Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FOOD thành PEN

FOOD/PEN: 1 FOOD = 0.{11}3678 PEN. Giá chuyển đổi 1 Food Bank (FOOD) thành Sol Peru (PEN) là 0.{11}3678 PEN hôm nay.
FOOD
FOOD
PEN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FOOD/PEN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Food Bank (FOOD) thành Sol Peru (PEN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FOOD hiện có giá trị là 0.00 PEN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FOOD hiện có giá 0.00 PEN, nghĩa là mua 5 FOOD sẽ mất 0.00 PEN. Tương tự, S/.1 PEN có thể được chuyển đổi thành 271,852,282,937.26 FOOD và S/.50 PEN có thể được chuyển đổi thành 1,359,261,414,686.28 FOOD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FOOD sang PEN

Chuyển đổi PEN sang FOOD

Food Bank
Sol Peru
1 FOOD
0.{11}3678  PEN
2 FOOD
0.{11}7357  PEN
5 FOOD
0.{10}1839  PEN
10 FOOD
0.{10}3678  PEN
20 FOOD
0.{10}7357  PEN
50 FOOD
0.{9}1839  PEN
100 FOOD
0.{9}3678  PEN
200 FOOD
0.{9}7357  PEN
500 FOOD
0.{8}1839  PEN
1000 FOOD
0.{8}3678  PEN
5000 FOOD
0.{7}1839  PEN
10000 FOOD
0.{7}3678  PEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FOOD thành PEN toàn diện, cho thấy giá trị của Food Bank tính theo Sol Peru đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FOOD sang PEN, lên đến 10000 FOOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Sol Peru
Food Bank
1 PEN
271,852,282,937.26 FOOD
10 PEN
2,718,522,829,372.56 FOOD
50 PEN
13,592,614,146,862.79 FOOD
100 PEN
27,185,228,293,725.59 FOOD
200 PEN
54,370,456,587,451.18 FOOD
500 PEN
135,926,141,468,627.95 FOOD
1000 PEN
271,852,282,937,255.9 FOOD
2000 PEN
543,704,565,874,511.8 FOOD
5000 PEN
1,359,261,414,686,279.5 FOOD
10000 PEN
2,718,522,829,372,559 FOOD
50000 PEN
13,592,614,146,862,794 FOOD
100000 PEN
27,185,228,293,725,588 FOOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PEN thành FOOD toàn diện, cho thấy giá trị của Sol Peru tính theo Food Bank đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PEN sang FOOD, lên đến 100000 PEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FOOD/PEN

FOOD/PEN: 1 FOOD = 0.{11}3678 PEN; 2025/05/03 02:50:20
Trong 1D vừa qua, Food Bank đã thay đổi +199.98% thành PEN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Food Bank(FOOD) đã thay đổi +199.98% thành PEN trong khi đó Sol Peru(PEN) đã thay đổi % thành FOOD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FOOD sang PEN: Biến động và thay đổi giá của Food Bank/PEN

Giá Food Bank cao nhất theo PEN 7 ngày qua là 0.{10}1104 PEN trong khi giá Food Bank thấp nhất theo PEN trong 7 ngày qua là 0.{11}3678 PEN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Food Bank theo PEN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FOOD theo PEN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{10}1109 PEN
0.{10}1104 PEN
0.{10}1842 PEN
0.{9}1987 PEN
Thấp
0.{11}3679 PEN
0.{11}3678 PEN
0.{11}3674 PEN
0.{11}3674 PEN
Bình thường
0 PEN
0 PEN
0 PEN
0 PEN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+199.98%
+50.04%
+0.04%
-93.47%

Thông tin Food Bank

Số liệu thị trường FOOD sang PEN

FOOD/PEN:
S/.0.{11}3678
Khối lượng FOOD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FOOD:
--
Nguồn cung lưu hành FOOD:
0 FOOD

Tỷ giá FOOD sang PEN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Food Bank thành Sol Peru đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Food Bank là S/.0.{11}3678 mỗi FOOD, với tổng vốn hoá thị trường của S/.0 PEN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FOOD. Khối lượng giao dịch của Food Bank đã thay đổi 0.00% (S/.0 PEN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FOOD là S/.0.

Thông tin thêm về Food Bank trên Bitget

Thông tin Sol Peru

Gii thiu v Sol Peru (PEN)

Sol Peru (PEN) là gì?

Đng Sol Peru, vi ký hiu tin t: S / và mã ISO 4217 PEN, là tin t hp pháp duy nht ca Peru. Nó đưc chia thành 100 céntimos. Sol, mt thut ng có ngun gc t tiếng Latinh 'solidus' và cũng có nghĩa là 'mt tri' trong tiếng Tây Ban Nha, tưng trưng cho tính liên tc ca tin t ca Peru và di sn văn hóa phong phú ca đt nưc.

Sol Peru đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Trung ương Peru (Banco Central de Reserva del Perú). T chc này chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và điu tiết tin t quc gia. Ngân hàng D tr Trung ương Peru có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh ca Sol và giám sát h thng tài chính ca đt nưc.

V lch s ca PEN

Trưc khi Peru đc lp vào năm 1821, đng real Tây Ban Nha là loi tin t ph biến. Đế chế Inca, trưc s cai tr ca Tây Ban Nha, đã s dng mt h thng kế toán duy nht gi là quipu thay vì tin t vt lý. Sau đc lp, Peru đã gii thiu phiên bn real vào năm 1822. Tuy nhiên, sau suy thoái kinh tế toàn cu năm 1929, Peru phi đi mt vi siêu lm phát nghiêm trng. Năm 1963, chính ph gii thiu sol, thay thế thc tế. Tuy nhiên, do s bt n chính tr và qun lý kinh tế yếu kém, sol đã đưc thay thế bng inti vào nhng năm 1980. Cui nhng năm 1980 chng kiến siêu lm phát ln, dn đến s ra đi ca Nuevo Sol vào nhng năm 1990 bi Tng thng Alberto Fujimori. Đng thái này đã n đnh nn kinh tế, dn đến lm phát thp hơn và n đnh kinh tế tt hơn. Nuevo Sol đưc đi tên đơn gin thành Sol vào năm 2015.

Tin giy và tin xu PEN

Sol Peru bao gm nhiu mnh giá khác nhau trong c tin giy và tin xu, phn ánh s pha trn phong phú v ý nghĩa văn hóa và lch s. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Sol, mi mnh giá đưc thiết kế đc bit vi các nhân vt, biu tưng văn hóa và đa danh mang tính biu tưng ca Peru. Trong khi đó, tin xu có mnh giá 1, 2 và 5 Sol, và các lnh giá nh hơn là 5, 10, 20 và 50 céntimos.

PEN có đưc neo vi USD không?

Không, Sol Peru (PEN) không đưc neo vi Đô la M (USD). Sol hot đng theo h thng t giá th ni, trong đó giá tr ca nó đưc xác đnh bi các lc th trưng như cung và cu trong th trưng ngoi hi. Điu này trái ngưc vi h thng t giá hi đoái c đnh, trong đó giá tr tin t ca mt quc gia đưc c đnh hoc gn vi mt loi tin t chính khác như USD. Chính sách tin t ca Peru, đưc qun lý bi Ngân hàng D tr Trung ương Peru, cho phép Sol dao đng t do so vi USD và các ngoi t khác.

PEN có phi là tin t n đnh không?

Đng Sol Peru đưc xem là mt loi tin t n đnh, đc bit là trong bi cnh nn kinh tế M Latinh. Tính đến tháng 1/2024, đng tin này đưc ca ngi là đng tin n đnh nht trong khu vc, th hin s biến đng t giá hi đoái hàng ngày nh hơn so vi các đng tin cùng ngành. S n đnh này đưc nhn mnh bi s mt giá nh ca Sol so vi đng đô la M, ch gim 41 Sol cent t tháng 11/2018 đến tháng 11/2023. Đóng góp vào s n đnh này là các nn tng kinh tế mnh m ca Peru, bao gm thng dư cán cân thương mi gn 15 t USD và d tr quc tế xp x 75 t USD, tương đương 28% GDP. Nhng yếu t này làm ni bt kh năng phc hi và đ tin cy ca Sol như mt loi tin t trên th trưng toàn cu.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Food Bank phổ biến nhất là FOOD sang PEN, trong đó mã của Food Bank là FOOD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PEN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FOOD sang PEN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FOOD sang PEN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FOOD (hoặc USDT) bằng PEN (Peruvian Sol)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FOOD bằng PEN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FOOD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Food Bank phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FOOD đến TWD
1 FOOD thành NT$0.{10}3072 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FOOD đến CNY
1 FOOD thành ¥0.{11}7246 CNY
popular info Đô la Mỹ
FOOD đến USD
1 FOOD thành $0.{11}1000 USD
popular info Euro
FOOD đến EUR
1 FOOD thành €0.{12}8849 EUR
popular info Đô la Canada
FOOD đến CAD
1 FOOD thành C$0.{11}1382 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FOOD đến KRW
1 FOOD thành ₩0.{8}1400 KRW
popular info Yên Nhật
FOOD đến JPY
1 FOOD thành ¥0.{9}1449 JPY
popular info Bảng Anh
FOOD đến GBP
1 FOOD thành £0.{12}7536 GBP
popular info Sol Peru
FOOD đến PEN
1 FOOD thành S/.0.{11}3678 PEN
popular info Real Brazil
FOOD đến BRL
1 FOOD thành R$0.{11}5661 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PEN

other assets Hacken Token
HAI đến PEN
1 HAI thành S/.0.07225 PEN
other assets StakeStone
STO đến PEN
1 STO thành S/.0.7387 PEN
other assets Turbo
TURBO đến PEN
1 TURBO thành S/.0.02009 PEN
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến PEN
1 PUNDIX thành S/.2.3 PEN
other assets Highstreet
HIGH đến PEN
1 HIGH thành S/.2.37 PEN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến PEN
1 BCH thành S/.1,358.61 PEN
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến PEN
1 VIRTUAL thành S/.6.44 PEN
other assets Aergo
AERGO đến PEN
1 AERGO thành S/.0.7055 PEN
other assets BNB
BNB đến PEN
1 BNB thành S/.2,206.83 PEN
other assets Render
RENDER đến PEN
1 RENDER thành S/.17.6 PEN

Bảng chuyển đổi từ FOOD sang PEN

Tỷ giá hoán đổi của Food Bank đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FOOD thành Sol Peru đã thay đổi +50.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +199.98%, đạt mức cao nhất là 0.{10}1109 PEN và mức thấp nhất là 0.{11}3679 PEN . Một tháng trước, giá trị của 1 FOOD là S/.0.{11}3674 PEN , thay đổi +0.04% so với giá hiện tại. Food Bank đã thay đổi
-S/.
0.{9}2243PEN
, tương đương mức thay đổi -95.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:50 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FOODS/.0.{11}1839S/.-0.{11}1840
+199.98%
1 FOODS/.0.{11}3678S/.-0.{11}3680
+199.98%
5 FOODS/.0.{10}1839S/.-0.{10}1840
+199.98%
10 FOODS/.0.{10}3678S/.-0.{10}3680
+199.98%
50 FOODS/.0.{9}1839S/.-0.{9}1840
+199.98%
100 FOODS/.0.{9}3678S/.-0.{9}3680
+199.98%
500 FOODS/.0.{8}1839S/.-0.{8}1840
+199.98%
1000 FOODS/.0.{8}3678S/.-0.{8}3680
+199.98%

Câu Hỏi Thường Gặp FOOD/PEN

1 Food Bank bằng bao nhiêu PEN?
Hiện tại, giá 1 Food Bank (FOOD) trong Sol Peru (PEN) là S/.0.{11}3678.
Tôi có thể mua bao nhiêu FOOD với 1 PEN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 271,852,282,937.26 FOOD đối với PEN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FOOD sang PEN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FOOD sang PEN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FOOD bất kỳ sang PEN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PEN tương đương 1,359,261,414,686.28 FOOD, trong khi 5 FOOD sẽ có giá khoảng 0.{10}1839PEN.
Giá cao nhất của FOOD/PEN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FOOD tính theo PEN là S/.0.{8}1910. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FOOD/PEN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Food Bank tính theo PEN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Food Bank (FOOD) đã tăng 50.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Food Bank (FOOD) đã tăng 0.04% so với Sol Peru (PEN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FOOD thành PEN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Food Bank và Sol Peru, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FOOD/PEN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FOOD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FOOD/PEN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FOOD/PEN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FOOD/PEN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Food Bank và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.