZ thành ر.س0.0002614 SAR
popular info Won Hàn Quốc
GNZ đến KRW
1 GNZ thành ₩0.09920 KRW
popular info Yên Nhật
GNZ đến JPY
1 GNZ thành ¥0.009930 JPY
popular info Bảng Anh
GNZ đến GBP
1 GNZ thành £0.{4}5203 GBP
popular info Real Brazil
GNZ đến BRL
1 GNZ thành R$0.0003917 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến SAR
1 ALPACA thành ر.س3.2 SAR
other assets LooksRare
LOOKS đến SAR
1 LOOKS thành ر.س0.08000 SAR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến SAR
1 PUNDIX thành ر.س1.96 SAR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến SAR
1 COOKIE thành ر.س0.6676 SAR
other assets Drift
DRIFT đến SAR
1 DRIFT thành ر.س2.7 SAR
other assets Axelar
AXL đến SAR
1 AXL thành ر.س1.49 SAR
other assets Wayfinder
PROMPT đến SAR
1 PROMPT thành ر.س1.53 SAR
other assets Sign
SIGN đến SAR
1 SIGN thành ر.س0.3795 SAR
other assets BNB
BNB đến SAR
1 BNB thành ر.س2,262.01 SAR
other assets ZetaChain
ZETA đến SAR
1 ZETA thành ر.س1.03 SAR

Bảng chuyển đổi từ GNZ sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của gAInz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GNZ thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi -40.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.28%, đạt mức cao nhất là 0.0003276 SAR và mức thấp nhất là 0.0002529 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 GNZ là ر.س0.01107 SAR , thay đổi -97.64% so với giá hiện tại. gAInz đã thay đổi
+ر.س
0.0002614SAR
, tương đương mức thay đổi -99.54% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:12 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GNZر.س0.0001307ر.س0.0001278
+2.28%
1 GNZر.س0.0002614ر.س0.0002555
+2.28%
5 GNZر.س0.001307ر.س0.001278
+2.28%
10 GNZر.س0.002614ر.س0.002555
+2.28%
50 GNZر.س0.01307ر.س0.01278
+2.28%
100 GNZر.س0.02614ر.س0.02555
+2.28%
500 GNZر.س0.1307ر.س0.1278
+2.28%
1000 GNZر.س0.2614ر.س0.2555
+2.28%

Câu Hỏi Thường Gặp GNZ/SAR

1 gAInz bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 gAInz (GNZ) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.0002614.
Tôi có thể mua bao nhiêu GNZ với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,826.12 GNZ đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GNZ sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GNZ sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GNZ bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 19,130.58 GNZ, trong khi 5 GNZ sẽ có giá khoảng 0.001307SAR.
Giá cao nhất của GNZ/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GNZ tính theo SAR là ر.س0.2100. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GNZ/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của gAInz tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi gAInz (GNZ) đã giảm 40.99%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi gAInz (GNZ) đã giảm 97.64% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GNZ thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa gAInz và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GNZ/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GNZ/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GNZ/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GNZ/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của gAInz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.