Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95344.59 (+1.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95344.59 (+1.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95344.59 (+1.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$591.2M (1 ngày); +$3.62B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GNZ thành HUF
GNZ/HUF: 1 GNZ = 0.02544 HUF. Giá chuyển đổi 1 gAInz (GNZ) thành Forint Hungary (HUF) là 0.02544 HUF hôm nay.

GNZ
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GNZ/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi gAInz (GNZ) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GNZ hiện có giá trị là 0.03 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GNZ hiện có giá 0.03 HUF, nghĩa là mua 5 GNZ sẽ mất 0.13 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 39.31 GNZ và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 196.53 GNZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GNZ sang HUF
Chuyển đổi HUF sang GNZ
gAInz
Forint Hungary
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GNZ thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của gAInz tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GNZ sang HUF, lên đến 10000 GNZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
gAInz
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành GNZ toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo gAInz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang GNZ, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GNZ/HUF
GNZ/HUF: 1 GNZ = 0.02544 HUF; 2025/04/29 18:05:10
Trong 1D vừa qua, gAInz đã thay đổi -7.41% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy gAInz(GNZ) đã thay đổi -7.41% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành GNZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GNZ sang HUF: Biến động và thay đổi giá của gAInz/HUF
Giá gAInz cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.04187 HUF trong khi giá gAInz thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.01900 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá gAInz theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GNZ theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03097 HUF | 0.04187 HUF | 1.05 HUF | 2.1 HUF |
Thấp | 0.02356 HUF | 0.01900 HUF | 0.01368 HUF | 0.01346 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -7.41% | +40.30% | -97.57% | -98.57% |
Thông tin gAInz
Số liệu thị trường GNZ sang HUF
GNZ/HUF:
Ft0.02544
Khối lượng GNZ 24 giờ:
Ft3,508,770.84
Vốn hóa thị trường GNZ:
--
Nguồn cung lưu hành GNZ:
0 GNZ
Tỷ giá GNZ sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi gAInz thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của gAInz là Ft0.02544 mỗi GNZ, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GNZ. Khối lượng giao dịch của gAInz đã thay đổi +22.68% (Ft648,591.44 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GNZ là Ft2,860,179.4.
Thông tin thêm về gAInz trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá gAInz phổ biến nhất là GNZ sang HUF, trong đó mã của gAInz là GNZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83406.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70912.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131622.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 535400.50 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8094303.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.82 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GNZ sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GNZ sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GNZ (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GNZ bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GNZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi gAInz phổ biến

GNZ đến TWD
1 GNZ thành NT$0.002315 TWD

GNZ đến CNY
1 GNZ thành ¥0.0005218 CNY

GNZ đến USD
1 GNZ thành $0.{4}7174 USD

GNZ đến EUR
1 GNZ thành €0.{4}6293 EUR

GNZ đến CAD
1 GNZ thành C$0.{4}9932 CAD

GNZ đến KRW
1 GNZ thành ₩0.1029 KRW

GNZ đến JPY
1 GNZ thành ¥0.01020 JPY

GNZ đến GBP
1 GNZ thành £0.{4}5351 GBP
GNZ đến HUF
1 GNZ thành Ft0.02544 HUF

GNZ đến BRL
1 GNZ thành R$0.0004040 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft647,838.45 HUF

SIGN đến HUF
1 SIGN thành Ft35.91 HUF

PI đến HUF
1 PI thành Ft207.32 HUF

ALPACA đến HUF
1 ALPACA thành Ft66.5 HUF

LAYER đến HUF
1 LAYER thành Ft1,134.94 HUF

COOKIE đến HUF
1 COOKIE thành Ft65.62 HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft33,793,925.63 HUF

VIRTUAL đến HUF
1 VIRTUAL thành Ft516.27 HUF

SAFE đến HUF
1 SAFE thành Ft200.46 HUF

BNB đến HUF
1 BNB thành Ft213,956.47 HUF
Bảng chuyển đổi từ GNZ sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của gAInz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GNZ thành Forint Hungary đã thay đổi +40.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.41%, đạt mức cao nhất là 0.03097 HUF và mức thấp nhất là 0.02356 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 GNZ là Ft1.05 HUF , thay đổi -97.57% so với giá hiện tại. gAInz đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.51% so với năm trước.
+Ft
0.02544HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GNZ | Ft0.01272 | Ft0.01374 | -7.41% |
1 GNZ | Ft0.02544 | Ft0.02748 | -7.41% |
5 GNZ | Ft0.1272 | Ft0.1374 | -7.41% |
10 GNZ | Ft0.2544 | Ft0.2748 | -7.41% |
50 GNZ | Ft1.27 | Ft1.37 | -7.41% |
100 GNZ | Ft2.54 | Ft2.75 | -7.41% |
500 GNZ | Ft12.72 | Ft13.74 | -7.41% |
1000 GNZ | Ft25.44 | Ft27.48 | -7.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp GNZ/HUF
1 gAInz bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 gAInz (GNZ) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.02544.
Tôi có thể mua bao nhiêu GNZ với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 39.31 GNZ đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GNZ sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GNZ sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GNZ bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 196.53 GNZ, trong khi 5 GNZ sẽ có giá khoảng 0.1272HUF.
Giá cao nhất của GNZ/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GNZ tính theo HUF là Ft19.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GNZ/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của gAInz tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi gAInz (GNZ) đã tăng 40.30%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi gAInz (GNZ) đã giảm 97.57% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GNZ thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa gAInz và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GNZ/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GNZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GNZ/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GNZ/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GNZ/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của gAInz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Terra Classic (LUNC)

Hướng dẫn mua
Fantom (FTM)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Cash (BCH)

Hướng dẫn mua
Ethereum Classic (ETC)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
