Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103798.07 (+1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103798.07 (+1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.11%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103798.07 (+1.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FSN thành DKK
FSN/DKK: 1 FSN = 0.1080 DKK. Giá chuyển đổi 1 Fusion (FSN) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.1080 DKK hôm nay.

FSN
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FSN/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fusion (FSN) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FSN hiện có giá trị là 0.11 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FSN hiện có giá 0.11 DKK, nghĩa là mua 5 FSN sẽ mất 0.54 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 9.26 FSN và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 46.3 FSN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FSN sang DKK
Chuyển đổi DKK sang FSN
Fusion
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FSN thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Fusion tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FSN sang DKK, lên đến 10000 FSN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Fusion
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành FSN toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Fusion đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang FSN, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FSN/DKK
FSN/DKK: 1 FSN = 0.1080 DKK; 2025/05/14 05:22:26
Trong 1D vừa qua, Fusion đã thay đổi +3.13% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fusion(FSN) đã thay đổi +3.13% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành FSN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FSN sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Fusion/DKK
Giá Fusion cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.1298 DKK trong khi giá Fusion thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.08447 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fusion theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FSN theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1298 DKK | 0.1298 DKK | 0.1686 DKK | 0.1686 DKK |
Thấp | 0.1047 DKK | 0.08447 DKK | 0.06889 DKK | 0.06889 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.13% | +33.83% | +30.04% | -21.59% |
Thông tin Fusion
Số liệu thị trường FSN sang DKK
FSN/DKK:
kr0.1080
Khối lượng FSN 24 giờ:
kr593,064.28
Vốn hóa thị trường FSN:
kr8,417,292.36
Nguồn cung lưu hành FSN:
77.95M FSN
Tỷ giá FSN sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fusion thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fusion là kr0.1080 mỗi FSN, với tổng vốn hoá thị trường của kr8,417,292.36 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 77,951,290 FSN. Khối lượng giao dịch của Fusion đã thay đổi +7.90% (kr43,414.63 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FSN là kr549,649.65.
Thông tin thêm về Fusion trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fusion phổ biến nhất là FSN sang DKK, trong đó mã của Fusion là FSN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93159.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78333.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145142.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584278.44 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8864901.01 INR

PI đến INR
1 PI thành 100.00 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FSN sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FSN sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FSN (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FSN bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FSN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Fusion phổ biến

FSN đến TWD
1 FSN thành NT$0.4905 TWD

FSN đến CNY
1 FSN thành ¥0.1167 CNY

FSN đến USD
1 FSN thành $0.01619 USD

FSN đến EUR
1 FSN thành €0.01447 EUR
FSN đến DKK
1 FSN thành kr0.1080 DKK

FSN đến CAD
1 FSN thành C$0.02255 CAD

FSN đến KRW
1 FSN thành ₩22.94 KRW

FSN đến JPY
1 FSN thành ¥2.38 JPY

FSN đến GBP
1 FSN thành £0.01217 GBP

FSN đến BRL
1 FSN thành R$0.09078 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

ETH đến DKK
1 ETH thành kr17,876.11 DKK

BabyDoge đến DKK
1 BabyDoge thành kr0.{7}1306 DKK

ETHFI đến DKK
1 ETHFI thành kr9.5 DKK

PEOPLE đến DKK
1 PEOPLE thành kr0.2142 DKK

LAUNCHCOIN đến DKK
1 LAUNCHCOIN thành kr1.78 DKK

ELON đến DKK
1 ELON thành kr0.{5}1164 DKK

MUBARAK đến DKK
1 MUBARAK thành kr0.4149 DKK

BOME đến DKK
1 BOME thành kr0.02003 DKK

GST đến DKK
1 GST thành kr0.08594 DKK

EIGEN đến DKK
1 EIGEN thành kr10.39 DKK
Bảng chuyển đổi từ FSN sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Fusion đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FSN thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +33.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.13%, đạt mức cao nhất là 0.1298 DKK và mức thấp nhất là 0.1047 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 FSN là kr0.08304 DKK , thay đổi +30.04% so với giá hiện tại. Fusion đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.90% so với năm trước.
-kr
0.9617DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FSN | kr0.05399 | kr0.05235 | +3.13% |
1 FSN | kr0.1080 | kr0.1047 | +3.13% |
5 FSN | kr0.5399 | kr0.5235 | +3.13% |
10 FSN | kr1.08 | kr1.05 | +3.13% |
50 FSN | kr5.4 | kr5.24 | +3.13% |
100 FSN | kr10.8 | kr10.47 | +3.13% |
500 FSN | kr53.99 | kr52.35 | +3.13% |
1000 FSN | kr107.98 | kr104.7 | +3.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp FSN/DKK
1 Fusion bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Fusion (FSN) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.1080.
Tôi có thể mua bao nhiêu FSN với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.26 FSN đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FSN sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FSN sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FSN bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 46.3 FSN, trong khi 5 FSN sẽ có giá khoảng 0.5399DKK.
Giá cao nhất của FSN/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FSN tính theo DKK là kr84.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FSN/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fusion tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fusion (FSN) đã tăng 33.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fusion (FSN) đã tăng 30.04% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FSN thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fusion và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FSN/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FSN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FSN/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FSN/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FSN/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fusion và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Flamingo (FLM)

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
