Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMRX thành MKD

GMRX/MKD: 1 GMRX = 0.009179 MKD. Giá chuyển đổi 1 Gaimin (GMRX) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.009179 MKD hôm nay.
GMRX
GMRX
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMRX/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gaimin (GMRX) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMRX hiện có giá trị là 0.01 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMRX hiện có giá 0.01 MKD, nghĩa là mua 5 GMRX sẽ mất 0.05 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 108.95 GMRX và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 544.73 GMRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMRX sang MKD

Chuyển đổi MKD sang GMRX

Gaimin
Denar Macedonia
1 GMRX
0.009179  MKD
2 GMRX
0.01836  MKD
5 GMRX
0.04589  MKD
10 GMRX
0.09179  MKD
20 GMRX
0.1836  MKD
50 GMRX
0.4589  MKD
100 GMRX
0.9179  MKD
1000 GMRX
9.18  MKD
5000 GMRX
45.89  MKD
10000 GMRX
91.79  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMRX thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Gaimin tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMRX sang MKD, lên đến 10000 GMRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Gaimin
100 MKD
10,894.68 GMRX
200 MKD
21,789.35 GMRX
500 MKD
54,473.38 GMRX
1000 MKD
108,946.76 GMRX
2000 MKD
217,893.51 GMRX
5000 MKD
544,733.78 GMRX
10000 MKD
1,089,467.57 GMRX
50000 MKD
5,447,337.83 GMRX
100000 MKD
10,894,675.65 GMRX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GMRX toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Gaimin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GMRX, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMRX/MKD

GMRX/MKD: 1 GMRX = 0.009179 MKD; 2025/05/15 04:56:08
Trong 1D vừa qua, Gaimin đã thay đổi -2.43% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gaimin(GMRX) đã thay đổi -2.43% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GMRX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMRX sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Gaimin/MKD

Giá Gaimin cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.009919 MKD trong khi giá Gaimin thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.009071 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gaimin theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMRX theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.009507 MKD
0.009919 MKD
0.009919 MKD
0.01464 MKD
Thấp
0.009071 MKD
0.009071 MKD
0.006809 MKD
0.005368 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.43%
-4.43%
+33.62%
-37.32%

Thông tin Gaimin

Số liệu thị trường GMRX sang MKD

GMRX/MKD:
ден0.009179
Khối lượng GMRX 24 giờ:
ден4,028,489.39
Vốn hóa thị trường GMRX:
ден341,149,299.64
Nguồn cung lưu hành GMRX:
37.17B GMRX

Tỷ giá GMRX sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gaimin thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gaimin là ден0.009179 mỗi GMRX, với tổng vốn hoá thị trường của ден341,149,299.64 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,167,112,000 GMRX. Khối lượng giao dịch của Gaimin đã thay đổi +21.21% (ден705,039.9 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMRX là ден3,323,449.49.

Thông tin thêm về Gaimin trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gaimin phổ biến nhất là GMRX sang MKD, trong đó mã của Gaimin là GMRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92396.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77897.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144469.66 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583153.15 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8831813.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.84 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMRX sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMRX sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMRX (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMRX bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gaimin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMRX đến TWD
1 GMRX thành NT$0.004998 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMRX đến CNY
1 GMRX thành ¥0.001195 CNY
popular info Denar Macedonia
GMRX đến MKD
1 GMRX thành ден0.009179 MKD
popular info Đô la Mỹ
GMRX đến USD
1 GMRX thành $0.0001657 USD
popular info Euro
GMRX đến EUR
1 GMRX thành €0.0001481 EUR
popular info Đô la Canada
GMRX đến CAD
1 GMRX thành C$0.0002315 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMRX đến KRW
1 GMRX thành ₩0.2319 KRW
popular info Yên Nhật
GMRX đến JPY
1 GMRX thành ¥0.02424 JPY
popular info Bảng Anh
GMRX đến GBP
1 GMRX thành £0.0001248 GBP
popular info Real Brazil
GMRX đến BRL
1 GMRX thành R$0.0009345 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Ondo
ONDO đến MKD
1 ONDO thành ден55.62 MKD
other assets Amp
AMP đến MKD
1 AMP thành ден0.2861 MKD
other assets Privasea AI
PRAI đến MKD
1 PRAI thành ден4.93 MKD
other assets DAR Open Network
D đến MKD
1 D thành ден2.73 MKD
other assets Epic Chain
EPIC đến MKD
1 EPIC thành ден87.14 MKD
other assets Neon EVM
NEON đến MKD
1 NEON thành ден9.62 MKD
other assets Helium
HNT đến MKD
1 HNT thành ден225.11 MKD
other assets PARSIQ
PRQ đến MKD
1 PRQ thành ден2.92 MKD
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến MKD
1 LAUNCHCOIN thành ден13.59 MKD
other assets Civic
CVC đến MKD
1 CVC thành ден7.68 MKD

Bảng chuyển đổi từ GMRX sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Gaimin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMRX thành Denar Macedonia đã thay đổi -4.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.43%, đạt mức cao nhất là 0.009507 MKD và mức thấp nhất là 0.009071 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GMRX là ден0.006870 MKD , thay đổi +33.62% so với giá hiện tại. Gaimin đã thay đổi
-ден
0.2676MKD
, tương đương mức thay đổi -96.69% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:56 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMRXден0.004589ден0.004704
-2.43%
1 GMRXден0.009179ден0.009407
-2.43%
5 GMRXден0.04589ден0.04704
-2.43%
10 GMRXден0.09179ден0.09407
-2.43%
50 GMRXден0.4589ден0.4704
-2.43%
100 GMRXден0.9179ден0.9407
-2.43%
500 GMRXден4.59ден4.7
-2.43%
1000 GMRXден9.18ден9.41
-2.43%

Câu Hỏi Thường Gặp GMRX/MKD

1 Gaimin bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Gaimin (GMRX) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.009179.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMRX với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 108.95 GMRX đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMRX sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMRX sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMRX bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 544.73 GMRX, trong khi 5 GMRX sẽ có giá khoảng 0.04589MKD.
Giá cao nhất của GMRX/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMRX tính theo MKD là ден2.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMRX/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gaimin tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gaimin (GMRX) đã giảm 4.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gaimin (GMRX) đã tăng 33.62% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMRX thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gaimin và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMRX/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMRX/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMRX/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMRX/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gaimin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.