Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FSN thành ILS

FSN/ILS: 1 FSN = 0.06039 ILS. Giá chuyển đổi 1 Fusion (FSN) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.06039 ILS hôm nay.
FSN
FSN
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FSN/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fusion (FSN) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FSN hiện có giá trị là 0.06 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FSN hiện có giá 0.06 ILS, nghĩa là mua 5 FSN sẽ mất 0.30 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 16.56 FSN và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 82.8 FSN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FSN sang ILS

Chuyển đổi ILS sang FSN

Fusion
Shekel Israel mới
1000 FSN
60.39  ILS
5000 FSN
301.94  ILS
10000 FSN
603.89  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FSN thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Fusion tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FSN sang ILS, lên đến 10000 FSN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Fusion
1000 ILS
16,559.44 FSN
2000 ILS
33,118.88 FSN
5000 ILS
82,797.19 FSN
10000 ILS
165,594.38 FSN
50000 ILS
827,971.9 FSN
100000 ILS
1,655,943.8 FSN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành FSN toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Fusion đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang FSN, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FSN/ILS

FSN/ILS: 1 FSN = 0.06039 ILS; 2025/05/14 19:18:18
Trong 1D vừa qua, Fusion đã thay đổi +3.90% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fusion(FSN) đã thay đổi +3.90% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành FSN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FSN sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Fusion/ILS

Giá Fusion cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.06886 ILS trong khi giá Fusion thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.04480 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fusion theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FSN theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06886 ILS
0.06886 ILS
0.08943 ILS
0.08943 ILS
Thấp
0.05723 ILS
0.04480 ILS
0.03654 ILS
0.03654 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.90%
+32.49%
+26.60%
-15.74%

Thông tin Fusion

Số liệu thị trường FSN sang ILS

FSN/ILS:
₪0.06039
Khối lượng FSN 24 giờ:
₪376,768.05
Vốn hóa thị trường FSN:
₪4,707,508.9
Nguồn cung lưu hành FSN:
77.95M FSN

Tỷ giá FSN sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fusion thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fusion là ₪0.06039 mỗi FSN, với tổng vốn hoá thị trường của ₪4,707,508.9 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 77,953,704 FSN. Khối lượng giao dịch của Fusion đã thay đổi +30.72% (₪88,531.99 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FSN là ₪288,236.06.

Thông tin thêm về Fusion trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fusion phổ biến nhất là FSN sang ILS, trong đó mã của Fusion là FSN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78082.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582826.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857318.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FSN sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FSN sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FSN (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FSN bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FSN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fusion phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FSN đến TWD
1 FSN thành NT$0.5179 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FSN đến CNY
1 FSN thành ¥0.1230 CNY
popular info Đô la Mỹ
FSN đến USD
1 FSN thành $0.01707 USD
popular info Shekel Israel mới
FSN đến ILS
1 FSN thành ₪0.06039 ILS
popular info Euro
FSN đến EUR
1 FSN thành €0.01526 EUR
popular info Đô la Canada
FSN đến CAD
1 FSN thành C$0.02385 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FSN đến KRW
1 FSN thành ₩23.93 KRW
popular info Yên Nhật
FSN đến JPY
1 FSN thành ¥2.5 JPY
popular info Bảng Anh
FSN đến GBP
1 FSN thành £0.01285 GBP
popular info Real Brazil
FSN đến BRL
1 FSN thành R$0.09595 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,231.47 ILS
other assets Pi
PI đến ILS
1 PI thành ₪3.3 ILS
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến ILS
1 PEOPLE thành ₪0.1203 ILS
other assets Ondo
ONDO đến ILS
1 ONDO thành ₪3.65 ILS
other assets WalletConnect Token
WCT đến ILS
1 WCT thành ₪2.01 ILS
other assets Raydium
RAY đến ILS
1 RAY thành ₪12.34 ILS
other assets Amp
AMP đến ILS
1 AMP thành ₪0.01847 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪625.55 ILS
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ILS
1 TRUMP thành ₪46.99 ILS
other assets Walrus
WAL đến ILS
1 WAL thành ₪2.57 ILS

Bảng chuyển đổi từ FSN sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Fusion đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FSN thành Shekel Israel mới đã thay đổi +32.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.90%, đạt mức cao nhất là 0.06886 ILS và mức thấp nhất là 0.05723 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 FSN là ₪0.04769 ILS , thay đổi +26.60% so với giá hiện tại. Fusion đã thay đổi
-
0.4960ILS
, tương đương mức thay đổi -89.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:18 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FSN₪0.03019₪0.02906
+3.90%
1 FSN₪0.06039₪0.05812
+3.90%
5 FSN₪0.3019₪0.2906
+3.90%
10 FSN₪0.6039₪0.5812
+3.90%
50 FSN₪3.02₪2.91
+3.90%
100 FSN₪6.04₪5.81
+3.90%
500 FSN₪30.19₪29.06
+3.90%
1000 FSN₪60.39₪58.12
+3.90%

Câu Hỏi Thường Gặp FSN/ILS

1 Fusion bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Fusion (FSN) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.06039.
Tôi có thể mua bao nhiêu FSN với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.56 FSN đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FSN sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FSN sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FSN bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 82.8 FSN, trong khi 5 FSN sẽ có giá khoảng 0.3019ILS.
Giá cao nhất của FSN/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FSN tính theo ILS là ₪44.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FSN/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fusion tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fusion (FSN) đã tăng 32.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fusion (FSN) đã tăng 26.60% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FSN thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fusion và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FSN/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FSN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FSN/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FSN/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FSN/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fusion và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.