Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101650.56 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101650.56 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.99%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101650.56 (-1.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMRX thành MMK
GMRX/MMK: 1 GMRX = 0.3401 MMK. Giá chuyển đổi 1 Gaimin (GMRX) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.3401 MMK hôm nay.

GMRX
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMRX/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gaimin (GMRX) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMRX hiện có giá trị là 0.34 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMRX hiện có giá 0.34 MMK, nghĩa là mua 5 GMRX sẽ mất 1.70 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 2.94 GMRX và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 14.7 GMRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMRX sang MMK
Chuyển đổi MMK sang GMRX
Gaimin
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMRX thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Gaimin tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMRX sang MMK, lên đến 10000 GMRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Gaimin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành GMRX toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Gaimin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang GMRX, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMRX/MMK
GMRX/MMK: 1 GMRX = 0.3401 MMK; 2025/05/15 14:40:10
Trong 1D vừa qua, Gaimin đã thay đổi -4.20% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gaimin(GMRX) đã thay đổi -4.20% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành GMRX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GMRX sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Gaimin/MMK
Giá Gaimin cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.3726 MMK trong khi giá Gaimin thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.3371 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gaimin theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMRX theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3592 MMK | 0.3726 MMK | 0.3768 MMK | 0.5449 MMK |
Thấp | 0.3371 MMK | 0.3371 MMK | 0.2587 MMK | 0.2039 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.20% | -7.34% | +28.48% | -37.56% |
Thông tin Gaimin
Số liệu thị trường GMRX sang MMK
GMRX/MMK:
Ks0.3401
Khối lượng GMRX 24 giờ:
Ks167,666,633.53
Vốn hóa thị trường GMRX:
Ks12,641,259,710.37
Nguồn cung lưu hành GMRX:
37.17B GMRX
Tỷ giá GMRX sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gaimin thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gaimin là Ks0.3401 mỗi GMRX, với tổng vốn hoá thị trường của Ks12,641,259,710.37 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,167,112,000 GMRX. Khối lượng giao dịch của Gaimin đã thay đổi -3.15% (Ks-5,456,494.76 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMRX là Ks173,123,128.29.
Thông tin thêm về Gaimin trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gaimin phổ biến nhất là GMRX sang MMK, trong đó mã của Gaimin là GMRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91220.26 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76872.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142723.63 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575272.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8728398.20 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.37 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMRX sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMRX sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua GMRX (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMRX bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Gaimin phổ biến

GMRX đến TWD
1 GMRX thành NT$0.004881 TWD

GMRX đến CNY
1 GMRX thành ¥0.001166 CNY

GMRX đến USD
1 GMRX thành $0.0001617 USD

GMRX đến EUR
1 GMRX thành €0.0001445 EUR

GMRX đến CAD
1 GMRX thành C$0.0002261 CAD
GMRX đến MMK
1 GMRX thành Ks0.3401 MMK

GMRX đến KRW
1 GMRX thành ₩0.2260 KRW

GMRX đến JPY
1 GMRX thành ¥0.02361 JPY

GMRX đến GBP
1 GMRX thành £0.0001218 GBP

GMRX đến BRL
1 GMRX thành R$0.0009114 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks5,731.01 MMK

ATH đến MMK
1 ATH thành Ks114.54 MMK

MBX đến MMK
1 MBX thành Ks489.53 MMK

D đến MMK
1 D thành Ks96.74 MMK

CVC đến MMK
1 CVC thành Ks302.93 MMK

PSG đến MMK
1 PSG thành Ks5,326.96 MMK

POLS đến MMK
1 POLS thành Ks555.31 MMK

KAITO đến MMK
1 KAITO thành Ks3,898.53 MMK

FAI đến MMK
1 FAI thành Ks54.96 MMK

XCAD đến MMK
1 XCAD thành Ks172.52 MMK
Bảng chuyển đổi từ GMRX sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Gaimin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMRX thành Kyat Myanmar đã thay đổi -7.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.20%, đạt mức cao nhất là 0.3592 MMK và mức thấp nhất là 0.3371 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 GMRX là Ks0.2644 MMK , thay đổi +28.48% so với giá hiện tại. Gaimin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.79% so với năm trước.
-Ks
10.31MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMRX | Ks0.1701 | Ks0.1775 | -4.20% |
1 GMRX | Ks0.3401 | Ks0.3551 | -4.20% |
5 GMRX | Ks1.7 | Ks1.78 | -4.20% |
10 GMRX | Ks3.4 | Ks3.55 | -4.20% |
50 GMRX | Ks17.01 | Ks17.75 | -4.20% |
100 GMRX | Ks34.01 | Ks35.51 | -4.20% |
500 GMRX | Ks170.06 | Ks177.54 | -4.20% |
1000 GMRX | Ks340.12 | Ks355.09 | -4.20% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMRX/MMK
1 Gaimin bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Gaimin (GMRX) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.3401.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMRX với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.94 GMRX đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMRX sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMRX sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMRX bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 14.7 GMRX, trong khi 5 GMRX sẽ có giá khoảng 1.7MMK.
Giá cao nhất của GMRX/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMRX tính theo MMK là Ks82.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMRX/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gaimin tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gaimin (GMRX) đã giảm 7.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gaimin (GMRX) đã tăng 28.48% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMRX thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gaimin và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMRX/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMRX/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMRX/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMRX/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gaimin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)

Hướng dẫn mua
Solidus Ai Tech (AITECH)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
